TRA TỪ ĐIỂN ANH VIỆT CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN ONLINE

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "TRA TỪ ĐIỂN ANH VIỆT CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN ONLINE":

dictionary n,o (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

DICTIONARY N O FILEMINIMIZER TỪ ĐIỂN ANH VIỆT CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ Ô TÔ

silicon trên thành xy lanh  nickel plating n. thin coating of nickel deposited on a surface by electrolysis: Lớp mạ kền nipple n. (a) (lubrication) small, one-way valve used for injecting grease into a bearing: Núm tra mỡ, núm vô mỡ (b) (bleeding) short, steel tube holding a thin rubber or p[r]

18 Đọc thêm

dictionary j,k,l (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

DICTIONARY J K L FILEMINIMIZER TỪ ĐIỂN ANH VIỆT CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ Ô TÔ

chồng mí. lash n. US = FREE PLAY: Khoảng dòch chuyển tự do. last station memory n. (audio/video) circuit which ensures that when the unit is turned on, the tuner automatically tunes to the station that was received before the unit was turned off: Mạch nhớ đài cuối (radio, TV) latch n. part of the lo[r]

19 Đọc thêm

dictionary g (FILEminimizer) từ điển anh việt chuyên ngành công nghệ ô tô

DICTIONARY G FILEMINIMIZER TỪ ĐIỂN ANH VIỆT CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ Ô TÔ

iron and steel containing 21-28% iron: Lớp mạ gamma (Zn-Fe). gantry n. structure with an overhead beam, used for lifting out an engine: Cần trục nhấc động cơ (ra khỏi xe). gap n. space between two parts, especially between electric points: Khe hở, độ hở.  gap bridging = formation of carbon or other[r]

10 Đọc thêm

Hai người bạn chat ''''thân thiện, cần thiết'''' trong List của Yahoo Messenger ppt

HAI NGƯỜI BẠN CHAT ''''THÂN THIỆN, CẦN THIẾT'''' TRONG LIST CỦA YAHOO MESSENGER PPT

/ant: Đưa ra những câu hỏi trái nghĩa, kiểu giống kiểm tra GRE ( đánh giá tổng hợp về nhiều kỹ năng tiếng Anh như khả năng viết, tư duy phê phán , kĩ năng lập luận v v) /quiz: Đưa ra các câu hỏi một cách ngẫu nhiên về mọi vấn đề bằng tiếng Anh, để tăng cường kiến thức của bạn. /ev X: Tra

8 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN MẪU CÂU LUẬT HỌC VIỆT ANH

TỪ ĐIỂN MẪU CÂU LUẬT HỌC VIỆT ANH

Anh hãy giơ tay phải lên? Would you raise your right hand?Anh hãy miêu tả ....? Would you describe …?Anh hãy nhìn vào ...? Would you look at…?Anh hãy phát biểu để lưu hồ sơ....? Would you state for the record…?Anh hãychỉ ra (một ai đó)? Would you point (someone) ou[r]

65 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN BIÊN PHIÊN DỊCH VIỆT ANH

TỪ ĐIỂN BIÊN PHIÊN DỊCH VIỆT ANH

- Khó khăn khi dịch những từ ngữ về văn hóa Việt Nam, phong tục tập quán vềcưới xin, tôn giáo tín ngưỡng rất phổ biến đối với người Việt nhưng lại vô cùngxa lạ đối với người Anh.- Khó khăn cuối cùng là sự khác biệt về phương thức tư duy của từng dân tộc.Vì vậy, đứng ở góc độ người học[r]

358 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN CÂU CỬA MIỆNG ANH VIỆT

TỪ ĐIỂN CÂU CỬA MIỆNG ANH VIỆT

Do not the circumstances justify it?Đừng lấy hoàn cảnh mà biện minh?Do not think me guilty of tôi có lỗiDo ou know what i’ve just heard? Anhcó biết tôi vừa nghe gì không?Do that again and i’ll throw you out lầnnữa là tao sẽ tống cổ mày ra nhéDo vou have sorne more, there's plentyleft? ng muốn dùng t[r]

331 Đọc thêm

Từ điển kỹ thuật môi trường Anh-Việt

TỪ ĐIỂN KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG ANH VIỆT

Acidity dt /əˈsiditi/Methyl orange acidityPhenolphthalein acidityTính axit, độ axit- Độ axit metil cam- Độ axit phenolAcidophilic tt 1. (hóa) ưa axit, ưa chua; 2.(sinh) ăn màu axit (tế bào), mọc tốt ở đất chua phènAcidophilus tt /æsiˈdɔfiləs/Như acidophilicAcidosis dt /æsiˈdɔsis/1. Trạng thái máu có[r]

9 Đọc thêm

6 bước chinh phục ngữ pháp tiếng Anh potx

6 BƯỚC CHINH PHỤC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH POTX

6 bước chinh phục ngữ pháp tiếng Anh Chúng ta cần phải nhận thức được rằng trên thực tế, có những bạn có thể không giỏi ngữ pháp tiếng Anh nhưng nói vẫn khá tốt và người nghe vẫn hiểu được nhưng những bạn đã nói giỏi tiếng Anh thì ngữ pháp của các bạn ấy luôn rất vững. Điều này cho thấy tầm quan t[r]

