THÌ QUÁ KHƯ ĐƠN VÀ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "THÌ QUÁ KHƯ ĐƠN VÀ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN":

Tải Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn - Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Tải Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn - Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

- Diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm cố định trong quá khứ.. - Diễn tả hành động đã xảy ra ngay sau hành động khác trong quá khứ1[r]

Đọc thêm

ÔN TẬP & BỒI DƯỠNG TIẾNG ANH 8

ÔN TẬP & BỒI DƯỠNG TIẾNG ANH 8

DIRECT SPEECH INDIRECT SPEECH Present simple hiện tại đơn Past simple quá khứ đơn Present progressive hiện tại tiếp diễn Past progressive quá khứ tiếp diễn Present perfect hiện tại ho[r]

46 Đọc thêm

Lan-E9 (phu dao)

LAN E9 PHU DAO

23.He often watched TV at night.  he used to……….....…………..………….....................
….……………………
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngày soạn : Ngày giảng: câu bị động I. Các bớc chuyển một câu chủ động sang mộ[r]

28 Đọc thêm

Đề thi anh 9-Tổng hợp-Ôn tập cả năm

ĐỀ THI ANH 9-TỔNG HỢP-ÔN TẬP CẢ NĂM

+Tơng lai thờng: Will/ shall +Tơng lai hoàn thành +Qúa khứ hoàn thành +Các câu điều kiện -->Quá khứ đơn -->Quá khứ tiếp diễn -->Quá khứ hoàn thành -->Quá khứ hoàn thành tiếp diễn -->Tơng[r]

33 Đọc thêm

Bài tập Anh 9

BÀI TẬP ANH 9

+Tơng lai thờng: Will/ shall +Tơng lai hoàn thành +Qúa khứ hoàn thành +Các câu điều kiện -->Quá khứ đơn -->Quá khứ tiếp diễn -->Quá khứ hoàn thành -->Quá khứ hoàn thành tiếp diễn -->Tơng[r]

34 Đọc thêm

Ôn tập 8 HKII + Bài tập

ÔN TẬP 8 HKII BÀI TẬP

(?) Was/Were + S + V-ing + …?
 Một số từ đi kèm : at that time, at this time, at time, between time and time.
8/ Mối quan hệ giữa thì hiện tại hồn thành và thì quá khứ đơn thơng qua liên từ since : Nếu hai mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ since thì mệnh đề since thường[r]

6 Đọc thêm

DE CUONG BOI DUONG ANH 8

DE CUONG BOI DUONG ANH 8

DIRECT SPEECH INDIRECT SPEECH Present simple hiện tại đơn Past simple quá khứ đơn Present progressive hiện tại tiếp diễn Past progressive quá khứ tiếp diễn Present perfect hiện tại ho[r]

17 Đọc thêm

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HK I TIẾNG ANH 9

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HK I TIẾNG ANH 9

14. Their team don’t play very well.  They wish……….....…………..………….....................….………
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
C: câu bị động I. Các b ớc chuyển một câu chủ động sang một câu bị động: -[r]

17 Đọc thêm

ÔN TẬP VÀ BỒI DƯỠNG ANH 8 CẢ NĂM HOT

ÔN TẬP VÀ BỒI DƯỠNG ANH 8- CẢ NĂM (HOT)

DIRECT SPEECH INDIRECT SPEECH Present simple hiện tại đơn Past simple quá khứ đơn Present progressive hiện tại tiếp diễn Past progressive quá khứ tiếp diễn Present perfect hiện tại ho[r]

46 Đọc thêm

TAI LIEU BOI DUONG HSG

TAI LIEU BOI DUONG HSG

DIRECT SPEECH INDIRECT SPEECH Present simple hiện tại đơn Past simple quá khứ đơn Present progressive hiện tại tiếp diễn Past progressive quá khứ tiếp diễn Present perfect hiện tại ho[r]

17 Đọc thêm

CHIA ĐONG TƯ

CHIA ĐONG TƯ

TRANG 15 Present simple hiện tại đơn Past simple quá khứ đơn Present progressive hiện tại tiếp diễn Past progressive quá khứ tiếp diễn Present perfect hiện tại hoàn thành Past perfect[r]

