TRANG 1 KIỂM TRA TÊN VIẾT TẮT CỦA MỘT SỐ THUẬT NGỮ KINH TẾ - THƯƠNG MẠI _SOURCE:"CHECK YOUR ENGLISH VOCABULARY FOR BUSINESS AND ADMINISTRATION"- _ _RAWDON WYATT _ 1EU = _____ Union.. 5 P[r]
Hiệp hội cho vay và tiết kiệm DETAIL TRANG 8 TRANG 9 THUẬT NGỮ CẦN CHÚ Ý Ngân hàng Trung ương Ngân hàng thương mại Tổ chức tín dụng phi NH Sức hoàn trả của NHTM Nghiệp vụ huy động.[r]
nhiều hạn chế nên trong quá trình tìm hiểu và nghiên cứu người viết khôngtránh khỏi những sai sót. Người viết rất mong nhận được sự đóng góp ý kiếntừ thầy cô và các bạn để có thể hoàn thiện tốt hơn đề tài này.Cuối cùng, người viết xin chân thành cảm ơn PGS.TS Tăng Văn Nghĩađã tận tình hướng dẫn, giú[r]
Đây là từ điển song ngữ AnhViệt, ViệtAnh dùng để tra cứu các thuật ngữ của nhiều ngành và lĩnh vực trong xã hội, nhưng đa số là các thuật ngữ dùng trong lĩnh vực kinh tế học. Có thể kể qua các lĩnh vực đó như Kinh tế tổng hợp, Kinh tế vĩ mô, Kinh tế vi mô, Kinh tế quốc tế, Kinh tế chính trị, Tài chí[r]
Từ điển tiếng Anh kinh tế với gần 4000 thuật ngữ kinh tế, thương mại... sẽ là cẩm nang cho các bạn học tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế. Đây là từ điển song ngữ AnhViệt, ViệtAnh dùng để tra cứu các thuật ngữ của nhiều ngành và lĩnh vực trong xã hội, nhưng đa số là các thuật ngữ dùng trong lĩnh vực kin[r]
Hiệp hội cho vay và tiết kiệm DETAIL TRANG 8 TRANG 9 THUẬT NGỮ CẦN CHÚ Ý Ngân hàng Trung ương Ngân hàng thương mại Tổ chức tín dụng phi NH Sức hoàn trả của NHTM Nghiệp vụ huy động.[r]
của nhà thầu là một loại tài liệu thuộc hồ sơ dựthầu mà nhà thầu phải nộp để làm cơ sở cho việcđánh giá năng lực của nhà thầuFixed-price contractHợp đồng trọn góiHợp đồng trọn gói là hợp đồng có giá cốđịnh, áp dụng cho những gói thầu được xác địnhrõ về số lượng, khối lượng, yêu cầu về chất lượngvà t[r]
Incoterms là chữ viết tắt của International Commercial Terms, dịch sang tiếng Việt là: Các điêu kiện Thương mại quốc tế Điều kiện thương mại quốc tế là những thuật ngữ ngắn gọn được hình thành trong thực tiễn Thương mại quốc tế để phân chia trách nhiệm,chi phí, rủi ro về hàng hóa giữa người mua và n[r]
97 5.3.4 Dịch vụ cuộc gọi thương mại miễn phớ CFCS...98 KẾT LUẬN...99 TRANG 7 THUẬT NGỮ VIẾT TẮT Viết tắt Tiếng Anh Tiếng Việt ADSL ASYMMETRIC DIGITAL SUBSCRIBER LINE Đường thuờ bao số k[r]
Tiêu đề:Dictionary of marketing: Third editionTác giả:A.Ivanovic MBAP.H.CollinChủ đề:DictionarymarketingMô tả:Từ điển giải thích các thuật ngữ Marketing và nghiên cứu chiến lược thương mại.Chuyên đề: Từ điển GT NB CĐ LTTP Đà Nẵng
Hiệp hội cho vay và tiết kiệm DETAIL TRANG 9 TRANG 10 THUẬT NGỮ CẦN CHÚ Ý Ngân hàng Trung ương Ngân hàng thương mại Tổ chức tín dụng phi NH Sức hoàn trả của NHTM Nghiệp vụ huy động.[r]
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực . Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực. Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực . Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực. Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực . N[r]