10 THÀNH NGỮ VỀ TÌNH YÊU TRONG TIẾNG ANH
SHARE để lưu lại học dần nhé like emoticon
Have a crush on someone: phải lòng ai
Tie the knot: làm đám cưới
Get dumped: bị đá, bị chia tay
Blind date: cuộc hẹn mà cả hai người không biết nhau từ trước
Love to pieces: yêu tha thiết
Double date: cuộc hẹn[r]