TIẾT 133 CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ TIẾP THEO

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "TIẾT 133 CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ TIẾP THEO":

CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

CHÀO MỪNGQUÝ THẦY CÔ GIÁO VỀ DỰ GIỜMÔN TOÁN - LỚP 3Giáo viên: ĐẶNG THỊ THU HÀThứ tư, ngày 18 tháng 3 năm 2015Đọc các số sau :72 138; 22 156; 23 720;14 387; 65 789; 21 321.Mời cả lớp viết số vào bảng con.Chín mươi ba nghìn ba trăm linhmột.Viết số?Sáu mươi hai nghìn bảy tră[r]

16 Đọc thêm

CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ

CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ

Chữ8 trongSố 8 sốtrongsốsố2525987thuộc987thuộchànghàngchụcnào ?Chuẩn bị bài sau:CÁC SỐNĂM CHỮ SỐ (tiếp theo)

16 Đọc thêm

NHÂN SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

NHÂN SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

có một chữ số, ta làm như sau:- Viết thừa số thứ hai dưới thừa số thứ nhất, saocho thừa số có một chữ số thẳng với hàng đơn vịcủa thừa số có bốn chữ số.- Thực hiện theo thứ tự từ phải sang trái.(từ hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn)Kính ch[r]

16 Đọc thêm

NHÂN SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

NHÂN SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

Lớp 3Môn : ToánGiáo viên dạy: Nguyễn Thị Tâm HươngNhân số có bốn chữ số với số có một chữ số( tiếp theo )1427 x 3 = ?14 2 7x34 28 1* 3 nhân 7 bằng 21, viết 1 nhớ 2* 3 nhân 2 bằng 6, thêm 2 bằng 8, viết 8* 3 nhân 4 bằng 12, viết 2 nhớ 1* 3 nhân 1 bằng 3, thêm 1 bằng[r]

10 Đọc thêm

NHÂN SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

NHÂN SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

Thứ hai ngày 13 tháng 2 năm 2017ToánĐặt tính rồi tính:1327x339811327 x 3Thứ hai ngày 13 tháng 2 năm 2017ToánNhân số có bốn chữ số với số có một chữ số(t)1427 x 3 = ?1427x34281* 3 nhân 7 bằng 21, viết 1, nhớ 2.* 3 nhân 2 bằng 6, thêm 2 bằng 8,viết 8.* 3 nhân[r]

10 Đọc thêm

CHIA SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

CHIA SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo)a) 4218 : 6 = ?* 42 chia 6 được 7, viết 7.421867 nhân 6 bằng 42; 42 trừ 42 bằng o.01703*Hạ1;1chia6được0,viết0.180 nhân 6 bằng 0; 1 trừ 0 bằng 1.0* Hạ 8 được 18, 18 chia 6 được 3, viết 3.3 nhân 6 bằng 18, 18 trừ[r]

9 Đọc thêm

CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ

CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ

TínhTính::14729 20773441209116538 31555120308225295 412632309153Thứ năm ngày 14 tháng 4 năm 2011ToánChia sốnăm chữ số cho số có một chữ số (TT)Thực hành :

6 Đọc thêm

CHIA SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

CHIA SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

ủng cốHoàn thành các bài tậpXem và chuẩn bị bài “Làmquen với chữ số La Mã”

19 Đọc thêm

76 CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ

76 CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ

KHỞI ĐỘNGĐọc các số sau: 12 878; 29 862; 47 571; 58 213Viết số:a) Sáu mươi hai nghìn ba trăm hai mươi mốt.b) Bốn mươi tư nghìn năm trăm.Em hãy viết một sốnăm chữ số và đọc sốem vừa viết.Thứ Năm ngày 6 tháng 03 năm 2014Môn:ToánBài 76: Các

15 Đọc thêm

NHÂN SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ

NHÂN SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ

40539x 28107817092x 46836815170x 575850Thứ Ba , ngày 19 tháng 04 năm 2016Toán :Nhân số có 5 chữ số với số có một chữ sốBài 1: Tính :Bài 2:Số ?Thừa số19091Thừa số5

