PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100000

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100000":

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 0001

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 0001

Thứ sáu ngày 5 tháng 4 năm 2013TOÁN:PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 0002. Thực hành:3km = …mBài 4: Tóm tắt:?mC 350m BAD3km2350m?mAC = AB - CBThứ sáu ngày 5 tháng 4 năm 2013TOÁN:PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

9 Đọc thêm

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 10 000

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 10 000

qdnpcM lµ trung®iÓm cña AB.P lµ trung ®iÓmcña DC.Q lµ trung ®iÓmcña AD.N lµ trung ®iÓmcña BC.Khi thực hiện các phép cộng trong phạmvi 10 000 thì ta thực hiện như thế nào?Khi thực hiện các phép cộng trong phạm vi10 000 thì ta viết số hạng này dưới số hạng kiasao cho[r]

11 Đọc thêm

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 10 000

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 10 000

Bài: LUYỆN TẬP (Tiết 101)Người thực hiện: Lê Hải Anh- Nêu ví dụ về: “Phép cộng các sốtrong phạm vi 10 000”?TOÁNLuyện tậpKhi cộng nhẩm số tròn nghìn vớisố tròn nghìn trong phạm vi 10 000ta chỉ việc cộng các chữ số hàngnghìn với nhau rồi viết thêm ba chữsố 0 vào bên[r]

11 Đọc thêm

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 10 000

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 10 000

2541+7 399 931059163741028TRÒ CHƠICâu 2: Kết quả phép cộng sau đúng hay sai ?2906+2 1045 0000

18 Đọc thêm

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

3kmBÀI GIẢIĐộ dài đoạn đường AC là:2350 – 350 = 2000 (m )2000 = 2kmĐộ dài đoạn đường AD là :2+3 =5 ( km )Đáp số : 5 kmCủng cố ,dặn dò-Muốn cộng hai số có nhiều chữ sốta làm thế nào ?- Muốn cộng hai số có nhiều chữ số taviết các số hạng sao cho các chữ sốở cùng một hàng đều thẳng cột vớ[r]

9 Đọc thêm

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

đượclà:Số ki-lô-gam chè con hái được là:Mẹ: 1717× 33 == 51(kg)51(kg)SốSố ki-lô-gamki-lô-gam chèchè cảcả haihai mẹmẹ concon háihái đượcđược là:là:Conchè,mẹháiđượcsốchègấp33Conháiháiđượcđược17kg17kg

6 Đọc thêm

SO SÁNH CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100000

SO SÁNH CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100000

Bµi 136:§iÒn dÊu thÝch hîp vµo « trèng:1201230478998763786379546256241237123778939018<>><=<Muèn so s¸nh c¸c sè trong ph¹m vi 10 000 ta lµm thÕ nµo?1. So sánh các cặp số sau:99 999 và 100 00025 672 và 25 63870 645 và 69 9822. Từ đó, hãy nêu cách so sán[r]

12 Đọc thêm