ĐÁP ÁN BÀI TẬP LUYỆN TẬP EXERCISE 1: COMPLETE THE SENTENCES WITH THERE IS/ THERE ARE/ THERE ISN’T/ THERE AREN’T TRANG 4 8.. There is EXERCISE 2: CHOOSE THE CORRECT ANSWER 1.[r]
- Khẳng định: There is + danh từ không đếm được (uncoutable nouns) hoặc danh từ số ít (plural nouns)+ trạng ngữ (nếu có).. - Phủ định: There is not (there isn't) + any + danh từ không đế[r]
There is / there are _những điều có thể bạn chưa biết. Bạn có dám chắc bạn biết rõ về thành ngữ "threre is" , " there are " ? Thử đọc 1 chút xem nhé 1 :Thành ngữ " threre is certain/ surely/ bound/ likely to be "[r]
There is / there are Bạn có dám chắc bạn biết rõ về thành ngữ "threre is" , " there are " ? Thử đọc 1 chút xem nhé 1 :Thành ngữ " threre is certain/ surely/ bound/ likely to be " : chắc chắn là sẽ có