CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN BẰNG TIẾNG ANH

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN BẰNG TIẾNG ANH":

Nội dung ôn thi viên chức năm 2015 môn Nghiệp vụ chuyên ngành Kế toán

NỘI DUNG ÔN THI VIÊN CHỨC NĂM 2015 MÔN NGHIỆP VỤ CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

Nội dung ôn thi viên chức năm 2015 môn Nghiệp vụ chuyên ngành Kế toánTài liệu Nội dung ôn thi viên chức năm 2015 môn Nghiệp vụ chuyên ngành Kế toán cung cấp cho các bạn những kiến thức về những vấn đề cơ bản của tài chính hành chính sự nghiệp; kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp (kế toán tài sản bằn[r]

20 Đọc thêm

175 từ tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính quan trọng sinh viên kế toán phải biết

175 TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN TÀI CHÍNH QUAN TRỌNG SINH VIÊN KẾ TOÁN PHẢI BIẾT

Đây là những từ tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính quan trọng.
Sinh viên kế toán cần phải biết.

1. Breakeven point: Điểm hòa vốn
2. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
3. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
5. Capital: Vốn
6[r]

6 Đọc thêm

BÀI GIẢNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH KẾ TOÁN

BÀI GIẢNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH KẾ TOÁN

6.Which type of accounting – public, private, or governmental – appeals toyou the most? Why?AN INTRODUCTION TO ACCOUNTINGAccounting is frequently called the “language of business” because of its abilityto communicate financial information about an organization. Various interested parties,including i[r]

7 Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính cơ bản và phổ biến nhất.

3 Đọc thêm

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN PHẦN 1

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN PHẦN 1

ID từ nghĩa Giải thích
1 Abatement cost Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm) Chi phí làm giảm sự khó chịu như ô nhiễm hay tắc đường.
2 Ability and earnings Năng lực và thu nhập Thước đo về khả năng và trình độ (học vấn) có tương quan chặt chẽ với nhau, làm tăng khả năng là phần lớn lợi tức đượ[r]

241 Đọc thêm

Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kế toán

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận Authorized capital: Vốn điều lệ
Accounting entry: bút toán
Accrued expenses Chi phí phải trả
Accumulated: lũy kế
Advance clearing transaction: quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers Trả trước ngưòi bán
Advances to employees Tạm[r]

6 Đọc thêm

Tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

Tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng, tài liệu chuẩn ôn thi của Học viện Ngân hàng. MẸo làm bài thi tiếng anh chuyên ngành 3. Định nghĩa về các nghiệp vụ ngân hàng, tài chính, kế toán, kiểm toán. depository institution: tgtc nhận tiền gửi; contractual institution: tgtc theo hợp đồng; investmen[r]

27 Đọc thêm

Báo cáo thực tập tốt nghiệp: Hoàn thiện kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH Hoàng Quốc

BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP: HOÀN THIỆN KẾ TOÁN VỐN BẰNG TIỀN TẠI CÔNG TY TNHH HOÀNG QUỐC

Dưới đây là mẫu Báo cáo thực tập tốt nghiệp đề tài: Hoàn thiện kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH Hoàng Quốc để các bạn sinh viên chuyên ngành Kế toán sắp làm luận văn, đồ án tốt nghiệp có thể tham khảo thêm cho bài luận của mình. Xem thêm các thông tin về Báo cáo thực tập tốt nghiệp: Hoàn thiện[r]

83 Đọc thêm

Báo cáo thực tập kế toán vốn bằng tiền

BÁO CÁO THỰC TẬP KẾ TOÁN VỐN BẰNG TIỀN

Báo cáo thực tập tốt nghiệp kế toán vốn bằng tiền
Với đề tài nghiên cứu: Kế toán vốn bằng tiền tại công ty TNHH ANSELL VIỆT NAM. bài báo cáo tốt nghiệp này có thể giúp ích cho các bạn sinh viên chuyên ngành Kế toán tham khảo chuẩn bị cho bài khóa luận, luận văn tốt nghiệp sắp tới đây của mình. chúc[r]

78 Đọc thêm

Báo cáo thực tập Kế toán vốn bằng tiền Công ty TNHH Hưng Lâm

BÁO CÁO THỰC TẬP KẾ TOÁN VỐN BẰNG TIỀN CÔNG TY TNHH HƯNG LÂM

Báo cáo thực tập Kế toán vốn bằng tiền Công ty TNHH Hưng LâmSau khi được hoc xong phần lý thuyết về chuyên ngành kế toán, ban lãnh đạo nhà trường đã cho em tìm hiểu thực tế về chuyên ngành kế toán, nhằm cũng cố, vận dụng những lý luận đã học vào công việc, vừa nâng cao năng lực chuyên môn, vừa làm c[r]

