THUẬT NGỮ MARKETING ONLINE

Tìm thấy 6,637 tài liệu liên quan tới tiêu đề "Thuật ngữ Marketing online ":

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG MARKETING

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG MARKETING

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG MARKETINGAAdvertising: Quảng cáoAuction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giáBBenefit: Lợi íchBrand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệuBrand awareness: Nhận thức nhãn hiệuBrand equity: Giá trị nhãn hiệuBrand loyalty: Trung thành nhãn hiệuBrand mark: Dấu hiệ[r]

6 Đọc thêm

BÀI 6. THUẬT NGỮ

BÀI 6. THUẬT NGỮ

4. TỔNG KẾT:Câu hỏi: Thuật ngữ là gì? Nêu đặc điểm của thuật ngữ.- Là những từ ngữ biểu thị khái niệm khoa học côngnghệ và dùng trong văn bản khoa học công nghệ.- Đặc điểm:+ Mỗi thuật ngữ chỉ được biểu thị bằng một khái niệmvà ngược lại một khái niệm chỉ đượ[r]

26 Đọc thêm

Thuật ngữ bóng đá trong tiếng Việt

THUẬT NGỮ BÓNG ĐÁ TRONG TIẾNG VIỆT

1. Tính cấp thiết của đề tàiTrong xu thế phát triển mạnh mẽ chung của toàn thế giới, việc khoa học kỹ thuật nhân loại ngày một tiến bộ và phát triển, thì việc xuất hiện nhiều những lĩnh vực tri thức mới, nhận thức mới và các khái niệm mới là nhu cầu chung tất yếu của toàn nhân loại. Việc toàn cầu hó[r]

97 Đọc thêm

THUẬT NGỮ ÂM NHẠC ANHVIỆT

THUẬT NGỮ ÂM NHẠC ANHVIỆT

Improvisation: (Anh) Ngẫu hứng, ứng diễn, ứng tác.Inganno: (Ý) Kết hờ, kết giả.Instrument: (Pháp) Nhạc cụ, công cụ.Instrumentation: (Anh, Đức , Pháp) Phối khí.A tempo: (Ý) Trở lại tốc độ đầu- vào nhịp.Interval, Intervalle: (Anh, Pháp) Quãng âm thanh.Introduction: (Anh, Pháp) Khúc dạo đầu.Invention:[r]

13 Đọc thêm

Thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU

Thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu XNK
Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)

C.F. (cost freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm

C.I.F. (cost, insurance freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí

Cargo: Hàng hóa ([r]

7 Đọc thêm

Thuật ngữ về hàng hải

THUẬT NGỮ VỀ HÀNG HẢI

A
Abatement
Sự giảm giá(Hàng hóa, cước phí,...)
Sự giảm giá(Hàng hóa, cước phí,...)
Accept except
Chấp nhận nhưng loại trừ
Thuật ngữ được người thuê tàu hoặc đại lý thuê tàu sử dụng trong giao dịch để chỉ mình chấp nhận một số điều khoản hoặc chi tiết nào đó nhưng không chấp nhận các phần khác b[r]

48 Đọc thêm

SOẠN BÀI: THUẬT NGỮ

SOẠN BÀI: THUẬT NGỮ

Hướng dẫn soạn văn, soạn bài, học tốt bài THUẬT NGỮ I. KIẾN THỨC CƠ BẢN 1. THUẬT NGỮ LÀ GÌ? a) Trong hai cách giải thích nghĩa của từ nước và muối dưới đây, cách giải thích nào là cách giải thích thông thường, cách giải thích nào là của chuyên môn sâu: (1)  Nước là chất lỏng không màu[r]

3 Đọc thêm

THUẬT NGỮ VỀ PR DÀNH CHO DÂN TIẾP THỊ, MARKETING VÀ TRUYỀN THÔNG

THUẬT NGỮ VỀ PR DÀNH CHO DÂN TIẾP THỊ, MARKETING VÀ TRUYỀN THÔNG

Agribusiness: marketing thức ăn và những sản phẩm có nguồn gốc thực vậtAIDA Concept: Công thức AIDA - công thức dùng trong việc bán hàng, bao gồm tạo sự nhận biết (Aware),thu hút sự quan tâm (lnterest), kích thích sự mong muốn(Desire) và khuyến khích hành động (Action),tức là mua.Aided Recall[r]

Đọc thêm

BÀI 6. THUẬT NGỮ

BÀI 6. THUẬT NGỮ

1. Thuật ngữ là gì?2. Đặc điểm của thuật ngữa. Xét Ví dụ I.2 (SGK/88):-Thạch nhũ là sản phẩm hình thành trong các hang động do sựnhỏ giọt của dung dịch đá vôi hoà tan trong nước có chứa a-xítcác-bô-níc.-Ba - dơ là hợp chất mà phân tử gồm có một nguyên tử kimloại liên kết với một[r]

20 Đọc thêm

THUẬT NGỮ ANH VĂN HÓA HỌC

THUẬT NGỮ ANH VĂN HÓA HỌC

THUẬT NGỮ ANH VĂN HÓA HỌCSTTA1Acid (n)Axit2Acidic (a)Thuộc axit3Activation energy (n)Năng lương hoạt hóa4Addition polymerization reaction (n)Phản ứng cộng trùng hợp5

