Share để học TOEIC cùng page Vui Học Tiếng Anh bạn nhé.36.Get on with sb: hòa hợp, thuận với ai đó37.Get out: cút ra ngoài40.Get rid of st: bỏ cái gì đó41.Get up: thức dậy42.Give up st: từ bỏ cái gì đó43.Go around: đi vòng vòng44.Go down: giảm, đi xuống45.Go off: nổ (súng, bom), reo (chuông)46.Go on[r]