thi tuy n sinh H, C – Toán 2010Đề ể Đ ĐI- Ph n chung cho t t c thí sinh (7 i m):ầ ấ ả đểCâu 1 (2 i m):để- Kh o sát s bi n thiên và v th c a hàm s .ả ự ế ẽđồ ị ủ ố- Các bài toán liên quan n ng d ng c a o hàm và th c a hàm s :đế ứ ụ ủ đạ đồ ị ủ ố Chi u bi n thiên c a hàm s ; c c tr; giá tr l n nh t ề[r]
QUẢN TRỊ HỌC1) Cách m ng công nghi p Châu Âu t o ti n đ cho s xu t hi n c a lý thuy t qu n tr :ạ ệ ở ạ ề ề ự ấ ệ ủ ế ả ị a. Đúng b. Sai2) Ngh thu t qu n tr đòi h i ph i tuân th các nguyên t c qu n tr c a Fayol:ệ ậ ả ị ỏ ả ủ ắ ả ị ủ a. Đúng b. Sai3) Taylor là ng i sáng l p ra tr ng phái qu n tr khoa[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 10:T i m E ngoài n g tròn (O), v hai cát tuy n EAB và EDC v i (O), I là giao i m c a AC và ừđể đườ ẽ ế ớ để ủBD. Bi t ế và các cung AB, BC, CD có cùng dài. S o góc BIC b ng độ ố đ ằ .độCâu 9:Cho hai n g tròn n g tâm O, bán kính đườ đồ và ( ).[r]
HỆ THỐNGHỆ THỐNGTHÔNG TIN QUẢN LÝTHÔNG TIN QUẢN LÝGiáo viên: Vũ Đinh Nghiêm HùngEmail: nghiemhung@gmail.com1Kh o sát, đánh giá hi n tr ng và tìm ả ệ ạKh o sát, đánh giá hi n tr ng và tìm ả ệ ạhi u nhu c u c a m t HHTTể ầ ủ ộhi u nhu c u c a m t HHTTể ầ ủ ộMôi tr ng, hoàn c nh, ràng bu c và h n ườ ả[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 10:T i m E ngoài n g tròn (O), v hai cát tuy n EAB và EDC v i (O), I là giao i m c a AC và ừđể đườ ẽ ế ớ để ủBD. Bi t ế và các cung AB, BC, CD có cùng dài. S o góc BIC b ng độ ốđ ằ .độCâu 9:Cho hai n g tròn ng tâm O, bán kính đườ đồ và ( ). M[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1:Ph n g trình ươ có m t nghi m là (1; - 1) khiộ ệ Câu 2:Hai ph n g trình ươ và không có nghi m chung khi ệCâu 3:n g th ng Đườ ẳ song song v i tr c Oy khi ớ ụCâu 4:CB và CD là hai ti p tuy n k t C c a n g tròn (O) (B, D là hai ti p i m).ế ế ẻ[r]
Ph ng pháp s đ m ng s giúp ta gi i đáp các câu h i đó.ươ ơ ồ ạ ẽ ả ỏ14/100GT TCTC_CÁC MH KHTĐ THI CÔNG XD Ph ng pháp s đ m ng là tên chung c a nhi u ph ng pháp có s d ng lýươ ơ ồ ạ ủ ề ươ ử ụ thuy t m ng, mà c b n là ế ạ ơ ả ph ng pháp đ ng găngươ ườ (CPM_Critical Path Methods), và ph ng pháp k thu[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1:Tam giác ABC có góc B g p 3 l n góc C. Phân giác trong AD c a góc A h p ấ ầ ủ ợv i c nh BC m t góc ớ ạ ộ . V y góc B b ng ậ ằ .Câu 2:Cho ph n g trình b c nh t hai n ươ ậ ấ ẩ . c p s (1;Để ặ ố 1) là nghi m c a ph n g trình ó thì ệ ủ ươ đ { }[r]
công xu t kh u cho các n c trong khu v c 2 nh : H ng Kông , iấ ẩ ướ ự ư ồ Đà Loan , Nam Tri u Tiên , Nh t B n . Vi c ti p c n th tr ng m i g pề ậ ả ệ ế ậ ị ườ ớ ặ nhi u khó kh n , òi h i Xí nghi p ph i có nh ng chuy n bi n v côngề ă đ ỏ ệ ả ữ ể ế ề tác k thu t nh m áp ng yêu c u c a khách h ng . ỹ ậ[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1:Giá tr nh nh t c a hàm s ị ỏ ấ ủ ố khi là Câu 2:Cho tam giác ABC có góc A b ng 60 và I là tâm n g tròn n i ti p. S o c a góc BIC làằ độ đườ ộ ế ố đ ủ.độCâu 3:T m t i m A n m ngoài n g tròn (O), v hai ti p tuy n AB và AC v i n g tròn (B và C[r]
