BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 10:T i m E ngoài n g tròn (O), v hai cát tuy n EAB và EDC v i (O), I là giao i m c a AC và ừđể đườ ẽ ế ớ để ủBD. Bi t ế và các cung AB, BC, CD có cùng dài. S o góc BIC b ng độ ốđ ằ .độCâu 9:Cho hai n g tròn ng tâm O, bán kính đườ đồ và ( ). M[r]
thi tuy n sinh H, C – Toán 2010Đề ể Đ ĐI- Ph n chung cho t t c thí sinh (7 i m):ầ ấ ả đểCâu 1 (2 i m):để- Kh o sát s bi n thiên và v th c a hàm s .ả ự ế ẽđồ ị ủ ố- Các bài toán liên quan n ng d ng c a o hàm và th c a hàm s :đế ứ ụ ủ đạ đồ ị ủ ố Chi u bi n thiên c a hàm s ; c c tr; giá tr l n nh t ề[r]
C u trúc thi t t nghi p THPT - Toánấ Đề ố ệI- Ph n chung cho t t c thí sinh ầ ấ ả (7 i m)đểCâu 1 (3 i m):để- Kh o sát s bi n thiên và v th c a hàm sả ự ế ẽđồ ị ủ ố- Các bài toán liên quan n ng d ng c a o hàm và th c a hàm s : đế ứ ụ ủ đạ đồ ị ủ ố Chi u bi n thiên c a hàm s ; c c tr; ti p tuy n, ti m[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 10:T i m E ngoài n g tròn (O), v hai cát tuy n EAB và EDC v i (O), I là giao i m c a AC và ừđể đườ ẽ ế ớ để ủBD. Bi t ế và các cung AB, BC, CD có cùng dài. S o góc BIC b ng độ ố đ ằ .độCâu 9:Cho hai n g tròn n g tâm O, bán kính đườ đồ và ( ).[r]
GVHD : Lê Ng c C ng ọ ườ L p HP ớ : 1016FMAT0211 M c l c: ụ ụ Các d ng ph ng trình vi phân c p 1 và ví d . ạ ươ ấ ụ • Ph ng trình vi phân c p 1 bi n s phân li. ươ ấ ế ố • Ph ng trình vi phân có d ng y’= f(x). ươ ạ • Ph ng trình đ ng c p c p 1. ươ ẳ ấ ấ • Ph ng trình tuy n tính c p 1. ươ ế ấ[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1:Ph n g trình ươ có m t nghi m là (1; - 1) khiộ ệ Câu 2:Hai ph n g trình ươ và không có nghi m chung khi ệCâu 3:n g th ng Đườ ẳ song song v i tr c Oy khi ớ ụCâu 4:CB và CD là hai ti p tuy n k t C c a n g tròn (O) (B, D là hai ti p i m).ế ế ẻ[r]
vong 33Câu 1:Gi i ph n g trình ả ươ v i ớ ta c t p đượ ậnghi m là {ệ0;-3} (Nh p các ph n t theo giá tr t ng d n, ng n cách b i ậ ầ ử ị ă ầ ă ởd u ";")ấCâu 2:N u ế là nghi m c a h ph n g trình ệ ủ ệ ươ thì 3Câu 3:Cho m t hình ch nh t có chu vi b ng ộ ữ ậ ằ và di n tích b ng ệ ằ . Chi u r ng ề ộc a hì[r]
BÀI THI S 2Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1:Cho hình ch nh t có chu vi b ng ữ ậ ằ và di n tích b ng ệ ằ . Chi u r ng hình ề ộch nh t ó là ữ ậ đ .Câu 2:T p nghi m c a ph n g trình ậ ệ ủ ươ là { }(Nh p các giá ậtr theo th t t ng d n, ng n cách b i d u “;”)ị ứ ự ă ầ ă ở ấCâu 3:Bi t ph n[r]
Thu TNDN ph i n p: (50.970 – 45.394,1216 + 2.000) x 28% = 2.121,245952 (tr đ)ế ả ộBÀI 24:I/ Mua hàng1) nh p kh u 80.000 kg nguyên li u A đ s n xu t bia lon (24 lon/thùng) theoậ ẩ ệ ể ả ấ đi u ki n CIF là 49.500 đ ng /kg, thu su t thu nh p kh u: 10% (nguyên li uề ệ ồ ế ấ ế ậ ẩ ệ A không thu c di n ch[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1:Giá tr nh nh t c a hàm s ị ỏ ấ ủ ố khi là Câu 2:Cho tam giác ABC có góc A b ng 60 và I là tâm n g tròn n i ti p. S o c a góc BIC làằ độ đườ ộ ế ố đ ủ.độCâu 3:T m t i m A n m ngoài n g tròn (O), v hai ti p tuy n AB và AC v i n g tròn (B và C[r]
