THUẬT NGỮ VIỆT ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ THƯƠNG MẠI

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "THUẬT NGỮ VIỆT ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ THƯƠNG MẠI":

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
N[r]

7 Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ

Đây là từ điển song ngữ AnhViệt, ViệtAnh dùng để tra cứu các thuật ngữ của nhiều ngành và lĩnh vực trong xã hội, nhưng đa số là các thuật ngữ dùng trong lĩnh vực kinh tế học. Có thể kể qua các lĩnh vực đó như Kinh tế tổng hợp, Kinh tế vĩ mô, Kinh tế vi mô, Kinh tế quốc tế, Kinh tế chính trị, Tài chí[r]

20 Đọc thêm

Luận án tiến sĩ ngữ văn: Cách dịch thuật ngữ anh việt chuyên ngành cảnh sát

LUẬN ÁN TIẾN SĨ NGỮ VĂN: CÁCH DỊCH THUẬT NGỮ ANH VIỆT CHUYÊN NGÀNH CẢNH SÁT

Luận án tập hợp tương đối đầy đủ các thuật ngữ tiếng Anh và tiếng Việt chuyên ngành về các lĩnh vực Quản lý hành chính về Trật tự xã hội, Kỹ thuật hình sự, Phòng chống tội phạm hình sự, Phòng chống tội phạm kinh tế, Phòng chống tội phạm về ma túy, Cảnh sát điều tra, Cảnh sát giao thông, Quản lý giáo[r]

204 Đọc thêm

Từ điển Thuật ngữ Lâm nghiệp (Việt Anh; Anh Việt)

TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ LÂM NGHIỆP (VIỆT ANH; ANH VIỆT)

Thuật ngữ Lâm nghiệp (Việt Anh; Anh Việt): Dùng cho sinh viên, học viên Trường Đại học Lâm nghiệp tra cứu các thuật ngữ trong quá trình học tập và công tác.
Forestry Dictionary (Vietnamese English; English Vietnamese): Using for learning and working of students, trainees in Vietnam forestry Univ[r]

29 Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh kinh tế

TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH KINH TẾ

Từ điển tiếng Anh kinh tế với gần 4000 thuật ngữ kinh tế, thương mại... sẽ là cẩm nang cho các bạn học tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế. Đây là từ điển song ngữ AnhViệt, ViệtAnh dùng để tra cứu các thuật ngữ của nhiều ngành và lĩnh vực trong xã hội, nhưng đa số là các thuật ngữ dùng trong lĩnh vực kin[r]

145 Đọc thêm

Thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU

Thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu XNK
Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)

C.F. (cost freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm

C.I.F. (cost, insurance freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí

Cargo: Hàng hóa ([r]

7 Đọc thêm

EBOOK TỪ ĐIỂN KỸ THUẬT MỎ ANH VIỆT PHẦN 1 NXB KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT

EBOOK TỪ ĐIỂN KỸ THUẬT MỎ ANH VIỆT PHẦN 1 NXB KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT

Ebook Từ điển kỹ thuật mỏ Anh Việt: Phần 1 NXB Khoa học và Kỹ thuật giới thiệu tới người đọc các thuật ngữ Anh Việt chuyên ngành Mỏ. Các thuật ngữ được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và được xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh để người đọc dễ dàng tra cứu. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi[r]

382 Đọc thêm

4000 thuật ngữ tài chính kinh tế

4000 THUẬT NGỮ TÀI CHÍNH KINH TẾ

Đây là từ điển song ngữ Anh Việt, Việt Anh dùng để tra cứu các thuật ngữ của nhiều ngành và lĩnh vực trong xã hội, nhưng đa số là các thuật ngữ dùng trong lĩnh vực kinh tế học. Có thể kể qua các lĩnh vực đó như: Kinh tế tổng hợp, kinh tế vĩ mô, kinh tế vi mô, kinh tế quốc tế, kinh tế chính trị, tà[r]

214 Đọc thêm

ĐẶC ĐIỂM CẤU TRÚC VÀ CAN THIỆP CÁC BẤT THƯỜNG VAN MŨI TRONG QUA NỘI SOI

ĐẶC ĐIỂM CẤU TRÚC VÀ CAN THIỆP CÁC BẤT THƯỜNG VAN MŨI TRONG QUA NỘI SOI

nội soi và nghiệm pháp dùng que thăm dò mô phỏng mảnh ghép.........55Hình 2.19-2.27 Minh họa các bước phẫu thuật chỉnh hình vanmũi trong/vách ngăn qua nội soi......................................................56-62Hình 2.28 Minh họa kết quả phẫu thuật..............................................[r]

159 Đọc thêm

THUẬT NGỮ MÔI TRƯỜNG ANH VIỆT

THUẬT NGỮ MÔI TRƯỜNG ANH VIỆT

A.
Acid rain (M¬ưa aixit)Mưa làm lắng đọng nitric hoặc axit sulfuric trên bề mặt trái đất, các công trình xây dựng, và cây cối.
Acidification (Axit hóa): Sự giảm độ pH của đất làm tập trung hoặc tăng các hợp chất acidic trong đất.
B
Baseline (Cơ sở): Trong phần về chi phí gia tăng của bản tóm tắt dự[r]

13 Đọc thêm

THUẬT NGỮ XÂY DỰNG CẦU VIỆT - PHÁP - ANH

THUẬT NGỮ XÂY DỰNG CẦU VIỆT - PHÁP - ANH

THUẬT NGỮ XÂY DỰNG CẦU VIỆT - PHÁP - ANHVOCABULAIRES TECHNIQUES DE CONSTRUCTION DES PONTS TECNICHCAL GLOSSARIE OF BRIDGEENGINEERINGLỜI NÓI ĐẦUĐây là một tài liệu soạn thảo dành cho các sinh viên ngành Cầu - Đường nhằm giúp đỡ trong việc luyệntập dịch các tài liệu kỹ thuật từ tiế[r]

26 Đọc thêm

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

8) Thuật ngữ điện và chữ viết tắt tiếng Anh.KÝGIẢI THÍCH HOẶC MÔ TẢGIẢI NGHĨAHIỆUACB controlĐiều khiển cầu dao máy phát điệnACB tripNgắt (sự cố) cầu dao máy phát điệnAccessoriesPhụ tùng; vật phụ thuộcAdjustable wrench/MonkeyMỏ lết (clê vạn năng)wrenchAAIRKhông khíAptomat (dâp hồ quang[r]

13 Đọc thêm