THUẬT NGỮ TÀI CHÍNH KẾ TOÁN TIẾNG ANH

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "THUẬT NGỮ TÀI CHÍNH KẾ TOÁN TIẾNG ANH":

ĐỀ THI CÔNG CHỨC NĂM 2017 (GỒM ĐỀ TÀI CHÍNH KẾ TOÁN + TIẾNG ANH + TIN HỌC)

ĐỀ THI CÔNG CHỨC NĂM 2017 (GỒM ĐỀ TÀI CHÍNH KẾ TOÁN + TIẾNG ANH + TIN HỌC)

Đề thi công chức năm 2017 ( tài chính kế toán + tiếng anh + tin học) Đề thi công chức năm 2017 ( tài chính kế toán + tiếng anh + tin học) Đề thi công chức năm 2017 ( tài chính kế toán + tiếng anh + tin học) Đề thi công chức năm 2017 ( tài chính kế toán + tiếng anh + tin học) Đề thi công chức năm 201[r]

Đọc thêm

CÁC CƠ CHẾ CÂN BẰNG GIỮA CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VÀ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG TRONG MÔI TRƯỜNG TÍNH TOÁN ĐÁM MÂY

CÁC CƠ CHẾ CÂN BẰNG GIỮA CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VÀ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG TRONG MÔI TRƯỜNG TÍNH TOÁN ĐÁM MÂY

TRANG 5 5 DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT VÀ THUẬT NGỮ TỪ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ TIẾNG ANH Ý NGHĨA Agg Aggregation Tích hợp API Application Programming Interface Giao diện lập trình ứng dụng CDF Cu[r]

Đọc thêm

NGHIÊN CỨU VÀ XÂY DỰNG THIẾT BỊ GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG QUA MẠNG TRÊN NỀN TẢNG CHÍP FPGA

NGHIÊN CỨU VÀ XÂY DỰNG THIẾT BỊ GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG QUA MẠNG TRÊN NỀN TẢNG CHÍP FPGA

_ NGƯỜI THỰC HIỆN: TRANG 5 DANH M Ụ C CỎC KÝ HI Ệ U, CỎC CH Ữ VI Ế T T Ắ T THUẬT NGỮ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ TIẾNG ANH THUẬT NGỮ TIẾNG VIỆT ASIC Application-specific integrated circuit Vi mạc[r]

Đọc thêm

BÀI TẬP MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ MANAGERIAL ACCOUNTING (72)

BÀI TẬP MÔN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ MANAGERIAL ACCOUNTING (72)

chi phí cho các bộ phận hỗ trợ thay đổi như thế nào.Do không nhận ra được chi phí cho các bộ phận hỗ trợ thay đổi như thế nàokhi doanh nghiệp sản xuất nhiều chủng loại sản phẩm thay vì sản xuất một chủngloại sản phẩm. Do đó trong kế toán truyền thống không có khái niệm “Chi phí chotính phức t[r]

6 Đọc thêm

THUẬT NGỮ VỀ VẬT LÝ

THUẬT NGỮ VỀ VẬT LÝ

c) Có khi nhiều từ lại được dùng để chỉ cùng một sự việc, gây nên sự không rõ nghĩa và tính thiếu nhất quán . d) Từ thông thường hàm chứa nhiều nghĩa và gây xúc cảm. Ví dụ : cheiloschisis và harelip cùng chỉ một hiện tượng (tật sứt môi). Ngoài ra những từ thông thường có thể có nghĩa tục, đáng tránh[r]

35 Đọc thêm

THUAT NGU VIET TAT DOC

THUẬT NGỮ VIẾT VẮTTHUẬT NGỮ

Đồ án tốt nghiệp đại học Thuật ngữ viết vắtthuật ngữ viết tắtViết tắt Tiếng Anh Tiếng ViệtAAA Authentication Authorization AccountingNhận thực, trao quyền, thanh toánAAL ATM Adaptive Layer Lớp thích ứng ATMABNF Augumented Backus Naur Form Chuẩn mã hoá văn bảnACF Admission[r]

3 Đọc thêm

Thuật ngữ tiếng anh trong kế toán pot

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG KẾ TOÁN POT

29. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu30. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán31. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng32. Consistency: Nguyên tắc nhất quán33. Control accounts : Tài khoản kiểm tra34. Conventions: Quy ước35. Conversion costs: Chi phí chế biến36. Cost accumulation:[r]

4 Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ VẬN TẢI BIỂN

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ VẬN TẢI BIỂN

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải BIỂN THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải BIỂN THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải BIỂN THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải BIỂN THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải BIỂN THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải BIỂN THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải BIỂN THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XNK vận tải B[r]

Đọc thêm

ABBREVIATION DOC

ABBREVIATION

TRANG 1 THUẬT NGỮ VIẾT TẮT THUẬT | NGHĨA TIẾNG ANH NGHĨA TIẾNG VIỆT ngữ ACK Acknowledgement Xác nhận ACL Asynchronous connectionless Phi kết nối không đồng bộ Ad-hoec Ad-hoc network Mạng[r]

4 Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
N[r]

7 Đọc thêm

Từ điển thuật ngữ Kế toán Kiểm toán English VIetnamese

TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ KẾ TOÁN KIỂM TOÁN ENGLISH VIETNAMESE

Từ điển thuật ngữ Kế toán Kiểm toán English VIetnamese giải thích đầy đủ các thuật ngữ chuyên ngành kế toán kiểm toán một cách chính xác, dễ hiểu nhất, mang đến cho bạn một nền tảng lý thuyết cơ bản về ngành kế toán kiểm toán.