2 Đọc thêm

THUẬT NGỮ QUẢN TRỊ NHÂN SỰ

THUẬT NGỮ QUẢN TRỊ NHÂN SỰ

Thuật Ngữ Quản Trị Nhân SựTHUẬT NGỮ QUẢN TRỊ NHÂN SỰ1 100 per cent premium payment Trả lương 100%2 A system of shered values/ Meaning Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻ3 Ability Khả năng4 Adaptive Thích nghi5 Adjusting pay rates Điều chỉnh mức lương6 Administrator carde/High[r]

9 Đọc thêm

THUẬT NGỮ Y KHOA TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ Y KHOA TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ Y TẾ (MEDICAL TERMINOLOGY)

Dị ứng (Allergy) Kiểm tra sức khỏe tổng quát, khám bệnh (General CheckUp, Physical Examination) Khám bệnh (Examination) Nhập viện (Admission to Hospital)
Xuất viện (Discharge from Hospital) Triệu chứng (Symptom) Dinh dưỡng (Nutrition) Tiểu sử bệnh xá (Clinical[r]

8 Đọc thêm

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

8) Thuật ngữ điện và chữ viết tắt tiếng Anh.KÝGIẢI THÍCH HOẶC MÔ TẢGIẢI NGHĨAHIỆUACB controlĐiều khiển cầu dao máy phát điệnACB tripNgắt (sự cố) cầu dao máy phát điệnAccessoriesPhụ tùng; vật phụ thuộcAdjustable wrench/MonkeyMỏ lết (clê vạn năng)wrenchAAIRKhông khíAptomat (dâp hồ quang[r]

13 Đọc thêm

Thuật ngữ và Kí hiệu mối hàn trong bản vẽ theo các tiêu chuẩn quốc tế.

THUẬT NGỮ VÀ KÍ HIỆU MỐI HÀN TRONG BẢN VẼ THEO CÁC TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ.

các ký hiệu mối hàn×
các thuật ngữ và ký hiệu mối hàn×
ký hiệu mối hàn trong bản vẽ kỹ thuật×
các ký hiệu mối hàn trên bản vẽ×
thuật ngữ và ký hiệu hàn×
kí hiệu đường hàn trên bản vẽ kt
Thuật ngữ và Kí hiệu mối hàn trong bản vẽ theo các tiêu chuẩn quốc tế.

14 Đọc thêm

CÁC THUẬT NGỮ CỦA MARKETING BRANDING PR. LĨNH VỰC QUAN HỆ CÔNG CHÚNG

CÁC THUẬT NGỮ CỦA MARKETING BRANDING PR. LĨNH VỰC QUAN HỆ CÔNG CHÚNG

mang lợi lợi ích thực té cho truyền thông công ty. Đây sẽ là cách mà khách hàngnhận diện, biết và nhớ đến công ty bạn.-Branding là xây dựng thương hiệu, hành động của việc sáng tạo nên 1 thươnghiệu. Là quá trình lựa chọn và kết hợp các thuộc tính hữu hình cũng như vô hìnhvới mục đích để khác biệt hó[r]

Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
N[r]

7 Đọc thêm

THUẬT NGỮ NGHÀNH NHỰA

THUẬT NGỮ NGHÀNH NHỰA

TRANG 1 TIẾNG VIỆT ANH PHÁP PHỤ GIA Additive Additif CHẤT CHỐNG OXY HÓA Antioxidant Antioxidant TÁC NHÂN CHỐNG TĨNH ĐIỆN Antistatic agent Agent antistatique NÒNG XY-LANH Barrel Cylindre [r]

2 Đọc thêm

Soạn bài thuật ngữ là gì

SOẠN BÀI THUẬT NGỮ LÀ GÌ

Nếu nhấp vào nút xem tiếp mà xem được vui lòng chuyển qua trình duyệt Explorer 7 trở lên hoặc cài đặt lại Firefox và Chome nếu trình duyệt lỗi document.write('u003cu0053u0043u0052u0049u0050u0054u0020u006cu0061u006eu0067u0075u0061u0067u0065u003du0022u00[r]

1 Đọc thêm

THUẬT NGỮ Y HỌC 1.0

THUẬT NGỮ Y HỌC 1.0

LIỆT NỬA NGƯỜI RAYMOND Raymond Fulgence, nhà thần kinh học Pháp Còn gọi là liệt nửa người giao bên với liệt dạng mắt Liệt không cố định ở bệnh nhân có tổn thương nhân dây VI dạng mắt- đư[r]

56 Đọc thêm

Dictionary of marketing third edition

DICTIONARY OF MARKETING THIRD EDITION

Tiêu đề:Dictionary of marketing: Third editionTác giả:A.Ivanovic MBAP.H.CollinChủ đề:DictionarymarketingMô tả:Từ điển giải thích các thuật ngữ Marketing và nghiên cứu chiến lược thương mại.Chuyên đề: Từ điển GT NB CĐ LTTP Đà Nẵng

301 Đọc thêm