TIẾNG ĐỨC DÀNH CHO NGƯỜI VIỆT PART 5 PDF

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "TIẾNG ĐỨC DÀNH CHO NGƯỜI VIỆT PART 5 PDF":

TIẾNG ĐỨC CHO NGƯỜI VIỆT - THÌ THỂ CHỦ ĐỘNG THỤ ĐỘNG CÂU NGỮ LỐI TRONG TIẾNG ĐỨC

TIẾNG ĐỨC CHO NGƯỜI VIỆT - THÌ THỂ CHỦ ĐỘNG THỤ ĐỘNG CÂU NGỮ LỐI TRONG TIẾNG ĐỨC

Kolumbus hat 1492 Amerika entdeckt.Im Krieg haben viele Menschen Hunger gelitten.Er ist letzten Monat auf Barbados angekommen.Perfekt dùng để điễn đạt một việc đã xảy ra trong quá khứ mà còn liên quan đến hiện tại.• Es hat lange nicht geregnet (deshalb sind die Wiesen gelb).• Ich habe das Buch schon[r]

102 Đọc thêm

Dịch từ vựng tiếng Anh cô Mai Phương

DỊCH TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÔ MAI PHƯƠNG

Part 1 Toeic của cô Mai Phương, từ vựng và dịch sang tiếng việt, có ví dụ tiếng anh. List này gốm 2000 từ được dịch sang khá chi tiết. Dành cho những ai đang muốn ôn toeic đạt điểm trên 500. Chúc mọi người ôn thi tốt

21 Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG LATIN THÔNG DỤNG CHUYÊN NGÀNH LUẬT

THUẬT NGỮ TIẾNG LATIN THÔNG DỤNG CHUYÊN NGÀNH LUẬT

Tiếng LatinhTiếng Việt(ngôn ngữ khác tương đương và chú giải)A1.a mensa etthoroXa cách, không thân mật (Tiếng Anh dịch từ gốcLatinh: “from table and bed”, nhưng cũng có sách dịchlà "from bed and board.")Ví dụ “Divorce a mensa et thoro” có nghĩa là sự “lythân”, một sự không chung sống cùng nha[r]

117 Đọc thêm

Thiết kế thụ động, giải pháp thiết kế thụ động

THIẾT KẾ THỤ ĐỘNG, GIẢI PHÁP THIẾT KẾ THỤ ĐỘNG

Thiết kế thụ động, Nhà thụ động.
Khái niệm
Nhà thụ động (tiếng Anh: Passive house; tiếng Đức: Passivhaus) mang nghĩa liên quan đến tiêu chuẩn Passivhaus tiêu chuẩn gắt gao về tính chủ động quy định hiệu quả năng lượng trong các tòa nhà nhằm giảm thiểu tác động sinh thái của công trình lên môi trườ[r]

22 Đọc thêm

LUẬN VĂN TÓM TẮT CÁC PHƯƠNG THỨC THỂ HIỆN ĐỊA DANH TIẾNG ĐỨC TRONG CÁC VĂN BẢN TIẾNG VIỆT

LUẬN VĂN TÓM TẮT CÁC PHƯƠNG THỨC THỂ HIỆN ĐỊA DANH TIẾNG ĐỨC TRONG CÁC VĂN BẢN TIẾNG VIỆT

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘITRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN------------------------TRẦN THỊ HẠNHCÁC PHƯƠNG THỨC THỂ HIỆNĐỊA DANH TIẾNG ĐỨC TRONG CÁCVĂN BẢN TIẾNG VIỆTLUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC(BẢN TÓM TẮT)HÀ NỘI – 2009Ngoài phần mở đầu và phần kết luận, luận văn bao gồm ba chương:- Chương 1[r]

7 Đọc thêm

Tiếng Anh 6 Quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ

TIẾNG ANH 6 QUỐC GIA, QUỐC TỊCH VÀ NGÔN NGỮ

COUNTRIES, NATIONALITIES AND LANGUAGES Quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ   1/- Bảng tên một số quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ   Countries Quốc gia Nationalities Quốc tịch Langua[r]

2 Đọc thêm

TIẾNG ĐỨC CHO NGƯỜI VIỆT TÁC GIẢ THẦY DUGGIMAN PHẦN 4

TIẾNG ĐỨC CHO NGƯỜI VIỆT TÁC GIẢ THẦY DUGGIMAN PHẦN 4

- einen Euro = Akkusativ (tôi đã cho người ăn mày cái gì?)- ihren Großvater = Akkusativ (cô ấy đã thương ai nhiều?)1- Danh từ hay đại từ đứng ở cách 4 khi chúng là tân ngữ trực tiếp của động từ chính:• Der Lehrer lobt die Schüler. (thầy khen các học trò)• Ich gab dem Kind einen Ball. (tôi cho[r]

