III. Luyện tậpTỪ
HÁN VIỆT1. hoa 1: hoa quả, hươnghoaphiphi lệđộihoa1:2:phihoacông,mĩ, hoaphi 2: phi pháp, phi nghĩaphi 3: cung phi, vương phitham 1: tham vọng, thamlamgia 1: giagiagia,súc thamtham2: chủ,thamgia 2: gia vị, gia tăngchiến(bông hoa)(đẹp)(bay)