Những động từ Tiếng Anh bất quy tắc cần thiết nhất Những động từ Tiếng Anh bất quy tắc cần thiết nhất Những động từ Tiếng Anh bất quy tắc cần thiết nhất Những động từ Tiếng Anh bất quy tắc cần thiết nhất Những động từ Tiếng Anh bất quy tắc cần thiết nhất Những động từ Tiếng Anh bất quy tắc cần thiết[r]
www.cnttk2009.co.cc 0939.825.125 1 BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC Infinitive Past Past participle Nghĩa abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh thức be was, were been Thì, là, ở, bị được bear bore borne[r]
Bảng động từ bất quy tắcIRREGULAR VERBSabide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại arise arose arisen phát sinh awake awoke awoken đánh thức, thức be was/were been thì, là, bị. ở bear bore borne mang, chịu dựng become became become trở nên befall befell befallen xảy đến b[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC Infinitiveđộng từ nguyênthểPastquá khứ đơnPast Participlequá khứ phân từNghĩa X X X Xabide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lạiarise arose arisen phát sinhawake awoke awoken đánh thức, thứcbe was/were been thì, là, bị. ởbear bore borne man[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮCInfinitive Simple Past Past ParticipleA arise arose arisenawake awoke/ awakened awokenB be was / were beenbear bore born / bornebeat beat beaten / beatbecome became becomebefall befell befallenbegin began begunbehold beheld beheldbend bent bentbet bet / b[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮCInfinitive Simple Past Past ParticipleA arise arose arisenawake awoke/ awakened awokenB be was / were beenbear bore born / bornebeat beat beaten / beatbecome became becomebefall befell befallenbegin began begunbehold beheld beheldbend bent bentbet bet / b[r]
Động Từ Bất Quy TắcSố Thứ Tự Nguyên mẫu Qúa khứ Qúa khứ phân từ Nghĩa1. Abide Abode Abode Chịu đựng ,tuân theo2. Admit Admitted Admitted Thừa nhận3. Arise Arose Arisen Nổi dậy, nổi lên4. Awake Awoke Awoken Đánh thức , làm thức giấc 5. Baby Babied Babied Nuông chiều6. Backbite Backbit B[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮCInfinitive Past Past participle Nghĩa abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh thức be was, were been Thì, là, ở, bị được bear bore borne, born Mang, chịu đựng, sinh đẻ beat beat beat[r]
Lớp : K15 – VH2Bảng động từ bất quy tắcĐộng từ Quá khứ Quá khứ phân từ 2 Nghĩaabide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại arise arose arisen phát sinh awake awoke awoken đánh thức, thứcbe was/were been thì, là, bị, ởbear bore borne mang, chịu đựngbecome became become trở nênbefa[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANHTrong xử lý ngôn ngữ cũng như học Anh Văn luôn cần đến bảng động từ bất quy tắc. Lục tìm trên Internet tôi có được danh sách này. Có lẽ sẽ bổ ích chia sẽ cho mọi người cũng như để lưu trữ dữliệu luôn.Infinitive[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANHInfinitive Past Past participle Nghĩaabide abode abode Trú ngụ,chịu đựngarise arose arisen Nổi dậy, nổi lênawake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh thứcbe was, were been Thì, là, ở, bị đượcbear bore borne, born Mang, chịu đựng, sinh đẻbea[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANHTrong xử lý ngôn ngữ cũng như học Anh Văn luôn cần đến bảng động từ bất quy tắc. Lục tìm trên Internet tôi có được danh sách này. Có lẽ sẽ bổ ích chia sẽ cho mọi người cũng như để lưu trữ dữ liệu luôn.Infinitiv[r]
Bảng động từ bất quy tắc - Irregular vebsĐộng từ Quá khứ Quá khứ phân từ 2 Nghĩaabide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại arise arose arisen phát sinh awake awoke awoken đánh thức, thứcbe was/were been thì, là, bị, ởbear bore borne mang, chịu đựngbecome became be[r]
inodneupsetwokenwornHiểuThỏa, cởi, phá bỏLật đổ, lộn ngượcThức tỉnhCác thì trong tiếng anh1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present):S + Vs/es + O (Đối với động từ Tobe)Từ nhận biết: always, every, usually, often, generally, frequently.Cách dùng:+ Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý[r]
100 động từ bất quy tắc thông dụng nhất 100 động từ bất quy tắc thông dụng nhất 100 động từ bất quy tắc thông dụng nhất 100 động từ bất quy tắc thông dụng nhất 100 động từ bất quy tắc thông dụng nhất 100 động từ bất quy tắc thông dụng nhất 100 động từ bất quy tắc thông dụng nhất 100 động từ bất quy[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANHTrong xử lý ngôn ngữ cũng như học Anh Văn luôn cần đến bảng động từ bất quy tắc. Lục tìm trên Internet tôi có được danh sách này. Có lẽ sẽ bổ ích chia sẽ cho mọi người cũng như để lưu trữ dữliệu luôn.Infinitive[r]
Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh Keywords: Bảng động từ bất quy tắc, danh sách động từ bất quy tắc tiếng AnhTrong xử lý ngôn ngữ cũng như học Anh Văn luôn cần đến bảng động từ bất quy tắc[r]
ở 5 bear bore borne mang, chịu dựng 6 become became become trở nên 7 befall befell befallen xảy đến 8 begin began begun bắt đầu 9 behold beheld beheld ngắm nhìn 10 bend bent bent bẻ cong[r]
TRANG 1 _INFINITIVE_ _PAST_ _PAST PARTICIPLE_ _NGHĨA_ abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh thức be was, were b[r]