NHỮNG MẪU CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "NHỮNG MẪU CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH":

Những mẫu câu chúc mừng trong tiếng Anh. ppt

NHỮNG MẪU CÂU CHÚC MỪNG TRONG TIẾNG ANH

Những mẫu câu chúc mừng trong tiếng Anh Khi ai đó có niềm vui, thành công, bạn có biết chia sẻ niềm vui đó với họ bằng tiếng Anh như thế nào không? Dưới đây là các mẫu câu dùng trong các sự kiện đặc biệt giúp bạn có phản ứng đúng đắn trong[r]

5 Đọc thêm

Mẫu câu chúc mừng bằng tiếng Anh ppt

MẪU CÂU CHÚC MỪNG BẰNG TIẾNG ANH

Mẫu câu chúc mừng bằng tiếng Anh - Khi ai đó có niềm vui, thành công hay nỗi buồn và thất bại, bạn có biết chia sẻ niềm vui nỗi buồn đó với họ như thế nào không? Dưới đây là các mẫu câu dùng trong các sự kiện đặc biệt giúp bạn có phản ứng đúng đắn trong

7 Đọc thêm

cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh

CẤU TRÚC CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH1

Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh1. Equality(So sánh bằng)S + V + as + adj/adv + as + N/pronounS + V + not + so/as + adj/adv + N/PronounEx: +She is as stupid as I/me+This boy is as tall as that one(Không lặp lại từ đã dùng ở chủ ngữ)Population ofHo Chi Minh city[r]

2 Đọc thêm

Mẫu câu chúc mừng bằng tiếng Anh

MẪU CÂU CHÚC MỪNG BẰNG TIẾNG ANH

Congratulations on passing! You deserve it after so much hard work.Toasting - TiệcTại các buổi tiệc hay tụ tập, mọi người có thể yêu cầu bạn drink a toast - uống một chầu để chúc mừng một sự kiện.Here's to … Let's drink to… Ladies and Gentlemen, "The Bride and Groom". Please raise your glasses to…Vi[r]

2 Đọc thêm

cấu trúc câu của các dạng so sánh trong tiếng anh

CẤU TRÚC CÂU CỦA CÁC DẠNG SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH

CẤU TRÚC CÂU CỦA CÁC DẠNG SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH1. Equality(So sánh bằng)S + V + as + adj/adv + as + N/pronounS + V + not + so/as + adj/adv + N/PronounEx: +She is as stupid as I/me+This boy is as tall as that one(Không lặp lại từ đã dùng ở chủ ngữ)Population ofHo[r]

12 Đọc thêm

56 mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh

56 MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH

Tài liệu 56 mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh dưới đây chia sẻ đến bạn một số câu giao tiếp thường hay gặp như: No problem, Not long ago, out of order, out of luck, out of question, out of the blue, out of touch, One way or another, One thing lead to another, Piece of cake, Poor thing, Last but not least,[r]

6 Đọc thêm

CÂU SO SÁNH CƠ BẢN TIẾNG ANH 8

CÂU SO SÁNH CƠ BẢN TIẾNG ANH 8

Dùng một trong hai mẫu câu sau đây để so sánh kép: THE+ COMPARATIVE + S + BE/V…, THE + COMPARATIVE + S + BE/V… _comparative: hình thức so sánh hơn_ Ex: The hotter it is, the more miserab[r]

5 Đọc thêm

Các mẫu câu tiếng Anh trong nhà hàng doc

CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG

Các mẫu câu tiếng Anh trong nhà hàng Cho dù bạn là khách hay nhân viên phục vụ trong nhà hàng thì việc sử dụng đúng và hiệu quả những câu giao tiếp thông thường sau đây sẽ mang lại những ấn tượng ban đầu rất tốt về nhau. Booking a table - Đặt bàn Do you ha[r]

8 Đọc thêm

Tài liệu Những mẫu câu chúc mừng trong tiếng Anh pdf

TÀI LIỆU NHỮNG MẪU CÂU CHÚC MỪNG TRONG TIẾNG ANH PDF

Những mẫu câu chúc mừng trong tiếng Anh Khi ai đó có niềm vui, thành công, bạn có biết chia sẻ niềm vui đó với họ bằng tiếng Anh như thế nào không? Dưới đây là các mẫu câu dùng trong các sự kiện đặc biệt giúp bạn có phản ứng đúng đắn tro[r]