vong 33Câu 1:Gi i ph n g trình ả ươ v i ớ ta c t p đượ ậnghi m là {ệ0;-3} (Nh p các ph n t theo giá tr t ng d n, ng n cách b i ậ ầ ử ị ă ầ ă ởd u ";")ấCâu 2:N u ế là nghi m c a h ph n g trình ệ ủ ệ ươ thì 3Câu 3:Cho m t hình ch nh t có chu vi b ng ộ ữ ậ ằ và di n tích b ng ệ ằ . Chi u r ng ề ộc a hì[r]
Phuong Loan – Beely cuteCÂU H I TR C NGHI M : KINH T VĨ MÔỎ Ắ Ệ Ế1- Cho bi t nh ng câu bình lu n sau đây: Vi c chính ph tăng chi tiêu cho qu c phòng mà không tăng thu có th d n đ n GNP caoế ữ ậ ệ ủ ố ế ể ẫ ế h n và giá c th p h n.ơ ả ấ ơTr l i:ả ờ Sai vì: chính ph tăng chi tiêu cho qu c phòng mà khô[r]
Phuong Loan – Beely cuteCÂU H I TR C NGHI M : KINH T VĨ MÔỎ Ắ Ệ Ế1- Cho bi t nh ng câu bình lu n sau đây: Vi c chính ph tăng chi tiêu cho qu c phòng mà không tăng thu có th d n đ n GNP caoế ữ ậ ệ ủ ố ế ể ẫ ế h n và giá c th p h n.ơ ả ấ ơTr l i:ả ờ Sai vì: chính ph tăng chi tiêu cho qu c phòng mà khô[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1:Cho n g tròn (O; 3) và dây HK = 4,8. n g th ng qua O và vuông góc v i đườ Đườ ẳ ớHK c t ti p tuy n c a (O) t i K P. dài c a o n HP b ng ắ ế ế ủ ạ ở Độ ủ đ ạ ằ4Câu 2:Cho n g tròn (O), i m A n m bên ngoài n g tròn. K các ti p tuy n AM, đườ để[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1:S nghi m c a h ph ng trình ố ệ ủ ệ ươ là 1Câu 2:S nghi m c a h ph ng trình ố ệ ủ ệ ươ b ng ằ0Câu 3:Cho tam giác ABC vuông t i A, n g cao AH. Cho BH = 225cm và CH = 64cm. ạ đườKhi ó AH = đ120cm.Câu 4:Cho n g tròn (O, r) và m t dây AB = 24cm.[r]
M T S V N C N L U Ý I V I BTC C P TR N GỘ Ố Ấ ĐỀ Ầ Ư ĐỐ Ớ Ấ ƯỜKì thi Violympic c p tr n g ang n g n. ngh BTC c p tr n g c ấ ườ đ đế ầ Đề ị ấ ườ đọk m c "Nh ng i u c n bi t". Ngoài ra, giúp BTC các tr n g có k ĩ ụ ữ đề ầ ế để ườ ếho ch t ch c thi hi u qu , chúng tôi l u ý m t s v n sau:ạ ổ ứ ệ ả ư ộ[r]
−=. G i (d) lọ à ng th ng i qua i m I(0; - 2) v có h s góc k.đườ ẳ đ đ ể à ệ ốa) Vi t ph ng trình d ng th ng (d). Ch ng minh r ng (d) luôn c t (P) t iế ươ ườ ẳ ứ ằ ắ ạ hai i m phân bi t A v B khi k thay i.đ ể ệ à đổb) G i H, K theo th t l hình chi u vuông góc c a A, B lên tr c ho nh.ọ ứ ự à ế ủ ụ à[r]
Violympic 9-26i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1: th c a hai hàm s Đồ ị ủ ố và c t nhau t i i m có t a (ắ ạ để ọ độ ). Khi ó: đ = 3Câu 2:Bi t r ng ế ằ và 3 là hai nghi m c a ph n g trình b c hai có d ng ệ ủ ươ ậ ạ , v i ớ là các s ốnguyên có c chung l n nh t b ng 1. Khi ó ướ ớ ấ ằ đ28Câ[r]
Câu 1:Cho tam giác ABC có BC=20cm, AB=12cm. Trên AB, AC l y M, N ấsao cho MN//BC và MN=8cm. Tính AM. K t qu là ế ả4,8cm.Câu 2:Tìm x để . K t qu là x=ế ả .Câu 3:Cho 2 tam giác ABC và có , , AB=10cm, AC=14cm, =5cm. Khi ó đ = cm.Câu 4:Cho có AB=12cm, AC=15cm, BC=18cm. M, N l n l t thu c ầ ượ ộAB,AC sao[r]