THUẬT NGỮ TOÁN TIẾNG ANH

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "THUẬT NGỮ TOÁN TIẾNG ANH":

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
N[r]

7 Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG MARKETING

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG MARKETING

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG MARKETINGAAdvertising: Quảng cáoAuction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giáBBenefit: Lợi íchBrand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệuBrand awareness: Nhận thức nhãn hiệuBrand equity: Giá trị nhãn hiệuBrand loyalty: Trung thành nhãn hiệuBrand mark:[r]

6 Đọc thêm

700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU

700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU

+ Lưu trữ trong nhà máy;+ Xử lý các chất thải;+ Các nhân tố chi phí trong việc tính toán giá trị của nguyên vật liệu, như chi phí cảng và chi phí giảiphóng hàng và thuế nhập khẩu đối với các thành phần phải chịu thuế.3. Tiêu chí “công đoạn gia công, chế biến hàng hoá”―Công đoạn gia công, chế biến hà[r]

Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ THƯƠNG HIỆU

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ THƯƠNG HIỆU

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíThuật ngữ Tiếng Anh về Thương HiệuRebrand - Đổi tên thương hiệu: Khi doanh nghiệp muốn mang thương hiệu, sản phẩm quay trở lại thịtrường để đem lại sự mới mẽ cho sản phẩm, thương hiệu dựa trên những yếu tố nội tại và ngoại tạimớ[r]

6 Đọc thêm

Thuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thép

THUẬT NGỮ TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH LĨNH VỰC THÉP

Thuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ[r]

47 Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ ĐIỆN

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ ĐIỆN

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíThuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cơ điệnFM _ Frequency Modulation: Biến điệu tần sốAC _ Alterating Current: Dòng điện xoay chiềuDC _ Direct Current: Dòng điện một chiềuFCO _ Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơiLBFOC _ Load Breaker Fuse[r]

12 Đọc thêm

CÁC THUẬT NGỮ TOÁN HỌC BẰNG TIẾNG ANH

CÁC THUẬT NGỮ TOÁN HỌC BẰNG TIẾNG ANH

Addition ədi∫n
2. Subtraction səbtræk∫n
3. Multiplication ,mʌltiplikei∫n
4. Division diviʒn
5. Total toutl
6. Arithmetic əriθmətik
7. Algebra ældʒibrə
8. Geometry dʒiɔmitri
9. Calculus kælkjuləs
10. Statistics stətistiks
11. Integer intidʒə
12. Even number
13. Odd number
14. Prime number
15. Fractio[r]

8 Đọc thêm

Thuật ngữ tiếng anh về PR

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ PR

Above the line: thuật ngữ dùng để chỉ các hình thức quảng cáo phải trả tiền và phải có hoa hồng cho đại lý quảng cáo. Các phương tiện chính là TV, radio, báo tạp chí và internet.Acceptable price range: hạn mức giá cả có thể chấp nhận được nếu bán dưới giá này người mua sẽ lưỡng lự vì e sợ hàng dổm[r]

4 Đọc thêm

THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ TRONG TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ TRONG TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁa match: trận đấua pitch : sân thi đấua referee: trọng tàia linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tàia goalkeeper : thủ môna defender : hậu vệa midfielder: trung vệan attacker : tiền đạoa skipper : đội trưởnga substitute: dự bịa manager : huấn lu[r]

6 Đọc thêm

THUẬT NGỮ Y KHOA TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ Y KHOA TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ Y TẾ (MEDICAL TERMINOLOGY)

Dị ứng (Allergy) Kiểm tra sức khỏe tổng quát, khám bệnh (General CheckUp, Physical Examination) Khám bệnh (Examination) Nhập viện (Admission to Hospital)
Xuất viện (Discharge from Hospital) Triệu chứng (Symptom) Dinh dưỡng (Nutrition) Tiểu sử bệnh xá (Clinical[r]

8 Đọc thêm

Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kế toán

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận Authorized capital: Vốn điều lệ
Accounting entry: bút toán
Accrued expenses Chi phí phải trả
Accumulated: lũy kế
Advance clearing transaction: quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers Trả trước ngưòi bán
Advances to employees Tạm[r]

6 Đọc thêm

CÁC THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NGÂN HÀNG

CÁC THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NGÂN HÀNG

Clear v : thanh toán bù tr make payment of a cheque through the system Clearing bankn : ngân hàng tham gia thanh toán bù tr Clearing house n : trung tâm thanh toán bù tr central office[r]

