Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Trang trước
Trang sau
A. Cấu trúc havehas been + Ving
Bạn theo dõi ví dụ sau:
Is it raining? (Có phải trời đang mưa không?)
No, but the ground is wet. (Không, nhưng mặt đất lại ẩm ướt.)
It has been raining. (Trời vừa mới mưa xong.)
havehas[r]