4. a. flow b. crowd c. cloud d. scoutII. Choose the word which has a different stress patten from the others in each group.5. a. financial b. unlikely c. century d. receive6. a. describe b. decided c. remember d. parties7. a. noisy b. action c. problem d. complain8. a. tr[r]
. BỘ TÀI CHÍNH BÀI THỊ MÔN: ANH VĂN (B) ˆ TÓNG CỤC THUÉ Thi dự tuyển công chức loại C Điểm bài thi BÀI THỊ MÔN: ANH VĂN (B) Số phách Thời gian làm bài: 90 phút Bằảngsố | Băng chữ CB chấm thi 1 CB châm thi 2[r]
-,-~. Re3.ding love stories is one of m~' intereSL.I' m_L)'\.t.ed.~b1.d-__jp ~A!.tlirl.~-~~=c :: ' , :.c.;,:c ' 5. I advise you to put your money L, the ban \(.YQU'd Wl:e.c pu-i: ,J ' : 6. No one knows what is being bu:l[ :herebof"I, .'No oae knows what they _~_!,J.1.,!_!~.U21a_ ::::"~' =~~ ,.(f''.7[r]
5678910111213141516171819202122(A) repeat(B) to repeat(C) repeat to(D) repeating6. They ________ our party about eleven. (A) leave(B) left(C) leaves(D) have left7. Paul ________ with us for about nine days by now. (A) have lived(B) has lived
ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ BThời gian làm bài 90 phútENGLISH LANGUAGE TEST – 90 minutesLevel B (Intermediate)Part 1: READINGChoose the word or phrase which best completes each sentence. Circle A, B, C or D.1) I can't help you, and he can't help you A. neitherB.[r]
Câu 36: They were sent to a local right after their parents died.A. park B. hospital C. orphanage D. prison.Câu 37: The Hudson and the Passaic rivers mingle with the water of the Atlantic Ocean. The word mingle means A. keep up B. cover C. put up D. mixHãy xác định một lỗi sai trong số[r]
C. down on D. down with A - Tighten up (on sth): Trở nên thận trọng, cảnh giác, nghiêm ngặt hơn 38 - Peter: “How are you today?” - Susan: “_____” A. I feel like a million dollars B. I feel like a million stars C. I feel your ears burning D. I can feel it in my bone A - Feel like a million dol[r]
Tài liệu tổng hợp một số câu hỏi trắc nghiệm nói tiếng anh chuyên đề Business Banking. Tài liệu được sử dụng để làm bài kiểm tra, trả lời phỏng vấn tiếng anh liên quan đến ngân hàng thương mại, ngân hàng trung ương.
D/ for Câu 9/ You ………………….wash the car . I had it done yesterday . A/ may not B/ needn’t C/ mustn’t D/ must Câu 10/ My brother didn’t feel well . ……………… , he didn’t go to work yesterday . A/ but B/ Therefore C/ However D/ So Câu 11/ It was late , ……………I decided to phone home . A/ howev[r]
Bí quyết chơi để học cho dân khối D Vốn là “dân chuyên ngữ” khối tiếng Anh - ĐHQG Hà Nội, Lý Thị Thùy Linh đỗ thủ khoa khối D Đại học Hà Nội năm 2008 với điểm số: Văn: 8, Toán: 9, Anh: 8.75. Thùy Linh tâm niệm: “Khi mình chọn được trường đại học vừa sức thì nên tự tin rằng mình sẽ thi đỗ. Mọi[r]
A, B, C đấy là phân loại learners of general English. Còn Cử nhân thì được mong đợi somewhat more than a learner. đây là bài phát âm dành cho các bạn mới bắt đầu luyện về phát âm nhé. Phần cuối có đáp án các bạn có thể tham khảo
Câu 35: A: What would you like to eat? B:……….a banana please.A. I'm going to have B. I will C. I will have D. I’m going toHãy xác định một lỗi sai trong số các từ / cụm từ được gạch chân ở mỗi câu sau.Câu 36: If she has got enough money, she would have bought the car. A B C DCâu[r]
Bộ tài liệu gồm 200 câu trắc nghiệm tiếng anh ôn thi kho bạc, bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm với các dạng câu điều kiện, câu phủ định, các dạng chia động từ, các dạng chi giới từ, các thì trong tiếng anh....
ÔN LUYỆN TRẮC NGHIỆM THI TRUNG học PHỔ THÔNG QUỐC GIA năm 2017 môn TIẾNG ANH NGUYỄN THÚY NGA ÔN LUYỆN TRẮC NGHIỆM THI TRUNG học PHỔ THÔNG QUỐC GIA năm 2017 môn TIẾNG ANH NGUYỄN THÚY NGA ÔN LUYỆN TRẮC NGHIỆM THI TRUNG học PHỔ THÔNG QUỐC GIA năm 2017 môn TIẾNG ANH NGUYỄN THÚY NGA ÔN LUYỆN TRẮC NGHIỆM[r]
Grammar practice for pre intermediate students Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản Trình độ trung Cấp Grammar practice for pre intermediate students Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản Trình độ trung Cấp Grammar practice for pre intermediate students Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản Trình độ trung Cấp Workbook có đáp án
Tiếng anh hằng ngày <ul><li><a href="http://tienganhhangngay.com/" target="_blank">Trắcnghiệm tiếng Anh</a></li><li><a href="http://dichtienganh.net" target="_blank">DịchAnh-Việt</[r]