Đây là đề tài các từ vựng anh văn chuyên ngành điều dưỡng, giúp các bạn học chuyên ngành này có vốn từ vựng cơ bản để phục vụ cho công việc và học tập được tốt hơn, bổ sung kiến thức cho môn ngoại ngữ và có thể nắm vững được các từ vựng liên quan đến bệnh lý chuyên môn của mình. chúc các bạn học[r]
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩuChuyên ngành xuất nhập khẩu là một trong những chuyên ngành đòi hỏi tiếng Anh cao. Vì thế, việc tổnghợp các từ chuyên ngành này của anh ngữ EFC sẽ giúp các bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình. Hy vọng bàiviết này hữu ích đối v[r]
Slide anh văn chuyên ngành cơ điện tử phần Helical gear ĐHBKĐN Slide anh văn chuyên ngành cơ điện tử phần Helical gear ĐHBKĐN Slide anh văn chuyên ngành cơ điện tử phần Helical gear ĐHBKĐN Slide anh văn chuyên ngành cơ điện tử phần Helical gear ĐHBKĐN Slide anh văn chuyên ngành cơ điện tử phần Helic[r]
Chuỗi ống lót: 1 Bảo vệ các tầng chứa nước ngọt vỏ bề mặt 2 Cung cấp sức mạnh cho lắp đặt các thiết bị của đầu giếng khoan, bao gồm cả BOPs 3 Cung cấp tính toàn vẹn áp lực như vậy mà thi[r]
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành hoá họcNhững từ căn bản :物質 Vật chất ぶっしつ元素 O Nguyên tố ô xi げんそO単体 đơn chất たんたい化合物 Hợp chất かごうぶつ粒子 hạt (proton,notron,electron) りゅうしBảng tên các Nguyên tố hoá học :元素の読 み 漢字・カタ カナ- 元素記号 -英語訳- Tiếng Vi[r]
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành MarketingMarketing là một trong những ngành nghề được nhiều người yêu thích nhất hiện nay, vì thế để cung cấp chocác bạn yêu thích lĩnh vực này những từ vựng hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực Marketing, anhngữ EFC đã tổng hợp danh sách[r]
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíTừ vựng Tiếng Anh chuyên ngành May mặcMay mặc là một trong những ngành công nghiệp phát triển của cả nước. Việc cậpnhật vốn tiếng Anh chuyên ngành May mặc trở thành một nhu cầu thiết yếu cho bấtkì ai muốn thăng tiến cũng như gặt[r]
xét có tốc độ tăng trưởng cao, ngân hàng mở rộng thêm 11 phòng giao dịch mớivới số lượng nhân viên khoảng 58 người ở nhiều vị trí khác nhau với tiêu chuẩncông việc khác nhauHiện tại ở miền bắc, VIB đang có nhu cầu tuyển dụng vào các vị trí như: giámđốc, phó giám đốc, trưởng phòng và các phó trưởng p[r]
Từ vựng, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành thựcphẩmChuyên ngành Thực Phẩm là một trong những ngành thu hút nhiều bạn trẻ trong thời gian gần đây. Tuynhiên, chuyên ngành này đòi hỏi các bạn một kho từ vựng tiếng anh tốt để có thể giao tiếp trong môi trườngquốc tế. Hiểu được[r]
Tổng hợp từ vựng ngành Điện tử dành cho các bạn đang chuẩn bị đi làm hoặc học chuyên ngành .Có thể vừa học chuyên ngành vừa học kanji luôn ạ.chúc các bạn thành công .Còn nhiều tài liệu hay khác nữa mong các bạn ủng hộ.
UNIT 2 ANTIBIOTICS: WHAT THEY ARE AND HOW TO USE THEM Guidelines for the Use of Antibiotics What to Do if an Antibiotic Does Not Seem to Help Importance of Limited Use of Antibiotics UNI[r]
Lê Anh Tuấn Trường CĐSP Đồng Nai 80 developv, developmentn : sự phát triển 81 difficultadj, difficultyn : sự khó khăn 82 determinev, determinationn : sự quyết định, quyết tâm 83 divicev,[r]
TRANG 1 TỪ VỰNG CÁC MÔN HỌC, CHUYÊN NGÀNH HỌC TRONG TIẾNG NHẬT 法法法法法法法法法法法ngành luật 法法法法法法法法法chính trị học 法法法法法法法法法法法法法法法法法 ngành quan hệ quốc tế học 法法法法法法法法法môn địa lý 法法法法法法法法法法法ngà[r]
Đây là tài liệu từ điển anh văn chuyên ngành tàu thủy... tài liệu hay. giúp các bạn có thể học tập nhanh chóng. chúc các bạn thành công trên con đường mình đã chọn. tài liệu siêu tầm. rất hay đáng để học hỏi
プププププププププププププププププププププププ: Khảo sát dự án tìm hiểu dự án trước khi thực hiện, giám sát, đánh giá tính hiệu quả của dự án trong và sau khi thực hiện 16.. ププププププププ: Chuẩn bị các công việc li[r]
Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán Actus reus : Khách quan của tội phạm Adversarial process : Quá trình tranh tụng Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác Amicus curiae (Friend of the court) : Thân hữu của tòa án Appellate jurisdiction == Thẩ[r]
To feel the pulse32Buồn nôn:A feeling of nauseaCảm:To have a cold, to catch cold33Cấp cứu:First-aidCấp tính (bệnh):Acute disease34Chẩn đoán:To diagnose, diagnosisChiếu điện: