NHỮNG THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CẦN PHẢI BIẾT KHI CHƠI POKÉMON GO

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới tiêu đề "Những thuật ngữ Tiếng Anh cần phải biết khi chơi Pokémon Go":

CẤU TRÚC TỪ VÀ THUẬT NGỮ TRONG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT

CẤU TRÚC TỪ VÀ THUẬT NGỮ TRONG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT

SV tự cho thêm VD
Cấu trúc từ và thuật ngữ trong tiếng Anh khoa học - kỹ thuật
4. Dùng đoạn mệnh đề chỉ tính chất cấu tạo thành thuật ngữ VD: - Our water treatment technology is newly developed  Our newly- developed water treatment technology

5 Đọc thêm

Thuật ngữ tin học tiếng anh

THUẬT NGỮ TIN HỌC TIẾNG ANH

TCP: Là viết tắt của "Transmission Control Protocol" tạm dịch là Cách thức điều khiển truyền. TCP phụ trách việc truyền và nhận dữ liệu. TCP giúp cho lớp ứng dụng
(Application layer) sử dụng lớp IP (lớp IP là vì lớp Internet chỉ cĩ IP) (Internet
Protocol, tạm dịch Giao thức liên mạng)[r]

17 Đọc thêm

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6695-1:2000

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6695-1:2000

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6695-1:2000 quy định các thuật ngữ công nghệ thông tin cơ bản và định nghĩa của chúng. Các thuật ngữ tương ứng bằng tiếng Anh được đưa ra ngay sau thuật ngữ tiếng Việt để đối chiếu và tham khảo. Mời các bạn cùng tham khảo.

Đọc thêm

Đề cương tín chỉ học phần Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị

ĐỀ CƯƠNG TÍN CHỈ HỌC PHẦN TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ

Do sinh viên mới bước đầu làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành nên học phần không đặt nặng về kiến thức quản trị mà chỉ giúp sinh viên làm quen với các thuật ngữ tiếng anh thông q[r]

19 Đọc thêm

TIỂU LUẬN DỊCH ANH - VIỆT THUẬT NGỮ VỀ THẺ TÍN DỤNG

TIỂU LUẬN DỊCH ANH - VIỆT THUẬT NGỮ VỀ THẺ TÍN DỤNG

Tiểu luận Dịch các thuật ngữ về thẻ tín dụng từ tiếng Anh sang tiếng Việt

Đọc thêm

thuật ngữ tiếng anh cho đấu thầu

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHO ĐẤU THẦU

Engineer Kỹ sư
Trong đấu thầu từ "Kỹ sư" được chỉ nhà tư vấn giám sát được chủ đầu tư thuê với chức danh là "kỹ sư" để thực hiện nhiệm vụ giám sát theo hợp đồng đã ký. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quy định của Điều kiện chung và Điều kiệ[r]

25 Đọc thêm

Thuật ngữ bóng đá tiếng anh

THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ TIẾNG ANH

Ball n : bĩng Coach n : huấn luyện viên Net n : lưới bao khung thành, cũng cĩ nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà Pitch n : sân bĩng Ticket tout n : người bán vé cao hơn vé chính thức ta hay gọi[r]

6 Đọc thêm

các kĩ thuật nâng cao chất lượng và nén hình ảnh

CÁC KĨ THUẬT NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG VÀ NÉN HÌNH ẢNH


LỜI NÓI ĐẦU
Trong nhiều thập kỷ gần đây, cùng với sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, sự phát triển mạnh mẽ của máy tính và sự ra đời của Internet thì nhu cầu các dịch vụ dữ liệu truyền trên mạng là rất lớn, nhất là dữ liệu đa phương tiện. Ảnh số ra đời khiến cho n[r]

73 Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH GIÁO DỤC

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH GIÁO DỤC

TRANG 1 HTTP://ATL.EDU.NET.VN/WEB/PUBLIC/GLOSSARY-OF-EDUCATION-TERMS DANH SÁCH THUẬT NGỮ VỀ GIÁO DỤC STT THUậT NGữ MÔ Tả 1 Abnormal Thyroid Function chức năng bất thường của tuyến giáp 2[r]

9 Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TIN HỌC

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TIN HỌC


PKC: Là chữ viết tắt của "Public key cryptos". Cĩ nghĩa là hệ thống mật mã sử dụng từ khĩa chung
PHP: Là chữ viết tắt của "PHP Hypertext Preprocessor", tạm dịch là ngơn ngữ tiền xử lý các siêu văn bản. Các mã lệnh PHP được nhúng vào các trang web, các trang này thường cĩ[r]

17 Đọc thêm

Thuật ngữ tiếng anh xây dựng

Thuật ngữ tiếng anh xây dựng

civil engineer (n) the person responsible for the planning, building and repair of roads, bridges, large buildings, etc.
kỹ sư xây dựng (n) là người chịu trách nhiệm cho việc lập kế hoạch, xây dựng và sửa chữa đường giao thông, cây cầu, tòa nhà lớn, vv.

land surveyor (n) someone whose job is to mea[r]

Đọc thêm

Thuật ngữ tiếng anh du lịch

Thuật ngữ tiếng anh du lịch

Concrete jungle ( khu r ừ ng r ậ m): Thuật ngữ dùng với nghĩa chê bai để chỉ một đô thị du lịch nào đó có vẻ quá đông đúc, vô tổ chức và quản lý tồi tệ.
Conditional fare (giá c ướ c có đ i ề u ki ệ n ): Một sự đổi mới về giá vé hàng không nhằm mục đích làm giảm bớt tổn thất do[r]

Đọc thêm

CÁC THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NGÂN HÀNG

CÁC THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NGÂN HÀNG

Tài liệu tham khảo về Các thuật ngữ tiếng Anh ngành Ngân hàng...

6 Đọc thêm

báo cáo thực tập tại trung tâm viễn thông huyện lục nam tỉnh bắc giang

BÁO CÁO THỰC TẬP TẠI TRUNG TÂM VIỄN THÔNG HUYỆN LỤC NAM TỈNH BẮC GIANG

Agilent 8922M/S là thiết bị thí nghiệm di động dùng để đo kiểm các thông số kỹ thuật của máy di động. Máy có 3 chế độ hoạt động là ACTIVE CELL, TEST MODE và CW GENERATOR.
Các bài đo được trình bày trong báo cáo này sẽ chỉ thực hiện ở chế độ ACTIVE CELL (ACTIVE CELL là chế độ mặc đ[r]

40 Đọc thêm

Tài liệu Giáo trình Rales và crackles ppt

TÀI LIỆU GIÁO TRÌNH RALES VÀ CRACKLES PPT

THUẬT NGỮ HIỆN ĐANG ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG CÁC SÁCH TRIỆU CHỨNG TIẾNG ANH Các tác giả tiếng sách triệu chứng tiếng Anh mô tả âm thanh nghe được khi khám phổi bằng các thuật ngữ sau: • _Breat[r]

5 Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ VẬN TẢI BIỂN

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ VẬN TẢI BIỂN

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải BIỂN THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải BIỂN THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải BIỂN THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải BIỂN THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải BIỂN THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải BIỂN THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải BIỂN THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải B[r]

Đọc thêm

CÔNG NGHỆ ĐIỆN TOÁN ĐÁM MÂY VÀ ỨNG DỤNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ IPTV

CÔNG NGHỆ ĐIỆN TOÁN ĐÁM MÂY VÀ ỨNG DỤNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ IPTV

_Hà Nội, ngày 22 tháng 08 năm 2016_ Sinh viên thực hiện TRANG 2 MỤC LỤC THUẬT NGỮ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ TIẾNG ANH THUẬT NGỮ TIẾNG VIỆT ADSL Asymmetric Digital Subcriber L[r]

Đọc thêm

LUẬN VĂN:TÌM HIỂU CÔNG NGHỆ TRUYỀN HÌNH INTERNET (IPTV) VÀ HỆ THỐNG IPTV TẠI VIỆT NAM doc

LUẬN VĂN:TÌM HIỂU CÔNG NGHỆ TRUYỀN HÌNH INTERNET (IPTV) VÀ HỆ THỐNG IPTV TẠI VIỆT NAM DOC

74 TRANG 12 THUẬT NGỮ VIẾT TẮT Thuật ngữ viết tắt Thuật ngữ Tiếng Anh đầy đủ Thuật ngữ Tiếng Việt đầy đủ A ADSL Asymmetric Digital Subcriber Line Đƣờng đây thuê bao số bất đối xứng AON A[r]

91 Đọc thêm