BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ":

CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ BẰNG TIẾNG ANH CHO TRẺ

CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ BẰNG TIẾNG ANH CHO TRẺ

Bé làm quen với mặt chữ và cách đọc trong Tiếng anh về các bộ phận trên cơ thể con người. head: đầu
hair: tóc
ear: tai
beard: râu
cheek: má
chin: cằm
eye: mắt
eyebrow: lông mày
eardrum: màng nhĩ
earlobe: dái tai
eyelash: lông mi
nose: mũi

5 Đọc thêm

9 BỘ PHẬN CƠ THỂ BỊ TÀN PHÁ BỞI THUỐC LÁ

9 BỘ PHẬN CƠ THỂ BỊ TÀN PHÁ BỞI THUỐC LÁ

9 bộ phận cơ thể bị tàn phá bởi thuốc láPhương Mai | 16/11/2016 15:156•••Không chỉ làm tổn thương phổi, thuốc lá còn tàn phá nhiều cơ quan kháctrong cơ thể như não bộ, mắt, da, tim mạch hay hệ tiêu hóa.3 loại trà người nghiện rượu, thuốc lá và máy tính không thể bỏ qua3 thói que[r]

6 Đọc thêm

QUYỀN HIẾN BỘ PHẬN CƠ THỂ THEO PHÁP LUẬT VIỆT NAM HIỆN HÀNH

QUYỀN HIẾN BỘ PHẬN CƠ THỂ THEO PHÁP LUẬT VIỆT NAM HIỆN HÀNH

càng phải được nhấn mạnh.2.1.3. Trung tâm điều phối quốc giaTrung tâm là cầu nối giữa người có nhu cầu với người có khả năng tựnguyện hiến mô, BPCT người có chỉ số phù hợp sinh học. Trung tâm cũngcó ngân hàng bảo quản tạng và tiếp nhận các đăng ký hiến tạng từ ngườihiến tình nguyện.Bên cạnh đó, Trun[r]

14 Đọc thêm

Định danh các bộ phận của đồ vật bằng các từ ngữ thuộc trường nghĩa chỉ bộ phận cơ thể người

ĐỊNH DANH CÁC BỘ PHẬN CỦA ĐỒ VẬT BẰNG CÁC TỪ NGỮ THUỘC TRƯỜNG NGHĨA CHỈ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI

thể là từ thuần iệt ho c từ ngoại lai, có thể là các từ được chuyển ngh a địnhdanh từ bộ phận cơ thể người, động vật.5Phư ng ph p thống kê phân loại:- Phân loại các từ ch bộ phận đồ vật được định danh từ các từ ch bộphận cơ thể người theo hệ thống của các bộ phận đ[r]

95 Đọc thêm

GIỚI THIỆU VỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ

GIỚI THIỆU VỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ

Giới thiệu về các bộ phận cơ thể Giới thiệu về các bộ phận cơ thể Giới thiệu về các bộ phận cơ thể Giới thiệu về các bộ phận cơ thể Giới thiệu về các bộ phận cơ thể Giới thiệu về các bộ phận cơ thể Giới thiệu về các bộ phận cơ thể Giới thiệu về các bộ phận cơ thể Giới thiệu về các bộ phận cơ thể Giớ[r]

10 Đọc thêm

TỪ VỰNG BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI

TỪ VỰNG BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI

1. 顔 かお kao Mặt2. 髪 かみ kami Tóc3. 頭 あたま atama Đầu4. 耳 みみ mimi Tai5. 頬 ほお/ほほ hoo/hoho Má6. 額 ひたい hitai Trán7. 目 め me Mắt8. 鼻 はな hana Mũi9. 口 くち kuchi Miệng10. 顎 あご ago Cằm11. 体 からだ karada Cơ thể12. 首 くび kubi Cổ13. 肩 かた kata Vai14. 腕 うで ude Tay15.[r]

1 Đọc thêm