Từ vựng sơ cấp bài 17- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第17課: できる: có thể あらう: rửa ひく: đánh đàn うたう: hát あつめる: tập hợp すてる: ném , vứt かえる: đổi うんてんする: lái xe よやくする: đặt t[r]
Giáo trình học 2 bảng chữ cái Hiragana và Katakana: “ Japanese for young people” Học các nguyên tắc, phương pháp phát âm tiếng Nhật Phát âm là một yếu tố cực kỳ quan trọng giúp bạn học giỏi, nói giỏi một ngoại ngữ. Phát âm chuẩn, chính xác ngay từ đầu sẽ là nền tảng cho bạn nói tốt và nghe chuẩn.[r]
Đây là Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp bài 1 giáo trình Minano Nihongo dành cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật. Bài viếc được tổng hợp từ các wedside dạy tiếng Nhật uy tín, đảm bảo chất lượng và được trình bày khoa học, dễ đọc, dễ hiểu. Chúc các bạn ôn tập tốt 11
Từ vựng sơ cấp bài 23&24- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第23課: くれる: cho, tặng つれていく: dẫn đi つれてくる: dẫn đến おくる: đưa, tiễn しょうかいする: giới thiệu あんないする: hướng dẫn せつめいする: giải[r]
Từ vựng sơ cấp bài 15 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第15課: のる: lên tàu,xe おりる: xuống tàu ,xe のりかえる: chuyển, đổi tàu あびる: tắm いれる: bỏ vào だす: giao nộp はいる: đi vào でる: đi ra ngoài, xuất hiện[r]
Từ vựng sơ cấp bài 8 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第8課: 1. ハンサムな:đẹp trai 2. きれいな:đẹp 3. しずかな:im lặng 4. にぎやかな:ồn ào 5. ゆうめいな:nổi tiếng 6. しんせつな:thân thiết 7. げんきな:khỏe mạnh 8. ひ[r]
Từ vựng sơ cấp bài 7 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản bài 7 第7課: 1. きる:cắt 2. おくる:gửi 3. あげる:tặng 4. もらう:nhận 5. かす:cho mượn 6. かりる: mượn 7. おしえる;dạy 8. ならう:học 9. かける:mang 10. て:[r]
Từ vựng sơ cấp bài 9 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第9課: わかる: hiểu ,nắm được ある: có すきな: thích きらいな: ghét じょうずな: giỏi へたな: dở りょうり: món ăn,việc nấu ăn のみもの: nước uống スポーツ: thể tha[r]
Từ vựng sơ cấp bài 3 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第3課: 1. ここ:ở đây 2. そこ:ở đó 3. あそこ:ở đằng kia 4. どこ:ở đâu 5. こちら:ở đây 6. あちら:ở đằng kia 7. どちら:ở đằng nào 8. きょうしつ:phòng học 9. しょく[r]
Từ vựng sơ cấp bài 14 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第14課: たつ: đứng すわる: ngồi つかう: sử dụng おく: đặt để つくる: làm, chế tạo うる: bán しる: biết すむ: sống, ở けんきゅうする: nghiêm cứu しっている: biết[r]
Từ vựng sơ cấp bài 13- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第13課; つける: bậc けす: tắt あける: mở しめる; buộc thắt ,cột lại いそぐ: vội vàng ,cấp bách まつ: chờ đợi とめる: dừng lại まがる: uốn cong , quẹo もつ; cầm ,[r]
Từ vựng sơ cấp bài 11- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第11課: かんたんな: đơn giản ちかい: gần とおい: xa はやい: nhanh おそい: chậm おおい: nhiều すくない: ít あたたかい: ấm áp すずしい: mát mẽ あまい: ngọt からい[r]
Từ vựng sơ cấp bài 5 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第5課: 1. いく:đi 2. くる:đến 3. かえる:về 4. がっこう:trường học 5. スーパー:siêu thị 6. えき:nhà ga 7. ひこうき:máy bay 8. ふね:tàu 9. でんしゃxe điện: 10.[r]
Từ vựng sơ cấp bài 19- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第19課: いる: cần しらべる: điều tra なおす: sửa chữa しゅうりする: sửa chữa でんわする: điện thoại ぼく: tôi きみ: bạn サラリーマン: nhân viên hành chánh ことば:[r]
Từ vựng sơ cấp bài 20 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第20課: おもう: nghĩ いう: nói たる: đủ かつ: thắng まける: thất bại ある: có やくにたつ: có ích ふべんな: bất tiện おなじ: giống nhau すごい: giỏi quá しゅし[r]
Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第4課: 1. おく:đặt , để 2. ねる;ngủ 3. はたらく:làm việc 4. やすむ:nghỉ ngơi 5. べんきょうする:học tập 6. おわる:kết thúc 7. デパート:thương xá 8. ぎんこう:ngân[r]