THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH MÔI TRƯỜNG

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH MÔI TRƯỜNG":

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
Những thuật ngữ tiếng anh cơ bản nhất chuyên ngành Quản trị nhân lực.
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân lực .
N[r]

7 Đọc thêm

400 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NHÂN SỰ

400 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NHÂN SỰ

400 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành nhân sựHR (Human resources) hay còn gọi là ngành nhân sự là một ngành hết sức hấp dẫn trong thị trườnglao động những năm gần đây. Tại Việt Nam, các vị trí quản lý nhân sự trong nhiều doanh nghiệpnước ngoài thường được trả mức lư[r]

14 Đọc thêm

CÁC THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NGÂN HÀNG

CÁC THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NGÂN HÀNG

Clear v : thanh toán bù tr make payment of a cheque through the system Clearing bankn : ngân hàng tham gia thanh toán bù tr Clearing house n : trung tâm thanh toán bù tr central office[r]

6 Đọc thêm

700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU

700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU

6. Tiếng Anh và kỹ năng trong quảng bá hình ảnh, dịch vụSử dụng B2B website toàn cầuSử dụng social networks hiệu quả cho cá nhân và công tySử dụng các ứng dụng apps và tools tối đa hóa hiệu quả công việc hàng ngày như tự độngthu thập thông tin hàng trăm ngàn khách hàng, tự động gửi email c[r]

Đọc thêm

Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kế toán

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận Authorized capital: Vốn điều lệ
Accounting entry: bút toán
Accrued expenses Chi phí phải trả
Accumulated: lũy kế
Advance clearing transaction: quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers Trả trước ngưòi bán
Advances to employees Tạm[r]

6 Đọc thêm

Luận án tiến sĩ ngữ văn: Cách dịch thuật ngữ anh việt chuyên ngành cảnh sát

LUẬN ÁN TIẾN SĨ NGỮ VĂN: CÁCH DỊCH THUẬT NGỮ ANH VIỆT CHUYÊN NGÀNH CẢNH SÁT

Luận án tập hợp tương đối đầy đủ các thuật ngữ tiếng Anh và tiếng Việt chuyên ngành về các lĩnh vực Quản lý hành chính về Trật tự xã hội, Kỹ thuật hình sự, Phòng chống tội phạm hình sự, Phòng chống tội phạm kinh tế, Phòng chống tội phạm về ma túy, Cảnh sát điều tra, Cảnh sát giao thông, Quản lý giáo[r]

204 Đọc thêm

Thuật ngữ đóng tàu và đăng kiểm

THUẬT NGỮ ĐÓNG TÀU VÀ ĐĂNG KIỂM

Đây là tài liệu giới thiệu các thuật ngữ trong ngành đóng tàu bao gồm thuật ngữ tiếng Anh và phiên dịch ra tiếng Việt đã được xuất bản và công nhận. Cuốn sách này rất hữu ích cho không những kỹ sư đóng tàu mà còn rất tốt cho sinh viên các ngành đóng tàu đang học trong các trường đào tạo ngành tàu th[r]

101 Đọc thêm

Tiểu luận cao học Mối quan hệ báo chí và dư luận xã hội

TIỂU LUẬN CAO HỌC MỐI QUAN HỆ BÁO CHÍ VÀ DƯ LUẬN XÃ HỘI

I. DƯ LUẬN XÃ HỘIDư luận xã hội, (hay công luận) là một hiện tượng đời sống xã hội quen thuộc mà mỗi cá nhân, tổ chức (bao gồm cả quốc gia), trong cuộc sống hàng ngày, thường phải quan tâm và tính toán đến. Những người theo học ở Liênxô (cũ) thường sử dụng thuật ngữ “dư luận xã hội” (dịch trực tiếp[r]

16 Đọc thêm

các thuật ngữ theo dõi, đánh giá và quản lý dựa trên kết quả

CÁC THUẬT NGỮ THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ VÀ QUẢN LÝ DỰA TRÊN KẾT QUẢ

Để góp phần phiên giải chính xác và có cùng chung cách hiểu về các thuật ngữ
quốc tế, Văn phòng UNFPA đã lựa chọn và dịch sang tiếng Việt một số thuật
ngữ chính (của UNFPA, UNDP, UNICEF, UNDG, OECDDAC, WB và một
số tổ chức khác) được các cán bộ quản lý chương trình dự án và các chuyên
gia theo dõi,[r]

64 Đọc thêm

TIỂU LUẬN CAO HỌC QUẢN LÝ KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG CỦA HÃNG XE TOYOTA NHẬT BẢN NĂM 2010

TIỂU LUẬN CAO HỌC QUẢN LÝ KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG CỦA HÃNG XE TOYOTA NHẬT BẢN NĂM 2010

1. Khái niệm về khủng hoảng truyền thôngGiống như rất nhiều thuật ngữ của ngành truyền thông tiếp thị, “khủng hoảng truyền thông” là một thuật ngữ mà Việt Nam vay mượn từ tiếng Anh (dịch nguyên vẹn từ từ “crisis” ra). Theo định nghĩa giáo khoa, khủng hoảng truyền thông “là bất kỳ một sự kiện ngoài ý[r]