6 Đọc thêm

THUẬT NGỮ SINH TRONG TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ SINH TRONG TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ
1 SINH HỌC
1 Active transport Vận chuyển tích cực
2 Alga Tảo
3 Allele Alen
4 Anaphase Kì sau
5 Antibody Kháng thể
6 Antigen Kháng nguyên
7 Organelle Bào quan
8 Artery Động mạch
9 Artificial selection Chọn lọc nhân tạo
10 Asexual reproduction Sinh sản vô tính

13 Đọc thêm

Những vấn đề cơ bản của hợp đồng tiếng anh 1

NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN CỦA HỢP ĐỒNG TIẾNG ANH 1

Phần lớn các bản hợp đồng quốc tế đều được viết bằng tiếng anh. Lý do chủ yếu là sự tồn tại củaMỹ , một quốc gia có tiềm lực kinh tế lớn mạnh, giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế thế giới và ngônngữ chủ yếu được sử dụng ở Mỹ là tiếng anh. Vì vậy, tiếng anh được sử dụng trong các bản hợp đồngquốc t[r]

132 Đọc thêm

EBOOK TỪ ĐIỂN KỸ THUẬT MỎ ANH VIỆT PHẦN 1 NXB KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT

EBOOK TỪ ĐIỂN KỸ THUẬT MỎ ANH VIỆT PHẦN 1 NXB KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT

Ebook Từ điển kỹ thuật mỏ Anh Việt: Phần 1 NXB Khoa học và Kỹ thuật giới thiệu tới người đọc các thuật ngữ Anh Việt chuyên ngành Mỏ. Các thuật ngữ được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và được xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh để người đọc dễ dàng tra cứu. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi[r]

382 Đọc thêm

ABBREVIATION DOC

ABBREVIATION

Thuật ngữ viết tắtThuật ngữNghĩa tiếng Anh Nghĩa tiếng ViệtACK Acknowledgement Xác nhậnACL Asynchronous connectionless Phi kết nối không đồng bộAd-hoc Ad-hoc network Mạng độc lậpADSL Asymmetric Digital Subscriber Line Đường dây thuê bao số không đối xứngAES Advanced Encryption S[r]

4 Đọc thêm

Thuật ngữ đóng tàu và đăng kiểm

THUẬT NGỮ ĐÓNG TÀU VÀ ĐĂNG KIỂM

Đây là tài liệu giới thiệu các thuật ngữ trong ngành đóng tàu bao gồm thuật ngữ tiếng Anh và phiên dịch ra tiếng Việt đã được xuất bản và công nhận. Cuốn sách này rất hữu ích cho không những kỹ sư đóng tàu mà còn rất tốt cho sinh viên các ngành đóng tàu đang học trong các trường đào tạo ngành tàu th[r]

101 Đọc thêm

Từ điển thiết kế cầu đường

TỪ ĐIỂN THIẾT KẾ CẦU ĐƯỜNG

Đây là một tài liệu soạn thảo dành cho các sinh viên ngành Cầu Đường nhằm giúp đỡ trong việc luyện tập dịch các tài liệu kỹ thuật từ tiếng Việt sang tiếng Pháp và tiếng Anh. Phần tiếng Pháp lấy theo các thuật ngữ của Tiêu chuẩn thiết kế của nước Pháp. Phần tiếng Anh dựa theo các thuật ngữ trong Tiê[r]

33 Đọc thêm

Tiểu luận cao học Mối quan hệ báo chí và dư luận xã hội

TIỂU LUẬN CAO HỌC MỐI QUAN HỆ BÁO CHÍ VÀ DƯ LUẬN XÃ HỘI

I. DƯ LUẬN XÃ HỘIDư luận xã hội, (hay công luận) là một hiện tượng đời sống xã hội quen thuộc mà mỗi cá nhân, tổ chức (bao gồm cả quốc gia), trong cuộc sống hàng ngày, thường phải quan tâm và tính toán đến. Những người theo học ở Liênxô (cũ) thường sử dụng thuật ngữ “dư luận xã hội” (dịch trực tiếp[r]

16 Đọc thêm

CÔNG NGHỆ TRUYỀN HÌNH INTERNET (IPTV) VÀ HỆ THỐNG IPTV TẠI VIỆT NAM

CÔNG NGHỆ TRUYỀN HÌNH INTERNET (IPTV) VÀ HỆ THỐNG IPTV TẠI VIỆT NAM

TÀI LIỆU THAM KHẢO TRANG 8 THUẬT NGỮ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ THUẬT NGỮ TIẾNG VIỆTĐẦY ĐỦ ADSL Asymmetric Digital Subcriber Line Đường đây thuê bao số bất đố[r]

56 Đọc thêm