TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN":

BÀI GIẢNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH KẾ TOÁN

BÀI GIẢNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH KẾ TOÁN

BookkeepingBÀI GIẢNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH - KẾ TOÁN – TÀI CHÍNHPHẦN I. TỪ VỰNGA. Sử dụng từ điển để tìm hiểu ý nghĩa các thuật ngữ trong lĩnh vực kếtoán ở cột bên trái và ghép với các giải nghĩa bằng tiếng Anh củachúng ở cột bên phải.1. accountinga. A written statement[r]

7 Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính cơ bản và phổ biến nhất.

3 Đọc thêm

175 từ tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính quan trọng sinh viên kế toán phải biết

175 TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN TÀI CHÍNH QUAN TRỌNG SINH VIÊN KẾ TOÁN PHẢI BIẾT

Đây là những từ tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính quan trọng.
Sinh viên kế toán cần phải biết.

1. Breakeven point: Điểm hòa vốn
2. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
3. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
5. Capital: Vốn
6[r]

6 Đọc thêm

tiếng anh chuyên ngành trắc địa

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TRẮC ĐỊA

tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiến[r]

54 Đọc thêm

Tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

Tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng, tài liệu chuẩn ôn thi của Học viện Ngân hàng. MẸo làm bài thi tiếng anh chuyên ngành 3. Định nghĩa về các nghiệp vụ ngân hàng, tài chính, kế toán, kiểm toán. depository institution: tgtc nhận tiền gửi; contractual institution: tgtc theo hợp đồng; investmen[r]

27 Đọc thêm

Giáo trình tiếng anh chuyên ngành

GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH

Giáo trình tiếng anh chuyên ngành, Giáo trình tiếng anh chuyên ngành Giáo trình tiếng anh chuyên ngành, Giáo trình tiếng anh chuyên ngành Giáo trình tiếng anh chuyên ngành, Giáo trình tiếng anh chuyên ngành Giáo trình tiếng anh chuyên ngành, Giáo trình tiếng anh chuyên ngành Giáo trình tiếng anh chu[r]

194 Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
N[r]

7 Đọc thêm

Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 1

GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THƯ KÝ VĂN PHÒNG ENGLISH FOR SECRETARIES: PHẦN 1

Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 1, Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 1, Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 1, Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn[r]

163 Đọc thêm

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử, từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử viễn thông, từ vựng tiếng anh chuyên ngành thủy điện, tiếng anh chuyên ngành điện, tiếng anh chuyên ngành điện tử công nghiệp, tài liệu tiếng anh chuyên ngành điện tử, TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN_ĐIỆN[r]

20 Đọc thêm

Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 2

GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THƯ KÝ VĂN PHÒNG ENGLISH FOR SECRETARIES: PHẦN 2

Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 2, Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 2, Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 2, Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn[r]

250 Đọc thêm

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN PHẦN 1

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN PHẦN 1

ID từ nghĩa Giải thích
1 Abatement cost Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm) Chi phí làm giảm sự khó chịu như ô nhiễm hay tắc đường.
2 Ability and earnings Năng lực và thu nhập Thước đo về khả năng và trình độ (học vấn) có tương quan chặt chẽ với nhau, làm tăng khả năng là phần lớn lợi tức đượ[r]

241 Đọc thêm

Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kế toán

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận Authorized capital: Vốn điều lệ
Accounting entry: bút toán
Accrued expenses Chi phí phải trả
Accumulated: lũy kế
Advance clearing transaction: quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers Trả trước ngưòi bán
Advances to employees Tạm[r]

6 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH LUẬT THE ESSENTIAL LAW DICTIONARY 1ST EDITION

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH LUẬT THE ESSENTIAL LAW DICTIONARY 1ST EDITION

Từ điển chuyên ngành Luật, The essential Law Dictionary, từ điển chuyên ngành, từ điển chuyên ngành luật kinh tế, Tiếng anh về luật, English about law, Các từ vựng cơ bản về luật bằng tiếng anh, Anh văn cho sinh viên luật, sách hay về luật, anh văn về luật Từ điển chuyên ngành Luật, The essential La[r]

562 Đọc thêm

Bảng công thức tiếng anh chuyên ngành

BẢNG CÔNG THỨC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH

Bảng công thức tiếng anh chuyên ngành, Bảng công thức tiếng anh chuyên ngành, Bảng công thức tiếng anh chuyên ngành, Bảng công thức tiếng anh chuyên ngành, Bảng công thức tiếng anh chuyên ngành, Bảng công thức tiếng anh chuyên ngành, Bảng công thức tiếng anh chuyên ngành, Bảng[r]

3 Đọc thêm