16 Đọc thêm

Đề cưong ôn tập anh số 1

ĐỀ CƯONG ÔN TẬP ANH SỐ 1

DIRECT SPEECH INDIRECT SPEECH Present simple hiện tại đơn Past simple quá khứ đơn Present progressive hiện tại tiếp diễn Past progressive quá khứ tiếp diễn Present perfect hiện tại ho[r]

17 Đọc thêm

ON TAP VA BOI DUONG ANH 8

ON TAP VA BOI DUONG ANH 8

DIRECT SPEECH INDIRECT SPEECH Present simple hiện tại đơn Past simple quá khứ đơn Present progressive hiện tại tiếp diễn Past progressive quá khứ tiếp diễn Present perfect hiện tại ho[r]

46 Đọc thêm

TẢI TRỌN BỘ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TỪ LỚP 6 ĐẾN LỚP 9 *CÓ VÍ DỤ

TẢI TRỌN BỘ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TỪ LỚP 6 ĐẾN LỚP 9 *CÓ VÍ DỤ

TRANG 13 Câu trực tiếp Câu gián tiếp Thì hiện tại đơn V-s/-es/-ies Thì quá khứ đơn V-ed/-d/BQT Thì hiện tại tiếp diễn am/is/are + V-ing Thì quá khứ tiếp diễn was/were + V-ing Thì quá khứ[r]

59 Đọc thêm

Gián án Anh văn 9 (Fame) Tập 15

GIÁN ÁN ANH VĂN 9 (FAME) TẬP 15

e. Dùng với yet (cha, vẫn cha) trong câu hỏi và câu phủ định. Eg : - Have you met your new teacher yet ?
- No, we haven't met her yet.
f. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại , đi với since, for, up to now , so far (cho tới bây giờ),

19 Đọc thêm

Trắc nghiệm quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và quá khứ tiếp diễn

Trắc nghiệm quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và quá khứ tiếp diễn

Tổng hợp ba thì quá khứ: quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và quá khứ tiếp diễn
Tổng hợp ba thì quá khứ: quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và quá khứ tiếp diễn
Tổng hợp ba thì quá khứ: quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và quá khứ tiếp diễn
Tổng hợp ba thì quá khứ: quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và quá kh[r]

Đọc thêm

Tài liệu Quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn doc

TÀI LIỆU QUÁ KHỨ ĐƠN, QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN DOC


Quá kh ứ đơnQuá khứ tiếp diễn l à hai thì c ơ bản nhưng rất quan trọng để h ình thành nên nh ững câu nói đơn giản cũng như hữu ích trong quá
trình đọc hiểu. Việc nắm chắc hai th ì này s ẽ giúp các bạn dễ d àng hi ểu
rõ nh ững b ài vi ết đơn giản, đặc bi[r]

4 Đọc thêm

CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH TENSE

CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH TENSE

các thì trong tiếng anh
thì hiện tại đơn
thì hiện tại tiếp diễn
thì quá khứ đơn
thì quá khứ tiếp diễn
thì hiện tại hoàn thành
thì quá khứ hoàn thành
thì tương lai đơn
thì tương lai tiếp diễn
simple present present continous simple past past continous past perfect simple future

9 Đọc thêm

REPORTED A. Thì của các động từ trong lời nói gián tiếp thay đổi theo một nguyên tắc chung là lùi về quá khứ

REPORTED A. Thì của các động từ trong lời nói gián tiếp thay đổi theo một nguyên tắc chung là lùi về quá khứ

chung là lùi về quá khứ
Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Hiện tại đơn > Quá khứ đơn
Hiện tại tiếp diễn > Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành > Quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn > Quá khứ hoàn thành
Quá khứ tiếp diễn > Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Tương lai đơn: will shall > would should
Tương lai gần: be[r]

Đọc thêm

TỔNG HỢP CÁC THÌ VÀ CÁCH SỬ DỤNG TRONG TIẾNG ANH

TỔNG HỢP CÁC THÌ VÀ CÁCH SỬ DỤNG TRONG TIẾNG ANH

Cách sử dụng các thì trong tiếng anh gồm 12 thì: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, tương lai đơn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành

Đọc thêm