TỪ GHÉP TIẾNG TRUNG THÔNG DỰNG NHẤT HIỆN NAY
500 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG ( 476500)
476. 开枪 kāi qiāng: mở súng.
士兵朝着敌军开枪。
Shìbīng cháozhe díjūn kāiqiāng.
Những người lính bắn vào kẻ thù .
477. 关系 guānxì: quan hệ, liên quan đến.
这个关门跟那盏灯没有关系。
Zhège guānmén gēn nà zhǎn dēng méi[r]