11 Đọc thêm

NHÂN SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ

NHÂN SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ

78420 74963Bài 3:Thứ tư ngày 5 tháng 4 năm 2017Toán :Nhân sốnăm chữ số với số có một chữ sốLần đầu người ta chuyển 27150 kg thóc vào kho, lần sauchuyển được số thóc gấp đôi lần đầu. Hỏi cả hai lần chuyểnvào kho được bao nhiêu ki-lô-gam thóc ?Tóm tắt:Lần[r]

12 Đọc thêm

NHÂN SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ

NHÂN SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ

Toán : Nhân sốnăm chữ số với số có một chữ sốVỞBài 3:Lần đầu người ta chuyển 27150 kg thóc vào kho, lần sauđược số thóc gấp đôi lần đầu. Hỏi cả hai lần chuyển vàokho được bao nhiêu ki-lô-gam thóc ?Tóm tắt:Lần đầu :27150 kg? kgLần sau :? kgBài 3:Bài giải :Số<[r]

11 Đọc thêm

NHÂN SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ

NHÂN SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ VỚI SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ

ToánNhân sốnăm chữ số với số có một chữ sốTóm tắt:Lần đầu:Lần sau:Cách 227150 kg? kg?Bài giải:Coi 27150 kg thóc chuyển lần đầu là một phần thì lần sauchuyển được 2 phần. Tổng số phần bằng nhau là:1 + 2 = 3 (phần)Cả hai lần chuyển vào kho được là :27150 x 3 = 81450 (kg[r]

8 Đọc thêm

CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

Thø ba ngµy 11 th¸ng 3 n¨mC¸c sè cã n¨mch÷ sè ( tiÕp theo )2009Sè ?Bµito¸n2:a) 25 601 ; 25 602 ; ………. ; ………. ; ………. ; ............... ; ……….b) 89 715 ; 89 716 ; ………. ; 89 718 ; ………. ; ...........; 89 721c) 28 000 ; 29 000 ;30............000 ; 3……….1000 ; ……….32 000 ; 33 000 ;d) 54 400; 54 50054 600;[r]

9 Đọc thêm

CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

Chục Đơn vị00Viếtsố0200 32 0000Chữ số 0 trong số 30 000Hãyviếtsốnào30 000?đứngởcáchàng?2 nêu cách500

6 Đọc thêm

CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

www.themegallery.comĐặtĐặttínhtínhrồirồitínhtính::1215 : 32051 : 4www.themegallery.comwww.themegallery.comChia sốnăm chữ số cho số có một chữ số37648 : 4 = ?648 43764819 4 1200037 chia 4 được 9, viết 9.9 nhân 4 bằng 36; 37 trừ 36 bằng 1.Hạ 6, được 16; 16 chia 4[r]

14 Đọc thêm

CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

TRƯỜNG TIỂU HỌCNHIỆT LIỆT CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ VỀ DỰ GIỜTIẾT : TOÁNLỚP 3Giáo viên :84848 : 424693 : 3Chia sốnăm chữ số cho số có một chữ số(tiếp theo)* 12 chia 3 được 4, viết 4.12 485 : 3 = ?12 4854 nhân 3 bằng 12; 12 trừ 12 bằng 0.30 44 1 6 1

8 Đọc thêm

CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

NhiÖt liÖt chµo mõngc¸c thÇy c« gi¸o vÒ dùGiêtiÕt to¸n líp 3Thứ sáu, ngày 15 tháng 4 năm 2011To¸nChia số năm chữ số cho sốcó một chữ số (tt)12485 : 3 = ?12485041805234161 12 chia 3 được 4, viết 4 4 nhân 3 bằng 12; 12 trừ 12 bằng 0 Hạ 4;4 chia 3 được 1, viết 1

8 Đọc thêm

CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ TIẾP THEO

CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ TIẾP THEO

005Chữ số 0 trong số 30 000 đứng ở hàngBa mươi hai nghìn năm trăm.nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi.6Chữ số 0 màu đỏ đứng ở hàng nào?Ba mươi hai nghìn.30 005viết từ hàng cao đến hàng thấp.Ba mư[r]

11 Đọc thêm

CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ

CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ

2Chục10Đơn vị111114ViếtBa mơi ba nghìn hai trăm mĐọcsố:.............ời bốn.số:..............................................................Th hai ngy 20 thỏng 3 nm 2017ToỏnCỏc s cú nm ch sHàngChục

10 Đọc thêm