TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH MÔI TRƯỜNG ONLINE

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH MÔI TRƯỜNG ONLINE":

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH ĐO ĐẠC THỦY VĂN

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH ĐO ĐẠC THỦY VĂN

Methyl red end - point alkalinity: Độ kiềm theo metyl đỏ Monitoring: Sự giám sát
Motor: mô tơ, động cơ điện
motor safety switch: cầu dao an toàn của động cơ điện Mixed media filtration: Lọc qua môi trường hỗn hợp multiple valve : van nhiều nhánh

11 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN LẠNH

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN LẠNH

TRANG 1 ABNORMAL: BẤT THƯỜNG, KHÔNG BÌNH THƯỜNG ABOVE TRÊN, Ở TRÊN ABOVEGROUND NẰM TRÊN MẶT ĐẤT, TRÊN CAO ABSOLUTE TUYỆT ĐỐI ABSOLUTE ZERO ĐIỂM KHÔNG TUYỆT ĐỐI ABSORBABILITY KHẢ NĂNG HẤP[r]

15 Đọc thêm

Từ điển chuyên ngành nước ppt

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH NƯỚC PPT

Chemical a - hoá học clarifier n thiết bị lắng, bể lắng Clarify v lắng tách Classification n phân loại Classify v phân loại clay n đất sét Collect v Thu gom Combust v đốt composition n t[r]

16 Đọc thêm

Từ điển chuyên ngành môi trường

Từ điển chuyên ngành môi trường

Nghị ñịnh thoả thuận: Văn bản pháp lệnh ñược thẩm phán phê chuẩn, chính thức hoá thoả thuận ñạt ñược giữa Cơ quan bảo vệ môi trường (EPA) và các bên tiềm ẩn khả năng gây ô nhiễm có trách nhiệm (PRPs) thông qua ñó PRP sẽ quản lý một phần hay tất cả hành ñộng dọn sạch chất[r]

Đọc thêm

5 NGUỒN THAM KHẢO ĐÁNG TIN CẬY

5 NGUỒN THAM KHẢO ĐÁNG TIN CẬY

Từ điển (Dictionary)
Từ điển cung cấp nghĩa, cách phát âm và cách đánh vần từ. Các tác giả biên soạn những cuốn từ điển tổng hợp ( unabridged dictionaries ) đã nỗ lực hoàn thiện chúng bằng cách đưa vào tất cả các từ hiện đang thông dụng của một thứ tiếng cùng những thông ti[r]

2 Đọc thêm

Từ điển nhật việt việt nhật

Từ điển nhật việt việt nhật

Cinque Terre
Từ Điển Pháp – Việt

Tác giả : Hồ Hải Thụy Chu Khắc Thuật
Thể Loại : Học Ngoại Ngữ
Lượt xem : 9168
Vui lòng chọn định dạng file để tải hoặc đọc online.
Nhằm giúp bạn đọc biết nhiều hơn về một dân tộc đã giành được độc lập và tự do qua nhiều cuộc đấu tranh gian khổ cuốn Từ Điển Pháp V[r]

Đọc thêm

Từ điển Anh văn chuyên ngành cơ khí

TỪ ĐIỂN ANH VĂN CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

TRANG 1 ABNORMAL: BẤT THƯỜNG, KHÔNG BÌNH THƯỜNG ABOVE TRÊN,ỞTRÊN ABOVEGROUND NẰM TRÊN MẶT ĐẤT, TRÊN CAO ABSOLUTE TUYỆT ĐỐI ABSOLUTE ZERO ĐIỂM KHÔNG TUYỆT ĐỐI ABSORBABILITY KHẢNĂNG HẤP TH[r]

15 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

Safety height Thuật ngữ về thép ________________________________________ alloy steel:thép hợp kim angle bar:thép góc built up section: thép hình tổ hợp castelled section: thép hình bụng [r]

8 Đọc thêm

Từ điển Tiếng Anh chuyên ngành May Mặc

Từ điển Tiếng Anh chuyên ngành May Mặc

là một trong 4 ngành mũi nhọn của nền kinh tế Việt Nam. dệt may dần khẳng định được vị trí của mình, đặc biệt là trong bối cảnh của các hiệp định kinh tế với thuế quan hấp dẫn, là đòn bẩy cho sự phát triển của ngành dệt may.tuy nhiên, bước chuẩn bị là vô cùng quan trọng, trong đó không thể thiếu vai[r]

Đọc thêm

Từ điển chuyên ngành môi trường pptx

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH MÔI TRƯỜNG PPTX

Nghị ñịnh thoả thuận: Văn bản pháp lệnh ñược thẩm phán phê chuẩn, chính thức hoá thoả thuận ñạt ñược giữa Cơ quan bảo vệ môi trường (EPA) và các bên tiềm ẩn khả năng gây ô nhiễm có trách nhiệm (PRPs) thông qua ñó PRP sẽ quản lý một phần hay tất cả hành ñộng dọn sạch chất[r]

217 Đọc thêm

Từ điển THUẬT NGỮ NUÔI TRỒNG THỦY SẢN PHẦN 1 pot

TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ NUÔI TRỒNG THỦY SẢN PHẦN 1 POT

Được sự đồng ý của FAO, Dự án SUDA đ ã t ổ chức dịch v à phát hành ấn phẩm “T ừ điển Thuật ngữ nuôi trồng thuỷ sản của FAO năm 2008” v ới mong muốn mở rộng sự trao đổi thông tin tới các nhà nghiên c ứu, sinh vi ên và các chuyên gia thu ộc th ành ph ần tư nhân cũng như những người nuôi[r]

30 Đọc thêm