Ngày thi: Số máy:Mã số: TT Tiêu chí đánh giáĐiểmĐiểm tối đaĐiểm trừĐiểm thực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)72 ± 1 22. Rộng ngang vai 50± 0,523. Bản cầu vai 15 ± 0,5 14. Rộng 1/2 áo 60± 0,525. Dài tay ( đo theo sống tay)62 ± 0,5 26. Rộn[r]
Môn thi: Thực hành may Họ và tên thí sinh: Ngày thi: Số máy:Mã số: TT Tiêu chí đánh giáĐiểmĐiểmtối đaĐiểm trừĐiểmthực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)72 ± 1 22. Rộng ngang vai 50± 0,523. Bản cầu vai 20 ± 0,5 14. Rộng 1/2 áo 60± 0,525. Dài ta[r]
1.4 Thân trước trên 021.5 Tay áo lớn 021.6 Tay áo bé 021.7 Chèn tay 021.8 Cổ áo 021.9 Nẹp che 021.10Cơi túi trên 011.11 Đáp túi trên 011.12 Cơi túi dưới 021.13 Đáp túi dưới 021.14 Nẹp ve 022 Các chi tiết sử dụng lót1.1 Thân sau 11.2 Thân trước 21.3 Ta[r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 48Thời gian: 7 giờNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sản phẩm:2[r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 48Thời gian: 7 giờ (Chỉ tính phần 1)NỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ[r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 48Thời gian: 7 giờNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sản phẩm:2[r]
Môn thi: Thực hành may Họ và tên thí sinh: Ngày thi: Số máy:Mã số: TT Tiêu chí đánh giáĐiểmĐiểmtối đaĐiểm trừĐiểmthực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)72 ± 1 22. Rộng ngang vai 50± 0,523. Bản cầu vai 20 ± 0,5 14. Rộng 1/2 áo 60± 0,525. Dài ta[r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 33Thời gian: 7 giờ 30 phútNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sản phẩm:[r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 34Thời gian: 7 giờNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sản phẩm:2[r]
Ngày thi: Số máy:Mã số: TT Tiêu chí đánh giáĐiểmĐiểm tối đaĐiểm trừĐiểm thực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)72 ± 1 22. Rộng ngang vai 50± 0,513. Bản cầu vai 15 ± 0,5 14. Rộng 1/2 áo 60± 0,51.55. Dài tay ( đo theo sống tay)62 ± 0,5 26. R[r]
trừĐiểm thực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)72 ± 1 22. Rộng ngang vai 50± 0,523. Bản cầu vai 18 ± 0,5 14. Rộng 1/2 áo 60± 0,525. Dài tay ( đo theo sống tay)62 ± 0,5 26. Rộng bắp tay 23 ± 0,5 17. Dài x Rộng túi ngoài 16,5 x 1,5± 0,1[r]
1.6 Lá cổ 021.7 Nẹp lót 021.8 Cơi túi dưới 021.9 Đáp túi dưới 021.10Ốp lót 011.11 Dây treo 012 Các chi tiết sử dụng vải lót2.1 Thân trước 022.2 Thân sau 012.3 Tay 022.4 Lót túi cơi (to) 022.5 Lót túi cơi (nhỏ) 022.6 Dây giằng 063 Các chi tiết sử dụng dựng3.1 Bản cổ 013.2[r]
Điểm trừĐiểmthực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)58 ± 1 2,52. Rộng ngang vai 40± 0,523. ½ Rộng áo 54 ± 0,5 24. Dài tay 60± 125. ½ Rộng bắp tay 21 ± 0,5 26. ½ r ộng cửa tay 12,5± 0,527. Dài x Rộng túi cơi dưới 15,5 x 2,5 ± 0,1 2,58. Dài cổ ([r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 27Thời gian: 5 giờNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sản phẩm:<[r]
trừĐiểm thực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)72 ± 1 22. Rộng ngang vai 50± 0,523. Bản cầu vai 18 ± 0,5 14. Rộng 1/2 áo 60± 0,525. Dài tay ( đo theo sống tay)62 ± 0,5 26. Rộng bắp tay 23 ± 0,5 17. Dài x Rộng túi ngoài 16,5 x 1,5± 0,1[r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 37Thời gian: 7 giờNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sản phẩm:2[r]
1.5 Tay áo 021.6 Lá cổ 021.7 Nẹp lót 021.8 Cơi túi dưới 021.9 Đáp túi dưới 021.10Ốp lót 011.11 Dây treo 012 Các chi tiết sử dụng vải lót2.1 Thân trước 022.2 Thân sau 012.3 Tay 022.4 Lót túi cơi (to) 022.5 Lót túi cơi (nhỏ) 022.6 Dây giằng 063 Các chi tiết sử dụng d[r]
Ngày thi: Số máy:Mã số: TT Tiêu chí đánh giáĐiểmĐiểm tối đaĐiểm trừĐiểm thực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)72 ± 1 22. Rộng ngang vai 50± 0,523. Bản cầu vai 15 ± 0,5 14. Rộng 1/2 áo 60± 0,525. Dài tay ( đo theo sống tay)62 ± 0,5 26. Rộn[r]
Điểmtối đaĐiểm trừĐiểmthực tếA Thông số kỹ thuật 201. Dài áo (đo từ giữa chân cổ sau đến hết gấu)58 ± 1 32. ½ Rộng áo 54± 0,523. Dài tay (đo từ cạnh cổ đến hết măng sec) 70 ± 1 24. ½ Rộng bắp tay 21 ± 0,5 25. ½ r ộng cửa tay 18 x 4± 0,526. Dài x Rộng túi cơi dưới 15,5 x 2[r]
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúcĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)NGHỀ: MAY - THIẾT KẾ THỜI TRANGMÔN THI: THỰC HÀNHMã đề thi: MVTKTT-TH 26Thời gian: 5 giờNỘI DUNG ĐỀ THIPhần 1: (70 điểm) May lắp ráp hoàn thiện sản phẩm 1. Bản vẽ sản phẩm:<[r]