PHÉP TRỪ CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới tiêu đề "PHÉP TRỪ CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000":

phép trừ các số trong phạm vi 100 000

PHÉP TRỪ CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

Thứ ba ngày 13 tháng 4 năm 2010TOÁNTOÁN Phép trừ các số trong phạm vi 100 000Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 Bài 1 Tính: 92896 65748 - - - - 27148 73581 36029 32484 9177 59372 53814 05558 37552 23307

11 Đọc thêm

PHÉP TRỪ CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

PHÉP TRỪ CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

ToánPhép trừ các số trong phạm vi 100 000ThựcThực hành:hành:3MộtMột quãngquãng đườngđường dàidài 2525 850m,850m, trongtrong đóđó cócó9850m9850m đườngđường đãđã trảitrải nhựa.nhựa. HỏiHỏi còncòn baobao nhiêunhiêuki-lô-métki-lô-mét đường

6 Đọc thêm

SO SÁNH CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

SO SÁNH CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

69731 > 69713 89999 < 90000 - Tìm số lớn nhất , số bé nhất - Ta cần so sánh các số với nhau Toán lớp 3 - Kim Thị Ngọc Diệp1- Yêu cầu HS làm vở - Gọi 1 HS làm trên bảng- Chữa bài, nhận xét.3/Củng cố:- Nêu cách so sánh số có năm chữ số?- Dặn dò: Ôn bài ở nhà.a[r]

8 Đọc thêm

DE THI HSG MTCT

DE THI HSG MTCT

a) LËp quy tr×nh bÊm phÝm tÝnh gi¸ trÞ cđa biĨu thøc t¹i x=ab) TÝnh P t¹i x=5,9; 20,11; 22,12; 14,2; 27,2; 26,3; 30,4.C©u 3(5®) Cho ph¬ng tr×nh 5,9 x3-20,11x2 -22,12x+p= 0 cã mét nghiƯm lµ 2,443944667.H·y t×m c¸c nghiƯm cßn l¹i cđa ph¬ng tr×nh trªn.C©u 4(5®) Cho ®a thøc f(x) . BiÕt f(x) chia x-3 th×[r]

3 Đọc thêm

Số 100 000

SỐ 100 000

100 000100 000đọc là một trăm nghìnSố 100 000 gồm mấy chữ số? Đó là những chữ số nào?Số 100 000 gồm sáu chữ số,chữ số đầu tiên là chữ số 1 và tiếp theo nó là năm chữ số 0.số 100 000 luyện tậpsố 100 000 luyện tập ??1[r]

12 Đọc thêm

Máy chiếu Powpoint

MÁY CHIẾU POWPOINT

- Máy chiếu tổng hợp hình ảnh dựa trên 3 màu cơ bản là đỏ, lục và xanh dơng (RGB). Nguồn sáng trắng ban đầu đợc tách thành 3 nguồn sáng đơn sắc, sau đó đợc dẫn đến 3 hoặc 4 tấm LCD độc lập. Nếu điểm ảnh trên LCD ở trạng thái đóng, ánh sáng không xuyên qua thì điểm ảnh biểu diễn trên màn hình là đen.[r]

25 Đọc thêm

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

đượclà:Số ki-lô-gam chè con hái được là:Mẹ: 1717× 33 == 51(kg)51(kg)SốSố ki-lô-gamki-lô-gam chèchè cảcả haihai mẹmẹ concon háihái đượcđược là:là:Conchè,mẹháiđượcsốchègấp33Conháiháiđượcđược17kg17kg

6 Đọc thêm

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

VIẾT SỐ HẠNG NÀY D ỚI SỐ HẠNG KIA SAO CHO CÁC CHỮ SỐ CÙNG HÀNG THẲNG CỘT VỚI NHAU.. P LÀ TRUNG ĐIỂM CỦA DC.[r]

10 Đọc thêm

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

PHÉP CỘNG CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

3kmBÀI GIẢIĐộ dài đoạn đường AC là:2350 – 350 = 2000 (m )2000 = 2kmĐộ dài đoạn đường AD là :2+3 =5 ( km )Đáp số : 5 kmCủng cố ,dặn dò-Muốn cộng hai số có nhiều chữ sốta làm thế nào ?- Muốn cộng hai số có nhiều chữ số taviết các số hạng sao cho các chữ sốở cùng một hàng đều thẳng cột vớ[r]

9 Đọc thêm

PHÉP TRỪ CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

PHÉP TRỪ CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100 000

... km ?Bài 3:Bài giải:Quãng đường chưa được trải nhựa là :25850 – 9850 = 16000 (m)16000 m= 16 kmĐáp số : 16 kmTRÒ CHƠIRUNG CHUÔNG VÀNGKhoanh tròn vào chữ cái trước kết quả đúng :6485286290--27539