Ph ng pháp s đ m ng s giúp ta gi i đáp các câu h i đó.ươ ơ ồ ạ ẽ ả ỏ14/100GT TCTC_CÁC MH KHTĐ THI CÔNG XD Ph ng pháp s đ m ng là tên chung c a nhi u ph ng pháp có s d ng lýươ ơ ồ ạ ủ ề ươ ử ụ thuy t m ng, mà c b n là ế ạ ơ ả ph ng pháp đ ng găngươ ườ (CPM_Critical Path Methods), và ph ng pháp k thu[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1:Tam giác ABC có góc B g p 3 l n góc C. Phân giác trong AD c a góc A h p ấ ầ ủ ợv i c nh BC m t góc ớ ạ ộ . V y góc B b ng ậ ằ .Câu 2:Cho ph n g trình b c nh t hai n ươ ậ ấ ẩ . c p s (1;Để ặ ố 1) là nghi m c a ph n g trình ó thì ệ ủ ươ đ { }[r]
CÔNG TÁC CHU N B L A TR IẨ Ị Ử ẠCHU N B CH N G TRÌNHẨ Ị ƯƠThông báo ch và nh ng yêu c u c th cho t ng ti u tr i và cá nhân trong quá trình chu n b và t ch c l a tr i.ủ đề ữ ầ ụ ể ừ ể ạ ẩ ị ổ ứ ử ạB trí th i gian cho các ti u tr i chu n b tr c kho ng 24 gi n u tr i 1 ngày, tr i nhi u ngày ph i thông[r]
Th o lu n: Truy n thông đa ph ng ti nả ậ ề ươ ệTh o lu n: Truy n thông đa ph ng ti nả ậ ề ươ ệGiáo viên : Tr n Bích Th oầ ảGiáo viên : Tr n Bích Th oầ ảĐề tài 17 :Vai trò của bản quyền đối với người dùng đa phương tiện,người sản Đề tài 17 :Vai trò của bản quyền đối với người dùng đa phương tiện,ngườ[r]
9. Ngân hàng thông báo khách hàng tr ti n vào tài kho n ngân hàng (t giá giao d ch là 15950)ả ề ả ỷ ị10. Cán b hoàn ti n t m ng th a vào qu ti n m t.ộ ề ạ ứ ừ ỹ ề ặ11. Bán 20.000USD t TK ngân hàng sang ti n VNĐ (t giá giao d ch 16050).ừ ề ỷ ị12. Tr n cho ng i bán 220tr b ng TGNHả ợ ườ ằ13. Chi phí t[r]
1,trình bày và nh n xét ch tr ng t p h p l c l ng cách m ng c ra t i h i ngh ậ ủ ươ ậ ợ ự ượ ạ đượ đề ạ ộ ịthành l p ng c ng s n vi t nam,h i ngh l n th nh t ban ch p hành trung ng lâm th i ậ đả ộ ả ệ ộ ị ầ ứ ấ ấ ươ ờng c ng s n vi t nam 10.1930 và h i ngh l n th 8 ban cjaaps hành trung ng ng đả ộ ả[r]
BÀI THI S 2ỐCh n áp án úng:ọ đ đCâu 1:Cho ba n g tròn có cùng bán kính đườ và ôi m t ti p xúc nhau. Di n tích đ ộ ế ệtam giác có ba nh là các ti p i m là:đỉ ế để( vdt)đ( vdt)đ( vdt)đ( vdt)đCâu 2:N u ng th ng ế đườ ẳ t o v i tr c Ox m t góc ạ ớ ụ ộ thìCâu 3:H s góc c a ng th ng ệ ố ủ đườ ẳ là:Câu 4:H[r]
18Lớp :DH Tin 3AMôn : Truyền thông đa phương tiệnGVHD:Trần Thị Bích ThảoNhóm: 19Thành viên:1. Nguyễn Thị Xuân2. Hồ Thị Huyền Đề Tài: Phân biệt tiếp thị sản phẩm đa phương tiện với sản phẩm tin học thông thường Thảo luận.S n ph m a ph ng ti nả ẩ đ ươ ệ1.Gi i thi uớ ệ Truy n thông a ph ng ti n ề đ ươ[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1:Cho n g tròn (O; 3) và dây HK = 4,8. n g th ng qua O và vuông góc v i đườ Đườ ẳ ớHK c t ti p tuy n c a (O) t i K P. dài c a o n HP b ng ắ ế ế ủ ạ ở Độ ủ đ ạ ằ4Câu 2:Cho n g tròn (O), i m A n m bên ngoài n g tròn. K các ti p tuy n AM, đườ để[r]
QU N TR CÔNG TÁC XÃ Ả ỊQU N TR CÔNG TÁC XÃ Ả ỊH IỘH IỘBÀI 1Lý thuy t v Qu n tr Công tác xã h iế ề ả ị ộ1Nhóm 1L p QHX – 2012 – CTXH 1ớCác thành viên nhóm 1Các thành viên nhóm 11. Phùng Th Thu Duyênị2. Nguy n Th Thu Hi uễ ị ế3. Văn Th Huị ệ4. Nguy n Ph ng Th oễ ươ ả2C u trúc bài 1ấC u trúc bài 1ấ1. G[r]