Kolumbus hat 1492 Amerika entdeckt.Im Krieg haben viele Menschen Hunger gelitten.Er ist letzten Monat auf Barbados angekommen.Perfekt dùng để điễn đạt một việc đã xảy ra trong quá khứ mà còn liên quan đến hiện tại.• Es hat lange nicht geregnet (deshalb sind die Wiesen gelb).• Ich habe das Buch schon[r]
TIÊU CHUẩN XÂY DựNG Việt nam Tcxdvn 340 : 2005 Page7 Phụ lục A (Tham khảo) Các thuật ngữ tơng đơng ` Tiếng Anh Tiếng Pháp Tiếng Đức Tiếng Italia Tiếng Thuỵ Điển Tiếng việt English Anglais French Francais German Allemand Italian Italien Swedish Suédois 2.1 Biểu đồ,
Ihr Buch liegt auf dem Tisch. Sách của bà nằm trên bàn.Die Koffer meiner Eltern sind im Auto. Vali của bố mẹ tôi ở trong xe.Das Heft deines Bruders kostet 1 €. Cuốn tập của em cậu giá một euroWir sehen den alten Hund seines Kindes. Tụi tôi thấy con chó già con anh taDie Freundin ihrer Mutter war hie[r]
phát âm theo từng từ có chung một nguyên âm, hay chung phụ âm nào đó, sẽ giúp bạn nhớ được nguyên, phụ âm này.Bước 3: Nghe tiếng Đức như thế nào cho đúng ?Các bạn nên nghe tiếng Đức bất kì thời gian nào và bất kì nơi nào. Ban đầu, nên tập cho tai "quen" dần, để việc nghe tiếng đức[r]
việc: hiện vật và nghiên cứu. Hiện vật thì các bảo tàng trong nước không thiếu, có thể mời tư nhân đem sưu tập của mình thường xuyên bày thành từng chuyên đề. Việc này các bảo tàng thế giới vẫn làm, vì không bảo tàng nào có đủ. Sự trân trọng với tài sản văn hoá của tư nhân là quan trọng. Còn nghiên[r]
This document includes: _ ABOUT THE PART NOTES • Description of the Part Notes PDF documents _TOEIC® PREPARATION INTERACTIVE _COURSE OVERVIEW • General course information PART OVERVIEW •[r]
Trải nghiệm công cụ hoàn hảo dành cho file PDF Điểm nổi bật của Nitro PDF Reader so với các phần mềm đọc file PDF khác chính là ngoài chức năng xem nội dung của file PDF, phần mềm còn cho phép người dùng chỉnh sửa và can thiệp vào bên trong file PDF. Adobe A[r]
WORD FORMS (Part 7) ~ Exercises With KeysWORD FORMS (Part 7) ~ Exercises With KeysWORD FORMS (Part 7) ~ Exercises With KeysWORD FORMS (Part 7) ~ Exercises With KeysWORD FORMS (Part 7) ~ Exercises With KeysWORD FORMS (Part 7) ~ Exercises With KeysWORD FORMS (Part 7) ~ Exercises With KeysWORD FORMS (P[r]