THUẬT NGỮ TIẾNG ANH

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "THUẬT NGỮ TIẾNG ANH":

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
N[r]

7 Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ THƯƠNG HIỆU

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ THƯƠNG HIỆU

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíThuật ngữ Tiếng Anh về Thương HiệuRebrand - Đổi tên thương hiệu: Khi doanh nghiệp muốn mang thương hiệu, sản phẩm quay trở lại thịtrường để đem lại sự mới mẽ cho sản phẩm, thương hiệu dựa trên những yếu tố nội tại và ngoại tạimớ[r]

6 Đọc thêm

Thuật ngữ tiếng anh về PR

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ PR

Above the line: thuật ngữ dùng để chỉ các hình thức quảng cáo phải trả tiền và phải có hoa hồng cho đại lý quảng cáo. Các phương tiện chính là TV, radio, báo tạp chí và internet.Acceptable price range: hạn mức giá cả có thể chấp nhận được nếu bán dưới giá này người mua sẽ lưỡng lự vì e sợ hàng dổm[r]

4 Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG MARKETING

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG MARKETING

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG MARKETINGAAdvertising: Quảng cáoAuction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giáBBenefit: Lợi íchBrand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệuBrand awareness: Nhận thức nhãn hiệuBrand equity: Giá trị nhãn hiệuBrand loyalty: Trung thành nhãn hiệuBrand mark:[r]

6 Đọc thêm

Thuật ngữ đóng tàu và đăng kiểm

THUẬT NGỮ ĐÓNG TÀU VÀ ĐĂNG KIỂM

Đây là tài liệu giới thiệu các thuật ngữ trong ngành đóng tàu bao gồm thuật ngữ tiếng Anh và phiên dịch ra tiếng Việt đã được xuất bản và công nhận. Cuốn sách này rất hữu ích cho không những kỹ sư đóng tàu mà còn rất tốt cho sinh viên các ngành đóng tàu đang học trong các trường đào tạo ngành tàu th[r]

101 Đọc thêm

Luận án tiến sĩ ngữ văn: Cách dịch thuật ngữ anh việt chuyên ngành cảnh sát

LUẬN ÁN TIẾN SĨ NGỮ VĂN: CÁCH DỊCH THUẬT NGỮ ANH VIỆT CHUYÊN NGÀNH CẢNH SÁT

Luận án tập hợp tương đối đầy đủ các thuật ngữ tiếng Anh và tiếng Việt chuyên ngành về các lĩnh vực Quản lý hành chính về Trật tự xã hội, Kỹ thuật hình sự, Phòng chống tội phạm hình sự, Phòng chống tội phạm kinh tế, Phòng chống tội phạm về ma túy, Cảnh sát điều tra, Cảnh sát giao thông, Quản lý giáo[r]

204 Đọc thêm

700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU

700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU

+ Lưu trữ trong nhà máy;+ Xử lý các chất thải;+ Các nhân tố chi phí trong việc tính toán giá trị của nguyên vật liệu, như chi phí cảng và chi phí giảiphóng hàng và thuế nhập khẩu đối với các thành phần phải chịu thuế.3. Tiêu chí “công đoạn gia công, chế biến hàng hoá”―Công đoạn gia công, chế biến hà[r]

Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ ĐIỆN

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ ĐIỆN

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíThuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cơ điệnFM _ Frequency Modulation: Biến điệu tần sốAC _ Alterating Current: Dòng điện xoay chiềuDC _ Direct Current: Dòng điện một chiềuFCO _ Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơiLBFOC _ Load Breaker Fuse[r]

12 Đọc thêm

THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ TRONG TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ TRONG TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁa match: trận đấua pitch : sân thi đấua referee: trọng tàia linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tàia goalkeeper : thủ môna defender : hậu vệa midfielder: trung vệan attacker : tiền đạoa skipper : đội trưởnga substitute: dự bịa manager : huấn lu[r]

6 Đọc thêm

các thuật ngữ theo dõi, đánh giá và quản lý dựa trên kết quả

CÁC THUẬT NGỮ THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ VÀ QUẢN LÝ DỰA TRÊN KẾT QUẢ

Để góp phần phiên giải chính xác và có cùng chung cách hiểu về các thuật ngữ
quốc tế, Văn phòng UNFPA đã lựa chọn và dịch sang tiếng Việt một số thuật
ngữ chính (của UNFPA, UNDP, UNICEF, UNDG, OECDDAC, WB và một
số tổ chức khác) được các cán bộ quản lý chương trình dự án và các chuyên
gia theo dõi,[r]

64 Đọc thêm

THUẬT NGỮ SINH TRONG TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ SINH TRONG TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ
1 SINH HỌC
1 Active transport Vận chuyển tích cực
2 Alga Tảo
3 Allele Alen
4 Anaphase Kì sau
5 Antibody Kháng thể
6 Antigen Kháng nguyên
7 Organelle Bào quan
8 Artery Động mạch
9 Artificial selection Chọn lọc nhân tạo
10 Asexual reproduction Sinh sản vô tính