3 Đọc thêm

So sánh trong tiếng anh pdf

SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH

So sánh trong tiếng anh (Comparisons) 1. So sánh ngang/bằng nhau. Hình thức so sánh bằng nhau được thành lập bằng cách thêm "as" vào trước và sau tính từ: AS + adj/adv +AS Ví dụ: John is as tall as his father. This box is as heavy as that one 2. So sánh hơn[r]

3 Đọc thêm

10 mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh pdf

10 MẪU CÂU CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH PDF

Trong tiếng Anh có 10 mẫu câu cơ bản sau:1. NP1 + V-be + ADV/ TP · Động từ to be được theo sau bởi động từ chỉ địa điểm hay thời gian. My friends are here.NP1 (subject) V-be ADV/ TP· Trạng ngữ chỉ thời gian và địa điểm có thể là một cụm giới từ.[r]

2 Đọc thêm

MẪU CÂU THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP

MẪU CÂU THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Chả cá Grilled fish Bún cua Crab rice noodles Canh chua Sweet and sour fish broth Chè Sweet gruel Chè đậu xanh Sweet green bean gruel Đậu phụ Soya cheese Gỏi Raw fish and vegetables Lạp xưởng Chinese sausage Mắm Sauce of macerated fish or shrimp Miến gà Soya noodles with chicken Kho cook with sauce[r]

6 Đọc thêm

Mẫu câu viết trong tiếng Anh pps

MẪU CÂU VIẾT TRONG TIẾNG ANH PPS

Nguyên văn bởi ngườitôithuơng NTT sẽ đưa lên từ từ mỗi ngày nhé, xin các bạn đừng thắc mắc sao chưa đủ 25.1. Subject + Be + Subject Complement ==> (S + Be + SC)2. Subject + Verb + Adverbial Complement ==> (S + V + Adv C)3. Subject + Verb + Direct Object ==> (S + V + D.O)4. Subje[r]

2 Đọc thêm

Sentence transformation (Mẫu câu biến đổi câu trong Tiếng Anh- Rất hay)

SENTENCE TRANSFORMATION (MẪU CÂU BIẾN ĐỔI CÂU TRONG TIẾNG ANH- RẤT HAY)

COMMENCED He BEGAN WORKING in this factory five years ago → He HAS WORKED in this factory five years ago They HAVE LIVED there for two years.. COMMENCED AT They STARTED PLAYING games AT [r]

2 Đọc thêm

MẪU CÂU TIẾNG ANH ĐỘNG VIÊN THÔNG DỤNG

MẪU CÂU TIẾNG ANH ĐỘNG VIÊN THÔNG DỤNG

MẪU CÂU ĐỘNG VIÊN THÔNG DỤNG:1. Keep up the good work!(Cứ làm tốt như vậy nhé! )Sử dụng khi người đó đang làm tốt việc gì đó và bạn muốn họ tiếp tục.2. That was a nice try / good effort.(Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi.)Sử dụng khi người ta không làm được gì đó, và bạn muốn họ cảm thấy[r]

2 Đọc thêm

Những mẫu câu tiếng Anh thông dụng ppt

NHỮNG MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG PPT

You'd better stop dawdling > Bạn tốt hơn hết là không nên la càWhat a relief! > Đỡ quá!Enjoy your meal ! >Ăn ngon miệng nha!Go to hell >! Đi chết đi! (Đừng có nói câu này nhiều nha!)It serves you right! > Dang doi may!The more, the merrier! >Cang dong[r]

3 Đọc thêm

Những mẫu câu thông dụng trong tiếng Anh

NHỮNG MẪU CÂU THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

adjectivethat clauseverb adverb Chu y 1  : clause (mênh đê) đây    th ng ườ dang phu đinh (S + can’t/ couldn’t    do)Ex: this exercise is so difficult that we can’t do it.The food is so hot that I can’t eat it. (đô ăn nong đên nôi ma tôi không thê ăn nôi)      He spoke so quickly t[r]

10 Đọc thêm