CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 28Thời gian: 6 giờNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sản[r]
3.4 Cơi 023.5 Đầu đai 024 Phụ liệu4.1 Chỉ 01 Phù hợp với sản phẩm4.2 Khóa 02 Phù hợp với sản phẩm- May lắp ráp hoàn thiện sản phẩmNỘI DUNG GIÀNH CHO GIÁM KHẢOMôn thi: Thực hành may Họ và tên thí sinh: Ngày thi: Số máy:Mã số: TT Tiêu chí đánh giáĐiểmĐiểm tối đaĐiểm trừĐiểm thực tếA Thông số kỹ th[r]
Điểm trừĐiểmthực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)58 ± 1 2,52. Rộng ngang vai 40± 0,523. ½ Rộng áo 54 ± 0,5 24. Dài tay 60± 125. ½ Rộng bắp tay 21 ± 0,5 26. ½ r ộng cửa tay 12,5± 0,527. Dài x Rộng túi cơi dưới 15,5 x 2,5 ± 0,1 2,58. Dà[r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 48Thời gian: 7 giờNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sản phẩm:2[r]
KT-KT VinatexTHANG ĐIỂM TT Nội dung thực hiện ĐiểmA May các cụm chi tiết 26.51 May thân sau, thân trước và túi lớp ngoài2 May thân trước lót3 May tay lớp ngoài, lớp lót.4 May cổB Lắp ráp các cụm chi tiết của áo 40.55 May vai con lớp ngoài, lớp lót6[r]
7. Dài đầu cạnh cổ4.5 ± 0.2 38. Dài miệng túi 12.5 ± 0.2 2.5B Hình dáng chung 209. Trong, ngoài phù hợp giữa các phần, êm phẳng 310. Tay tra đúng dáng 211. Đầu tay mọng đều 212. Gầm nách tay khớp với thân áo 1.513. Vị trí đặt miếng đệm vai phù hợp 1.514. Dáng thân sau 1.515. Dán[r]
trừĐiểm thực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)72 ± 1 22. Rộng ngang vai 50± 0,523. Bản cầu vai 18 ± 0,5 14. Rộng 1/2 áo 60± 0,525. Dài tay ( đo theo sống tay)62 ± 0,5 26. Rộng bắp tay 23 ± 0,5 17. Dài x Rộng túi ngoài 16,5 x 1[r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 15Thời gian: 8 giờNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sản phẩm:2[r]
Mã số: TT Tiêu chí đánh giáĐiểmĐiểm tối đaĐiểm trừĐiểm thực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)72 ± 1 22. Rộng ngang vai 50± 0,513. Bản cầu vai 15 ± 0,5 14. Rộng 1/2 áo 60± 0,51.55. Dài tay ( đo theo sống tay)62 ± 0,5 26. Rộng bắp ta[r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 26Thời gian: 5 giờNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sản[r]
Ngày thi: Số máy:Mã số: TT Tiêu chí đánh giáĐiểmĐiểm tối đaĐiểm trừĐiểm thực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)72 ± 1 22. Rộng ngang vai 50± 0,523. Bản cầu vai 15 ± 0,5 14. Rộng 1/2 áo 60± 0,525. Dài tay ( đo theo sống tay)62 ± 0,5[r]
Ngày thi: Số máy:Mã số: TT Tiêu chí đánh giáĐiểmĐiểm tối đaĐiểm trừĐiểm thực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)72 ± 1 22. Rộng ngang vai 50± 0,523. Bản cầu vai 15 ± 0,5 14. Rộng 1/2 áo 60± 0,525. Dài tay ( đo theo sống tay)62 ± 0,5[r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 35Thời gian: 7 giờNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sản phẩm:2[r]
Ngày thi: Số máy:Mã số: TT Tiêu chí đánh giáĐiểmĐiểm tối đaĐiểm trừĐiểm thực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)72 ± 1 22. Rộng ngang vai 50± 0,513. Bản cầu vai 15 ± 0,5 14. Rộng 1/2 áo 60± 0,51.55. Dài tay ( đo theo sống tay)62 ± 0,[r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 33Thời gian: 7 giờ 30 phútNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sả[r]
3.5 Đầu đai 024 Phụ liệu4.1 Chỉ 01 Phù hợp với sản phẩm4.2 Khóa 02 Phù hợp với sản phẩm- May lắp ráp hoàn thiện sản phẩmNỘI DUNG GIÀNH CHO GIÁM KHẢOMôn thi: Thực hành may Họ và tên thí sinh: Ngày thi: Số máy:Mã số: TT Tiêu chí đánh giáĐiểmĐiểmtối đaĐiểm trừĐiểmthực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài [r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 37Thời gian: 7 giờNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sản phẩm:2[r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 27Thời gian: 5 giờNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sản[r]
thực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết bo gấu)71 ± 1 22. Rộng ngang vai 48± 0,523. Rộng 1/2 áo 60 ± 0,5 24. Dài tay ( đo cả bo tay) 62± 0,525. Dài x Rộng bo tay 18 x 6 ± 0,3 26. Rộng bắp tay 23± 0,517. Dài x Rộng túi 2 viền 16[r]