13 Đọc thêm

THUẬT NGỮ Y KHOA TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ Y KHOA TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ Y TẾ (MEDICAL TERMINOLOGY)

Dị ứng (Allergy) Kiểm tra sức khỏe tổng quát, khám bệnh (General CheckUp, Physical Examination) Khám bệnh (Examination) Nhập viện (Admission to Hospital)
Xuất viện (Discharge from Hospital) Triệu chứng (Symptom) Dinh dưỡng (Nutrition) Tiểu sử bệnh xá (Clinical[r]

8 Đọc thêm

Thuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thép

THUẬT NGỮ TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH LĨNH VỰC THÉP

Thuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ[r]

47 Đọc thêm

CÁC THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NGÂN HÀNG

CÁC THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NGÂN HÀNG

Clear v : thanh toán bù tr make payment of a cheque through the system Clearing bankn : ngân hàng tham gia thanh toán bù tr Clearing house n : trung tâm thanh toán bù tr central office[r]

6 Đọc thêm

Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kế toán

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận Authorized capital: Vốn điều lệ
Accounting entry: bút toán
Accrued expenses Chi phí phải trả
Accumulated: lũy kế
Advance clearing transaction: quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers Trả trước ngưòi bán
Advances to employees Tạm[r]

6 Đọc thêm

CÁC CƠ CHẾ CÂN BẰNG GIỮA CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VÀ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG TRONG MÔI TRƯỜNG TÍNH TOÁN ĐÁM MÂY

CÁC CƠ CHẾ CÂN BẰNG GIỮA CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VÀ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG TRONG MÔI TRƯỜNG TÍNH TOÁN ĐÁM MÂY

TRANG 5 5 DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT VÀ THUẬT NGỮ TỪ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Ý NGHĨA Agg Aggregation Tích hợp API Application Programming Interface Giao diện lập trình ứng dụng CDF Cu[r]

Đọc thêm

TIẾP CẬN MỜ VÀ TIẾP CẬN ĐẠI SỐ GIA TỬ TRONG ĐIỀU KHIỂN HỆ QUẠT GIÓ – CÁNH NHÔM

TIẾP CẬN MỜ VÀ TIẾP CẬN ĐẠI SỐ GIA TỬ TRONG ĐIỀU KHIỂN HỆ QUẠT GIÓ – CÁNH NHÔM

71_ TRANG 3 SỐ HÚA BỞI TRUNG TÕM HỌC LIỆU –ĐẠI HỌC THỎI NGUYỜN HTTP://WWW.LRC-TNU.EDU.VN DANH MỤC CÁC THUẬT NGỮ, CÁC CHỮ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT VIẾT TẮT Aggregation oper[r]

37 Đọc thêm

CÔNG NGHỆ TRUYỀN HÌNH INTERNET (IPTV) VÀ HỆ THỐNG IPTV TẠI VIỆT NAM

CÔNG NGHỆ TRUYỀN HÌNH INTERNET (IPTV) VÀ HỆ THỐNG IPTV TẠI VIỆT NAM

TÀI LIỆU THAM KHẢO TRANG 8 THUẬT NGỮ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ THUẬT NGỮ TIẾNG VIỆTĐẦY ĐỦ ADSL Asymmetric Digital Subcriber Line Đường đây thuê bao số bất đố[r]

56 Đọc thêm

CÔNG NGHỆ ĐIỆN TOÁN ĐÁM MÂY VÀ ỨNG DỤNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ IPTV

CÔNG NGHỆ ĐIỆN TOÁN ĐÁM MÂY VÀ ỨNG DỤNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ IPTV

_Hà Nội, ngày 22 tháng 08 năm 2016_ Sinh viên thực hiện TRANG 2 MỤC LỤC THUẬT NGỮ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ TIẾNG ANH THUẬT NGỮ TIẾNG VIỆT ADSL Asymmetric Digital Subcriber L[r]

Đọc thêm

Tiểu luận cao học Mối quan hệ báo chí và dư luận xã hội

TIỂU LUẬN CAO HỌC MỐI QUAN HỆ BÁO CHÍ VÀ DƯ LUẬN XÃ HỘI

I. DƯ LUẬN XÃ HỘIDư luận xã hội, (hay công luận) là một hiện tượng đời sống xã hội quen thuộc mà mỗi cá nhân, tổ chức (bao gồm cả quốc gia), trong cuộc sống hàng ngày, thường phải quan tâm và tính toán đến. Những người theo học ở Liênxô (cũ) thường sử dụng thuật ngữ “dư luận xã hội” (dịch trực tiếp[r]

16 Đọc thêm