32 Đọc thêm

Nhà giả kim truyện bán chạy nhất

NHÀ GIẢ KIM TRUYỆN BÁN CHẠY NHẤT

Tên sách : Nhà Giả Kim
Tác giả : Paulo Coelho
Thể loại : Sách Văn Học
Giới thiệu :
The Alchemist – Nhà Giả Kim là cuốn tiểu thuyết nổi tiếng của Paulo Coelho được tác giả Lê Chu Cầu dịch ra từ bản tiếng Đức. Nhà giả kim – The Alchemist là một trong những cuốn sách bán chạy nhất mọi thời đại, mang ý[r]

77 Đọc thêm

BÀI TẬP DỊCH 4

BÀI TẬP DỊCH 4

Bài tập dịch song ngữ Trung Việt, dành cho người học tiếng Trung.Bài tập dịch song ngữ Trung Việt, dành cho người học tiếng Trung.Bài tập dịch song ngữ Trung Việt, dành cho người học tiếng Trung.Bài tập dịch song ngữ Trung Việt, dành cho người học tiếng Trung.Bài tập dịch song ngữ Trung Việt, dành c[r]

4 Đọc thêm

TOEFL IBT VOCABULARY FLASH CARDS293

TOEFL IBT VOCABULARY FLASH CARDS293

English Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 293incompetence(n) General lack of capacity or fitness.--------------------incompetent(adj) Not having the abilities desired ornecessary for any purpose.--------------------incomplete(adj) Lacking some element, pa[r]

2 Đọc thêm

“TUYÊN NGÔN CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN” – MỘT VĂN KIỆN MANG TÍNH CƯƠNG LĨNH, CÓ GIÁ TRỊ LỊCH SỬ VÀ SỨC SỐNG THỰC TIỄN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC

“TUYÊN NGÔN CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN” – MỘT VĂN KIỆN MANG TÍNH CƯƠNG LĨNH, CÓ GIÁ TRỊ LỊCH SỬ VÀ SỨC SỐNG THỰC TIỄN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC

trong lịch sử hình thành và phát triển tri thức của nhân loại, mà còn “giống nhưhọc thuyết của Đácuyn trong sinh vật học, nó đã tạo ra một bước ngoặt trongtiến trình phát triển tư tưởng của nhân loại về sự cải biến xã hội bằng cáchmạng. Hơn nữa, Tuyên ngôn không chỉ là “tác phẩm phổ biến hơn cả, có[r]

13 Đọc thêm

BÍ QUYẾT GIAO TIẾP DÀNH CHO NGƯỜI HƯỚNG NỘI

BÍ QUYẾT GIAO TIẾP DÀNH CHO NGƯỜI HƯỚNG NỘI

như: “Anh đã trở thành thành viên của công ty tổ chức sự kiện này bao lâurồi?” hoặc “Điều anh thích nhất trong công việc của mình là gì?”3. Đặt ra giới hạn về thời gianKhi bạn quyết định trước khoảng thời gian bạn lưu lại một sự kiện, thì cam kếtđó sẽ trở nên ít đáng sợ hơn. Ít nhất, bạn nên cho bản[r]

3 Đọc thêm

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS359

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS359

GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 359intestate(adj) Not having made a valid will.--------------------intestine(n) That part of the digestive tubebelow or behind the stomach,extending to the anus.--------------------intimacy(n) Close or confidenti[r]

2 Đọc thêm

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS172

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS172

GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 172denouement(n) That part of a play or story in whichthe mystery is cleared up.--------------------denounce(v) To point out or publicly accuse asdeserving of punishment, censure, orodium.--------------------dent[r]

2 Đọc thêm

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS269

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS269

GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 269forehead(n) The upper part of the face,between the eyes and the hair.--------------------foreign(adj) Belonging to, situated in, orderived from another country.--------------------foreigner(n) A citizen of a f[r]

2 Đọc thêm

TOEFL IBT VOCABULARY FLASH CARDS208

TOEFL IBT VOCABULARY FLASH CARDS208

English Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 208esthetic(adj) Pertaining to beauty, taste, or thefine arts.--------------------estimable(adj) Worthy of respect.--------------------estrange(v) To alienate.--------------------estuary(n) A wide lower part o[r]

2 Đọc thêm

TOEFL IBT VOCABULARY FLASH CARDS237

TOEFL IBT VOCABULARY FLASH CARDS237

(v) To bar by judicial proceedings theequitable right of a mortgagor toredeem property.--------------------forefather(n) An ancestor.--------------------forego(v) To deny oneself the pleasure orprofit of.--------------------foreground(n) That part of a landscape or picturesituated or represen[r]

2 Đọc thêm

TOEFL IBT VOCABULARY FLASH CARDS244

TOEFL IBT VOCABULARY FLASH CARDS244

English Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 244frizz(v) To give a crinkled, fluffyappearance to.--------------------frizzle(v) To cause to crinkle or curl, as thehair. frolicsome--------------------frontier(n) The part of a nation's territory thatabuts[r]

2 Đọc thêm

Cùng chủ đề