10 Đọc thêm

ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 000 (TIẾP THEO)

ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 000 (TIẾP THEO)

Tuần 33GV thực hiện: Trần Thanh TâmTrường Tiểu học Nguyễn DuThứ hai, ngày 23 tháng 4 năm 2012ToánBài 1)>, 70000+30000 ….> 99 000100 00080000+10000 ….90 00090000+9000 ….= 99 00099 000Bài 2 :số lớnlớn nhấtnhất trong các số sau :a) Tìm số41 590 ; 41 800 ; 42 360 ; 41[r]

7 Đọc thêm

DE THI CASIO HAI DUONG

DE THI CASIO HAI DUONG

a) Lập quy trình bấm phím tính giá trị của biểu thức tại x=ab) Tính P tại x=5,9; 20,11; 22,12; 14,2; 27,2; 26,3; 30,4.Câu 3(5đ) Cho phơng trình 5,9 x3-20,11x2 -22,12x+p= 0 có một nghiệm là 2,443944667.Hãy tìm các nghiệm còn lại của phơng trình trên.Câu 4(6đ) Cho đa thức f(x) . Biết f(x) chia x-3 thì[r]

1 Đọc thêm

DE CASIO HAI DUONG

DE CASIO HAI DUONG

a) Lập quy trình bấm phím tính giá trị của biểu thức tại x=ab) Tính P tại x=5,9; 20,11; 22,12; 14,2; 27,2; 26,3; 30,4.Câu 3(5đ) Cho phơng trình 5,9 x3-20,11x2 -22,12x+p= 0 có một nghiệm là 2,443944667.Hãy tìm các nghiệm còn lại của phơng trình trên.Câu 4(6đ) Cho đa thức f(x) . Biết f(x) chia x-3 thì[r]

1 Đọc thêm

ĐỀ THI HSG TỈNH HẢI DƯƠNG

ĐỀ THI HSG TỈNH HẢI DƯƠNG

a) Lập quy trình bấm phím tính giá trị của biểu thức tại x=ab) Tính P tại x=5,9; 20,11; 22,12; 14,2; 27,2; 26,3; 30,4.Câu 3(5đ) Cho phơng trình 5,9 x3-20,11x2 -22,12x+p= 0 có một nghiệm là 2,443944667.Hãy tìm các nghiệm còn lại của phơng trình trên.Câu 4(6đ) Cho đa thức f(x) . Biết f(x) chia x-3 thì[r]

1 Đọc thêm

ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 000 TIẾP THEO

ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 000 TIẾP THEO

CHÀO MNĂM HỌC 2016 - 2017MÔN TOÁNGiáo viên: Văn(TỔGiảng4 + 5)Thanh§Æt tÝnh råi tÝnh:1234 + 347527343456 -Thứ hai, ngày 29 tháng 8 năm 2016TOáNÔn tập các số đến 100 000 (tiếp theo)Bài 1: Tính nhẩm..7000 + 2000=9009000 3000600=..

7 Đọc thêm

Tài liệu Mẫu giấy đăng ký thuốc bảo vệ thực vật doc

TÀI LIỆU MẪU GIẤY ĐĂNG KÝ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT DOC

Phụ lục 11 MẪU GIẤY ĐĂNG KÝ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT GIẤY ĐĂNG KÝ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CERTIFICATE FOR PESTICIDE REGISTRATION Số đăng ký: ………….…………………………………………… REGISTRATION NO.: Có giá trị từ: …………… đến ……………………………………… VALID FROM: to Cấp cho:…………………………………………………………………. GRAND FOR: Loại th[r]

2 Đọc thêm

SỐ 100 000 - LUYỆN TẬP

SỐ 100 000 - LUYỆN TẬP

10 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00080 00090 000

15 Đọc thêm

TIẾT 135 : SỐ 100 000

TIẾT 135 : SỐ 100 000

TIEÁT10 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 000 10 00010 00010 000

10 Đọc thêm

SỐ 100 000 LUYỆN TẬP

SỐ 100 000 LUYỆN TẬP

Thứưtưưngàyư11ưthángưToán3ưnămư2009Tiếtư135:ưSốư100ư000_ưưLuyệnưtập100 000100 000100 000100 000100 000100 000100 000100 000100 000100 000ư100 000

15 Đọc thêm

TIẾT 135 : SỐ 100 000

TIẾT 135 : SỐ 100 000

TIEÁT10 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 00010 000 10 00010 00010 000

10 Đọc thêm