TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 13 MINNANO NIHONGO DOC

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 13 MINNANO NIHONGO DOC":

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 19( LẦN 2) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 19( LẦN 2) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CÁC BÀI TRONG GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO RẤT ĐẦY ĐỦ TỪ VỰNG TỪNG BÀI. MỖI BÀI CÓ 2 ĐỀ KIỂM TRA NHẰM ÔN LUYỆN TỪ VỰNG CHO CÁC BẠN HỌC TIẾNG NHẬT.RẤT HỮU ÍCH CHO NGƯỜI DẠY VÀ HỌC TIẾNG NHẬT.

Đọc thêm

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 23(LẦN 1) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 23(LẦN 1) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CÁC BÀI TRONG GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO RẤT ĐẦY ĐỦ TỪ VỰNG TỪNG BÀI. MỖI BÀI CÓ 2 ĐỀ KIỂM TRA NHẰM ÔN LUYỆN TỪ VỰNG CHO CÁC BẠN HỌC TIẾNG NHẬT.RẤT HỮU ÍCH CHO NGƯỜI DẠY VÀ HỌC TIẾNG NHẬT.

Đọc thêm

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 18( LẦN 1) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 18( LẦN 1) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CÁC BÀI TRONG GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO RẤT ĐẦY ĐỦ TỪ VỰNG TỪNG BÀI. MỖI BÀI CÓ 2 ĐỀ KIỂM TRA NHẰM ÔN LUYỆN TỪ VỰNG CHO CÁC BẠN HỌC TIẾNG NHẬT.RẤT HỮU ÍCH CHO NGƯỜI DẠY VÀ HỌC TIẾNG NHẬT.

Đọc thêm

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 15( LẦN 2) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 15( LẦN 2) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CÁC BÀI TRONG GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO RẤT ĐẦY ĐỦ TỪ VỰNG TỪNG BÀI. MỖI BÀI CÓ 2 ĐỀ KIỂM TRA NHẰM ÔN LUYỆN TỪ VỰNG CHO CÁC BẠN HỌC TIẾNG NHẬT.RẤT HỮU ÍCH CHO NGƯỜI DẠY VÀ HỌC TIẾNG NHẬT.

Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 15 - Minnano Nihongo pptx

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 15 - MINNANO NIHONGO PPTX

TRANG 6 キャッシュカード: thẻ ngân hàng あんしょうばんごう: mật khẩu つぎに: kế tiếp きんがく: số tiền かくにん: xác nhận.[r]

6 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 14 - Minnano Nihongo pps

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 14 - MINNANO NIHONGO PPS

TRANG 1 TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 14 - MINNANO TRANG 2 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第14課: たつ: đứng すわる: ngồi つかう: sử dụng おく: đặt để つくる: làm, chế tạo TRANG 3 しる: biết すむ: sống, ở けん[r]

4 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 9 - Minnano Nihongo pps

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 9 - MINNANO NIHONGO PPS

TRANG 1 TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 9 - MINNANO NIHONGO Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第9課: わかる: hiểu ,nắm được ある: có TRANG 2 きらいな: ghét じょうずな: giỏi へたな: dở りょうり: món ăn,việc nấu ăn のみも[r]

7 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 8 - Minnano Nihongo ppsx

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 8 - MINNANO NIHONGO PPSX

おげんきですか:bạn có khỏe không.[r]

7 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 7 - Minnano Nihongo pps

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 7 - MINNANO NIHONGO PPS

ワープロ:máy đánh chữ 18.. セロテープ:băng keo nhựa 22.[r]

6 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 6 - Minnano Nihongo ppt

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 6 - MINNANO NIHONGO PPT

ジュース:nước trái cây 27.. レストラン:nhà hàng 37.[r]

7 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 2 - Minnano Nihongo pps

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 2 - MINNANO NIHONGO PPS

こちらこそ よろしく:chính tôi mới phải xin ông.[r]

6 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 17- Minnano Nihongo docx

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 17- MINNANO NIHONGO DOCX

TRANG 1 TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 17- MINNANO NIHONGO Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第17課: TRANG 2 あらう: rửa ひく: đánh đàn うたう: hát あつめる: tập hợp すてる: ném , vứt かえる: đổi うんてんする: lái xe T[r]

5 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 22- Minnano Nihongo pot

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 22- MINNANO NIHONGO POT

TRANG 1 TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 22- MINNANO NIHONGO Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第22課: きく: hỏi TRANG 2 ひく: kéo さわる: sờ,chạm vào かえる: đổi でる xuất hiện うごく: chuyển động あるく: đi bộ わた[r]

4 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 21 - Minnano Nihongo doc

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 21 - MINNANO NIHONGO DOC

TRANG 1 TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 21 - MINNANO NIHONGO Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第21課: TRANG 2 はく: mặc quần かぶる: đội mũ かける: mang ,đeo うまれる: sinh ra コート: áo khoác スーツ com lê セーター:[r]

4 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 18 - Minnano Nihongo doc

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 18 - MINNANO NIHONGO DOC

TRANG 1 TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 18 - MINNANO NIHONGO Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第18課: のぼる: leo lên, trèo lên とまる: dừng lại TRANG 2 せんたくする: giặt quần áo れんしゅうする: luyện tập なる: trở[r]

4 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 16- Minnano Nihongo pot

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 16- MINNANO NIHONGO POT

TRANG 1 TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 16- MINNANO NIHONGO Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第16課: TRANG 2 わすれる: quên なくす: mất はらう: trả tiền かえす: trả lại でかける: ra ngoài ぬぐ: cởi, tháo ra もっていく:[r]

5 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 1

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 1

13. タクシー: xe taxi 14. じてんしゃ:xe đạp 15. あるいて:đi bộ 16. ひと:người 17. ともだち:bạn bè 18. かれ:anh ấy 19. かのじょ:cô ấy 20. かぞく:gia đình 21. ひとりで:một mình 22. せんしゅう:tuần trước 23. こんしゅう:tuần này 24. らいしゅう:tu[r]

9 Đọc thêm

Cùng chủ đề