TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 17 MINNANO NIHONGO DOCX

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 17 MINNANO NIHONGO DOCX":

Từ vựng sơ cấp bài 17- Minnano Nihongo docx

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 17- MINNANO NIHONGO DOCX

Từ vựng sơ cấp bài 17- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第17課: できる: có thể あらう: rửa ひく: đánh đàn うたう: hát あつめる: tập hợp すてる: ném , vứt かえる: đổi うんてんする: lái xe よやくする: đặt t[r]

5 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 6 - Minnano Nihongo ppt

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 6 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 6 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第6課: 1. たべる:ăn 2. のむ:uống 3. すう:hút thuốc 4. みる:xem 5. きく:nghe , hỏi 6. よむ:đọc 7. かく:viết 8. かう:mua 9. とる;chụp ,lấy 10. する:làm 11. あう[r]

7 Đọc thêm

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 9 docx

TỪ VỰNG TIẾNG ANH SƠ CẤP -UNIT 9 DOCX

vật 16. hook /hʊk/ - cái móc 17. hatchet /ˈhætʃ.ɪt/ - cái rìu nhỏ 18. hacksaw /ˈhæk.sɔː/ - cái cưa kim loại 19. pliers /ˈplaɪ.əz/ - cái kìm 20. circular saw /ˈsɜː.kjʊ.ləʳ sɔː/ - cưa vòng 21. tape measure /teɪp ˈmeʒ.əʳ/ - thước dây 22. workbench /ˈwɜːk.bentʃ/ - bàn gỗ to chắc để làm mộc

11 Đọc thêm

Luyện Thi Tiếng Nhật N1

LUYỆN THI TIẾNG NHẬT N1

Giáo trình học 2 bảng chữ cái Hiragana và Katakana: “ Japanese for young people”
Học các nguyên tắc, phương pháp phát âm tiếng Nhật
Phát âm là một yếu tố cực kỳ quan trọng giúp bạn học giỏi, nói giỏi một ngoại ngữ.
Phát âm chuẩn, chính xác ngay từ đầu sẽ là nền tảng cho bạn nói tốt và nghe chuẩn.[r]

99 Đọc thêm

NGỮ PHÁP tiếng nhật sơ cấp 1 bài 1

NGỮ PHÁP tiếng nhật sơ cấp 1 bài 1

Đây là Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp bài 1 giáo trình Minano Nihongo dành cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật.
Bài viếc được tổng hợp từ các wedside dạy tiếng Nhật uy tín, đảm bảo chất lượng và được trình bày khoa học, dễ đọc, dễ hiểu.
Chúc các bạn ôn tập tốt 11

Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 23&24- Minnano Nihongo doc

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 23&24- MINNANO NIHONGO DOC

Từ vựng sơ cấp bài 23&24- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第23課: くれる: cho, tặng つれていく: dẫn đi つれてくる: dẫn đến おくる: đưa, tiễn しょうかいする: giới thiệu あんないする: hướng dẫn せつめいする: giải[r]

6 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 15 - Minnano Nihongo pptx

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 15 - MINNANO NIHONGO PPTX

Từ vựng sơ cấp bài 15 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第15課: のる: lên tàu,xe おりる: xuống tàu ,xe のりかえる: chuyển, đổi tàu あびる: tắm いれる: bỏ vào だす: giao nộp はいる: đi vào でる: đi ra ngoài, xuất hiện[r]

6 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 8 - Minnano Nihongo ppsx

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 8 - MINNANO NIHONGO PPSX

Từ vựng sơ cấp bài 8 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第8課: 1. ハンサムな:đẹp trai 2. きれいな:đẹp 3. しずかな:im lặng 4. にぎやかな:ồn ào 5. ゆうめいな:nổi tiếng 6. しんせつな:thân thiết 7. げんきな:khỏe mạnh 8. ひ[r]

7 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 7 - Minnano Nihongo pps

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 7 - MINNANO NIHONGO PPS

Từ vựng sơ cấp bài 7 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản bài 7 第7課: 1. きる:cắt 2. おくる:gửi 3. あげる:tặng 4. もらう:nhận 5. かす:cho mượn 6. かりる: mượn 7. おしえる;dạy 8. ならう:học 9. かける:mang 10. て:[r]

6 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 9 - Minnano Nihongo pps

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 9 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 9 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第9課: わかる: hiểu ,nắm được ある: có すきな: thích きらいな: ghét じょうずな: giỏi へたな: dở りょうり: món ăn,việc nấu ăn のみもの: nước uống スポーツ: thể tha[r]

7 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 3 - Minnano Nihongo pptx

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 3 - MINNANO NIHONGO PPTX

Từ vựng sơ cấp bài 3 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第3課: 1. ここ:ở đây 2. そこ:ở đó 3. あそこ:ở đằng kia 4. どこ:ở đâu 5. こちら:ở đây 6. あちら:ở đằng kia 7. どちら:ở đằng nào 8. きょうしつ:phòng học 9. しょく[r]

8 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 14 - Minnano Nihongo pps

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 14 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 14 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第14課: たつ: đứng すわる: ngồi つかう: sử dụng おく: đặt để つくる: làm, chế tạo うる: bán しる: biết すむ: sống, ở けんきゅうする: nghiêm cứu しっている: biết[r]

4 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 13- Minnano Nihongo doc

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 13 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 13- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第13課; つける: bậc けす: tắt あける: mở しめる; buộc thắt ,cột lại いそぐ: vội vàng ,cấp bách まつ: chờ đợi とめる: dừng lại まがる: uốn cong , quẹo もつ; cầm ,[r]

5 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 11- Minnano Nihongo doc

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 11 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 11- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第11課: かんたんな: đơn giản ちかい: gần とおい: xa はやい: nhanh おそい: chậm おおい: nhiều すくない: ít あたたかい: ấm áp すずしい: mát mẽ あまい: ngọt からい[r]

7 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 5 - Minnano Nihongo pot

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 5 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 5 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第5課: 1. いく:đi 2. くる:đến 3. かえる:về 4. がっこう:trường học 5. スーパー:siêu thị 6. えき:nhà ga 7. ひこうき:máy bay 8. ふね:tàu 9. でんしゃxe điện: 10.[r]

5 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 1

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 1

1. これ:cái này 2. それ:cái đó3. あれ:cái kia4. どれ:cái nào5. ほん:sách6. じしょ:từ điển7. ざっし:tập chí8. しんぶん:báo9. ノート:tập học10. てちょう:sổ tay 11. めいし:danh thiếp12. カード:thẻ13. テレホンカード:thẻ điện thoại14. えんぴつ:viết chì15. ボールペン:viết bi16. かぎ:chìa kh[r]

9 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 19- Minnano Nihongo pot

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 19 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 19- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第19課: いる: cần しらべる: điều tra なおす: sửa chữa しゅうりする: sửa chữa でんわする: điện thoại ぼく: tôi きみ: bạn サラリーマン: nhân viên hành chánh ことば:[r]

5 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 20 - Minnano Nihongo potx

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 20 - MINNANO NIHONGO POTX

Từ vựng sơ cấp bài 20 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第20課: おもう: nghĩ いう: nói たる: đủ かつ: thắng まける: thất bại ある: có やくにたつ: có ích ふべんな: bất tiện おなじ: giống nhau すごい: giỏi quá しゅし[r]

5 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo pdf

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 4 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第4課: 1. おく:đặt , để 2. ねる;ngủ 3. はたらく:làm việc 4. やすむ:nghỉ ngơi 5. べんきょうする:học tập 6. おわる:kết thúc 7. デパート:thương xá 8. ぎんこう:ngân[r]

12 Đọc thêm