38 Đọc thêm

Giáo trình tiếng anh chuyên ngành

GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH

Giáo trình tiếng anh chuyên ngành, Giáo trình tiếng anh chuyên ngành Giáo trình tiếng anh chuyên ngành, Giáo trình tiếng anh chuyên ngành Giáo trình tiếng anh chuyên ngành, Giáo trình tiếng anh chuyên ngành Giáo trình tiếng anh chuyên ngành, Giáo trình tiếng anh chuyên ngành Giáo trình tiếng anh chu[r]

194 Đọc thêm

Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 1

GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THƯ KÝ VĂN PHÒNG ENGLISH FOR SECRETARIES: PHẦN 1

Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 1, Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 1, Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 1, Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn[r]

163 Đọc thêm

Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 2

GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THƯ KÝ VĂN PHÒNG ENGLISH FOR SECRETARIES: PHẦN 2

Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 2, Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 2, Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn phòng English for secretaries: Phần 2, Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thư ký văn[r]

250 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH LUẬT THE ESSENTIAL LAW DICTIONARY 1ST EDITION

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH LUẬT THE ESSENTIAL LAW DICTIONARY 1ST EDITION

Từ điển chuyên ngành Luật, The essential Law Dictionary, từ điển chuyên ngành, từ điển chuyên ngành luật kinh tế, Tiếng anh về luật, English about law, Các từ vựng cơ bản về luật bằng tiếng anh, Anh văn cho sinh viên luật, sách hay về luật, anh văn về luật Từ điển chuyên ngành Luật, The essential La[r]

562 Đọc thêm

Tiếng anh chuyên ngành xây dựng phần Bê Tông toàn khối

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG PHẦN BÊ TÔNG TOÀN KHỐI

đây là tài liệu nói về tiếng anh chuyên ngành cả bằng tiếng việt và tiếng anh, các bạn có thể học được nhiều từ mới về chuyên ngành sau khi xem tài liệu này.
..............................................................................................................................................[r]

5 Đọc thêm

tài liệu tiếng anh chuyên ngành xây dựng về ván khuôn ( formwork)

TÀI LIỆU TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG VỀ VÁN KHUÔN ( FORMWORK)

đây là tài liệu nói về tiếng anh chuyên ngành cả bằng tiếng việt và tiếng anh, các bạn có thể học được nhiều từ mới về chuyên ngành sau khi xem tài liệu này................................................................................................................................................[r]

43 Đọc thêm

tài liệu tiếng anh chuyên ngành xây dựng về cốt thép (reinforcing steel)

TÀI LIỆU TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG VỀ CỐT THÉP (REINFORCING STEEL)

đây là tài liệu nói về tiếng anh chuyên ngành cả bằng tiếng việt và tiếng anh, các bạn có thể học được nhiều từ mới về chuyên ngành sau khi xem tài liệu này................................................................................................................................................[r]

18 Đọc thêm

Từ vựng tiếng anh ngành ô tô

TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀNH Ô TÔ

Tài liệu rất hữu ích với bạn đọc muốn trao dồi kĩ năng ngoại ngữ chuyên ngành, từ đó có thể giúp người đọc ít nhiều trong việc tìm hiểu và nghiên cứu tài liệu chuyên ngành ô tô bằng tiếng anh vì hầu hết tài liệu hay đề có nguyên bản viết bằng tiếng anh.

21 Đọc thêm

Ôn tập tiếng anh Chuyên nghành ĐTVT

ÔN TẬP TIẾNG ANH CHUYÊN NGHÀNH ĐTVT

Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử Viễn thông là tài liệu giảng dạy bởi giảng viên trường ĐH Điện Lực , được biên soạn bởi các thầy cô trong trường, là tài liệu Tiếng Anh tham khảo quý giá đối với các bạn sinh viên ngành Điện tử Viễn thông.ập bài giảng cung cấp các khái niệm, các vấn đề và cách sử dụn[r]

10 Đọc thêm

tiếng anh chuyên ngành trắc địa

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TRẮC ĐỊA

tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiếng anh chuyên ngành trắc địa tiến[r]

54 Đọc thêm