224 Đọc thêm

Luận án tiến sĩ ngữ văn: Cách dịch thuật ngữ anh việt chuyên ngành cảnh sát

LUẬN ÁN TIẾN SĨ NGỮ VĂN: CÁCH DỊCH THUẬT NGỮ ANH VIỆT CHUYÊN NGÀNH CẢNH SÁT

ngành chuẩn dành cho các khoa chuyên ngành nghiệp vụ đang được đào tạo tại các trường đại học CSND. Hiện tại, chưa có giáo trình tiếng Anh chuyên ngành dành 2 riêng cho các khoa nghiệp vụ, cũng như chưa có một bộ sách chuyên ngành CSND hoàn thiện dùng chung cho cán bộ, chiến sĩ, sinh viên C[r]

204 Đọc thêm

quản lý di động cho các mạng wmpls

QUẢN LÝ DI ĐỘNG CHO CÁC MẠNG WMPLS

trạng thái chuyển tiếp được thiết lập bởi thành phần điều khiển cũng như thông tin cótrong các gói tin để truyền chúng dọc theo tuyến hiện. 1.3.2.3. Định tuyến ràng buộc (CR)Một thuật toán định tuyến có tính đến các yêu cầu về lưu lượng của nhiều luồngvà tài nguyên hiện có tại các node trong mạng đư[r]

79 Đọc thêm

các thuật ngữ theo dõi, đánh giá và quản lý dựa trên kết quả

CÁC THUẬT NGỮ THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ VÀ QUẢN LÝ DỰA TRÊN KẾT QUẢ

được tiến hành một cách chọn lọc đểtrả lời cho các câu hỏi cụ thể nhằmhướng dẫn người ra quyết định hoặccác nhà quản lý chương trình. Đánhgiá cũng cung cấp thông tin cho biếtliệu các giả thuyết và giả định đượcsử dụng trong việc xây dựng chươngtrình có giá trị hay không, việc gìtiến triển, việc gì k[r]

64 Đọc thêm

Thiết kế mạng thu thập dữ liệu sử dụng công nghệ Zigbee

THIẾT KẾ MẠNG THU THẬP DỮ LIỆU SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ ZIGBEE

Băng tần và tốc độ dữ liệu………14 _ TRANG 6 _ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP _ _THUẬT NGỮ VIẾT TẮT_ THUẬT NGỮ VIẾT TẮT CHỮ VIẾT TẮT TÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT APL Application Layer Lớp ứng dụng APS App[r]

63 Đọc thêm

Mạng truy nhập quang FTTH và dịch vụ Triple Play FTTH sử dụng kiến trúc GEPON

MẠNG TRUY NHẬP QUANG FTTH VÀ DỊCH VỤ TRIPLE PLAY FTTH SỬ DỤNG KIẾN TRÚC GEPON

39 TRANG 9 Nguyễn Thuận Hải – D08VT3 viii THUẬT NGỮ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT AES Advanced Encryption Standard Tiêu chuẩn mã hóa tiên tiến AON Active Optical Network Mạng q[r]

54 Đọc thêm

các kĩ thuật nâng cao chất lượng và nén hình ảnh

CÁC KĨ THUẬT NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG VÀ NÉN HÌNH ẢNH

57 TRANG 12 THUẬT NGỮ VIẾT TĂT THUẬT NGỮ TÊN TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT D DCT DISCRETE COSIN TRANSFORM BIẾN ĐỔI COSIN RỜI RẠC DFT DISCRETE FOURIER TRANSFORM BIẾN ĐỔI FOURIER RỜI RẠC[r]

73 Đọc thêm

các kĩ thuật nâng cao chất lượng và nén hình ảnh

CÁC KĨ THUẬT NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG VÀ NÉN HÌNH ẢNH

được nhờ bộ lọc Laplace có giá trị -8 ở chính giữa 48Hình 3.16 (a) Ảnh gốc – (b) Ảnh chèn nhiễu salt & pepper – (c) Ảnh lọc không gian phi tuyến 49Hình 3.17 (a) Ảnh gốc – (b) Ảnh chèn nhiễu salt & pepper – (c) Ảnh lọc trung vị 3x3 50Hình 3.18 (a) Ảnh gốc – (b) Ảnh ch[r]

73 Đọc thêm

383 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự

383 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ

383 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự là tông hợp những thuật ngữ thông dụng và cần thiết trong lĩnh vực chuyên ngành Hành chính Nhân sự chỉ cần nắm vững những từ vựng này các bạn sẽ có thể vận dụng trong công việc một cách chuyên nghiệp.

20 Đọc thêm

Thuật ngữ tiếng anh trong kế toán pptx

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG KẾ TOÁN PPTX

Thuật ngữ tiếng anh trong kế toán1.Break-even point: Điểm hòa vốn2. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể3. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau5. Capital: Vốn6. Authorized capital: Vốn điều lệ7. Called-up c[r]

6 Đọc thêm