4 Đọc thêm

6 bước chinh phục ngữ pháp tiếng Anh ppt

6 BƯỚC CHINH PHỤC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH

3. Rất nhiều bạn học ngữ pháp không có hệ thống, không khoa học. Mình giả sử việc học từ mới đi chẳng hạn. Nhiều bạn chỉ học bằng cách thấy một từ mới trong sách rồi xem nghĩa của nó trong từ điển để hiểu nghĩa của nó. Hoặc là từ “Many” chẳng hạn, nó có nghĩa là “nhiều” nhưng nhiều bạn chỉ

6 Đọc thêm

Từ điển Việt - Anh theo phong cách mới pptx

TỪ ĐIỂN VIỆT - ANH THEO PHONG CÁCH MỚI PPTX

Từ điển Việt - Anh theo phong cách mới Từ điển không chỉ sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Việt mà còn dựa vào ý nghĩa các yếu tố tạo từ theo hệ thống phái sinh. Ảnh: Đ.N.T Chẳng hạn, trong phần giải thích từ “mong”, bình thường sau mục từ “mong đợi” phải là “mong manh”[r]

2 Đọc thêm

Từ điển Anh Việt Oxford 3000 từ

TỪ ĐIỂN ANH VIỆT OXFORD 3000 TỪ

o f x O e h T Hãy đóng góp ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí bằng cách bấm TAMP gửi 8577 và nhận ngay link download từ điển Cambridge Advanced Learner’s Dictionary cực hay. Chúc bạn học tốt! d enthusiasm n. enthusiastic adj. entire adj. entirely adv. entitle v. entrance n. entry n. envelope n.[r]

15 Đọc thêm

Phần mềm Từ điển anh việt cho android

PHẦN MỀM TỪ ĐIỂN ANH VIỆT CHO ANDROID

Từ điển Anh - Việt cho AndroidTừ điển Anh - Việt cho Android có hệ thống cơ sở dữ liệu lớn, tài nguyên phong phú, tra cứu nhanh chóng kết hợp với nhiều tiện ích giúp người dùng tra cứu từ vựng tốt nhất và hiệu quả nhất.Hạn sử dụng là 12 tháng.1. Thông tin chi tiết[r]

2 Đọc thêm

Tài liệu Hướng dẫn cài đặt từ điển Lingvo12 docx

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT TỪ ĐIỂN LINGVO12 DOCX

Hình 18Dưới đây là giao diện chính của chương trình. Khi tra từ, tôi khuyên các bạn nên để ở chế độ EN – RU (Anh-Nga). Trong bộ này đã tich hợp luôn cả từ điển Anh-Việt. Nếu bạn tra từ trong bộ từ điển này thì nó sẽ tra theo 2 từ điển

13 Đọc thêm

Từ điển Toán học Anh Việt

1 TỪ ĐIỂN TOÁN HỌC ANH VIỆT

Copyright © 2012 TimTaiLieu.vnWebsite đang trong thời gian thử nghiệm, chờ xin giấy phép của Bộ TT & TT.Chia sẻ: Thư viện Luận Văn, Tài Liệu và Ebook cho sinh viên. Luan Van, Đồ Án tốt nghiệp. Thư viện Ebook miễn phí. Đọc Truyện tranh online - Thư viện tài liệu - Thư viện giáo án - Bà[r]

1 Đọc thêm

6 bước chinh phục ngữ pháp tiếng Anh doc

6 BƯỚC CHINH PHỤC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH

Hoặc là từ “Many” chẳng hạn, nó có nghĩa là “nhiều” nhưng nhiều bạn chỉ tra từ này là xong, như vậy sẽ không mở rộng được vốn từ, các bạn có thể sử dụng từ điển AnhAnh để có thể biết thêm các từ đồng nghĩa của nó để mình có thể đa dạng hóa trong cách sử dụng, ví dụ như[r]

6 Đọc thêm

CODE TRA TỪ ĐIỂN ONLINE

CODE TRA TỪ ĐIỂN ONLINE

Code tra từ điển online<center><a href="http://mangvn.org/nukeviet/modules.php?name=Dictionary"><img src="http://mangvn.org/nukeviet/images/modules/Dictionary/dict_logo.gif"border="0" width="116" height="19"></a><for[r]

1 Đọc thêm

Tài liệu Làm sao để dịch tiếng Anh thật hay pdf

TÀI LIỆU LÀM SAO ĐỂ DỊCH TIẾNG ANH THẬT HAY PDF

từ proven vào trước ability? Trong khi đó, ở trong câu tiếng Việt không đả động gì đến từ Proven cả. Tôi xin giải thích như sau, tôi nắm được từ chính ở đây là abilitỵ Vậy tôi kết hợp tra luôn từ điển Oxford Collocations. Tôi đã tra được một loạt các tính từ trong tiếng Anh luôn[r]

5 Đọc thêm

Tra từ điển trực tuyến

TRA TỪ ĐIỂN TRỰC TUYẾN

<h2> Từ điển trực tuyến </h2> <div class="content"> <center><a href="http://mangvn.org/nukeviet/modules.php?name=Dictionary"><img "http://mangvn.org/nukeviet/images/modules/Dictionary/dict_logo.gif"border="0" width="[r]

1 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN NGÂN HÀNG ANH VIỆT

TỪ ĐIỂN NGÂN HÀNG ANH VIỆT

31. GIRO : h thng thanh toán n gia các ngân hàng32. BGC : ghi có qua h thng GIROBank GIRO Credit 33. Magnetic (adj) : t tính  Magnetic Stripe : di bng t34. Reconcile (v) : bù tr, điu hoà35. Circulation (n) : s lu thông  Circulate (v) movement of money round a country36. Clear (v) : t[r]

6 Đọc thêm

Cùng chủ đề