572 ĐỘNG TỪ B ẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANHTT Infinitive Present Participle Past Participle Mean1. Abide Abode Abode Chờ đợi, kéo dài2. Aby Abought Abought Hiệu chỉnh, sưả sai (tiếng cổ)3. Alight Alit Alit Xuống, bước xuống 4. Arise Arose Arisen Nổi dậy, phát sinh5. Awake Aw[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANHInfinitive Past Past participle Nghĩaabide abode abode Trú ngụ,chịu đựngarise arose arisen Nổi dậy, nổi lênawake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh thứcbe was, were been Thì, là, ở, bị đượcbear bore borne, born Mang, chịu đựng, sinh đẻbeat beat[r]
Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh Keywords: Bảng động từ bất quy tắc, danh sách động từ bất quy tắc tiếng AnhTrong xử lý ngôn ngữ cũng như học Anh Văn luôn cần đến bảng động từ bất quy tắc. Lục tìm trên Inte[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮCInfinitive Simple Past Past ParticipleA arise arose arisenawake awoke/ awakened awokenB be was / were beenbear bore born / bornebeat beat beaten / beatbecome became becomebefall befell befallenbegin began begunbehold beheld beheldbend bent bentbet bet / betted b[r]
Nội công thâm hậu, thuộc rồi Nếu thầy có hỏi mỉm cười xuất chiêu.Lời ngỏ: Để giúp trò vận dụng được tiếng Anh thì việc nhớ từ là quan trọng, thực tế cho thấy trò rất khó nhớ tiếng Anh, nhất là động từ bất quy tắc.Trong quá trình giảng dạy đây là vấn đề mà cá[r]
Sew sew May váSay Said NóiSee saw ThấySell sold BánSend sent GởiSet set Đặt, thiết lậpShine shone Chiếu sángShoot shot Bắn, đá (bóng)Shut shut Đóng lạiSing sang HátSit sat NgồiSleep slept NgủSpeak spoke Nói (tiếng Anh)Spend spent Trãi quaStand stood ĐứngSteal stole Ăn cắpSweep swept Quét (nhà[r]
Một số động từ bất quy tắc thông dụng trong tiếng anhInfinitive Past Past participle Nghĩaabide abode abode Trú ngụ,chịu đựngarise arose arisen Nổi dậy, nổi lênawake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh thứcbe was, were been Thì, là, ở, bị đượcbear bore borne, born Mang, ch[r]
Bảng động từ bất quy tắcIRREGULAR VERBSabide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại arise arose arisen phát sinh awake awoke awoken đánh thức, thức be was/were been thì, là, bị. ở bear bore borne mang, chịu dựng become became become trở nên befall befell befallen xảy đến begin be[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮCV1, V2, V3 giống nhaucost cost cost Trị giácut cut Cut Cắtfit fit Fit Vừahit hit Hit Đánhhurt hurt hurt Bị thươnglet let Let Hãy để, cho phépput put put Đặt, đểread read read Đọcshut shut shut ĐóngV2, V3 giống nhauhang hung hung Treofind found found Tìm kiếmspen[r]
Động Từ Bất Quy TắcSố Thứ Tự Nguyên mẫu Qúa khứ Qúa khứ phân từ Nghĩa1. Abide Abode Abode Chịu đựng ,tuân theo2. Admit Admitted Admitted Thừa nhận3. Arise Arose Arisen Nổi dậy, nổi lên4. Awake Awoke Awoken Đánh thức , làm thức giấc 5. Baby Babied Babied Nuông chiều6. Backbite Backbit B[r]
inodneupsetwokenwornHiểuThỏa, cởi, phá bỏLật đổ, lộn ngượcThức tỉnhCác thì trong tiếng anh1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present):S + Vs/es + O (Đối với động từ Tobe)Từ nhận biết: always, every, usually, often, generally, frequently.Cách dùng:+ Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANHTrong xử lý ngôn ngữ cũng như học Anh Văn luôn cần đến bảng động từ bất quy tắc. Lục tìm trên Internet tôi có được danh sách này. Có lẽ sẽ bổ ích chia sẽ cho mọi người cũng như để lưu trữ dữliệu luôn.Infinitive Past Past par[r]
Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh STT Infinitive Past Past participle Nghĩa TV1 abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng2 arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên3 awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh thức4 be was, were been Thì, là, ở, bị được5 bear bore borne, b[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANHTrong xử lý ngôn ngữ cũng như học Anh Văn luôn cần đến bảng động từ bất quy tắc. Lục tìm trên Internet tôi có được danh sách này. Có lẽ sẽ bổ ích chia sẽ cho mọi người cũng như để lưu trữ dữliệu luôn.Infinitive Past Past par[r]
Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng anh Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng anhBài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng anhBài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng anhBài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng anhBài tập giới từ và 360 động từ bất quy[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANHTrong xử lý ngôn ngữ cũng như học Anh Văn luôn cần đến bảng động từ bất quy tắc. Lục tìm trên Internet tôi có được danh sách này. Có lẽ sẽ bổ ích chia sẽ cho mọi người cũng như để lưu trữ dữ liệu luôn.Infinitive Past Past pa[r]
Bảng động từ bất quy tắc - Irregular vebsĐộng từ Quá khứ Quá khứ phân từ 2 Nghĩaabide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại arise arose arisen phát sinh awake awoke awoken đánh thức, thứcbe was/were been thì, là, bị, ởbear bore borne mang, chịu đựngbecome became become tr[r]
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANHTrong xử lý ngôn ngữ cũng như học Anh Văn luôn cần đến bảng động từ bất quy tắc. Lục tìm trên Internet tôi có được danh sách này. Có lẽ sẽ bổ ích chia sẽ cho mọi người cũng như để lưu trữ dữ liệu luôn.Infinitive Past Past pa[r]
Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc trong tiếng AnhBài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc trong tiếng AnhBài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc trong tiếng AnhBài tập[r]