11 Đọc thêm

Lý thuyết Kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống

LÝ THUYẾT KỸ THUẬT CHẾ BIẾN SẢN PHẨM ĂN UỐNG

Lý thuyết Kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống
Giáo trình cung cấp những kiến thức về: Lựa chọn và bảo quản nguyên liệu; Kỹ thuật sơ chế nguyên...
chế biến thực phẩm, lý thuyết nấu ăn, công nghệ thực phẩm, giáo trình nấu nướng, văn hóa ẩm thực, an toàn thực phẩm, thuật ngữ tiếng Anh ngành hóa học, CHẤ[r]

267 Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh kinh tế

TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH KINH TẾ

Từ điển tiếng Anh kinh tế với gần 4000 thuật ngữ kinh tế, thương mại... sẽ là cẩm nang cho các bạn học tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế. Đây là từ điển song ngữ AnhViệt, ViệtAnh dùng để tra cứu các thuật ngữ của nhiều ngành và lĩnh vực trong xã hội, nhưng đa số là các thuật ngữ dùng trong lĩnh vực kin[r]

145 Đọc thêm

THUẬT NGỮ SINH TRONG TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ SINH TRONG TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ
1 SINH HỌC
1 Active transport Vận chuyển tích cực
2 Alga Tảo
3 Allele Alen
4 Anaphase Kì sau
5 Antibody Kháng thể
6 Antigen Kháng nguyên
7 Organelle Bào quan
8 Artery Động mạch
9 Artificial selection Chọn lọc nhân tạo
10 Asexual reproduction Sinh sản vô tính

13 Đọc thêm

Từ điển thiết kế cầu đường

TỪ ĐIỂN THIẾT KẾ CẦU ĐƯỜNG

Đây là một tài liệu soạn thảo dành cho các sinh viên ngành Cầu Đường nhằm giúp đỡ trong việc luyện tập dịch các tài liệu kỹ thuật từ tiếng Việt sang tiếng Pháp và tiếng Anh. Phần tiếng Pháp lấy theo các thuật ngữ của Tiêu chuẩn thiết kế của nước Pháp. Phần tiếng Anh dựa theo các thuật ngữ trong Tiê[r]

33 Đọc thêm

CÁC CƠ CHẾ CÂN BẰNG GIỮA CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VÀ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG TRONG MÔI TRƯỜNG TÍNH TOÁN ĐÁM MÂY

CÁC CƠ CHẾ CÂN BẰNG GIỮA CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VÀ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG TRONG MÔI TRƯỜNG TÍNH TOÁN ĐÁM MÂY

Hình 1.2: Kiến trúc cây 2N đặc trƣng của mạng trung tâm dữ liệuDễ dàng nhận thấy với đồ hình này, ngay cả khi sử dụng định tuyến đa đƣờng,băng thông giao tiếp giữa các cặp server sẽ phụ thuộc vào khả năng của core switch dobăng thông tổng cộng của mạng sẽ do khả năng của core switch quyết định. Ví d[r]

Đọc thêm

THUẬT NGỮ MÔI TRƯỜNG ANH VIỆT

THUẬT NGỮ MÔI TRƯỜNG ANH VIỆT

A.
Acid rain (M¬ưa aixit)Mưa làm lắng đọng nitric hoặc axit sulfuric trên bề mặt trái đất, các công trình xây dựng, và cây cối.
Acidification (Axit hóa): Sự giảm độ pH của đất làm tập trung hoặc tăng các hợp chất acidic trong đất.
B
Baseline (Cơ sở): Trong phần về chi phí gia tăng của bản tóm tắt dự[r]

13 Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ

Đây là từ điển song ngữ AnhViệt, ViệtAnh dùng để tra cứu các thuật ngữ của nhiều ngành và lĩnh vực trong xã hội, nhưng đa số là các thuật ngữ dùng trong lĩnh vực kinh tế học. Có thể kể qua các lĩnh vực đó như Kinh tế tổng hợp, Kinh tế vĩ mô, Kinh tế vi mô, Kinh tế quốc tế, Kinh tế chính trị, Tài chí[r]

20 Đọc thêm

Thuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thép

THUẬT NGỮ TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH LĨNH VỰC THÉP

Thuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ điển tiếng anh lĩnh vực thépThuật ngữ từ[r]

47 Đọc thêm

Ôn tập tiếng anh Chuyên nghành ĐTVT

ÔN TẬP TIẾNG ANH CHUYÊN NGHÀNH ĐTVT

Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử Viễn thông là tài liệu giảng dạy bởi giảng viên trường ĐH Điện Lực , được biên soạn bởi các thầy cô trong trường, là tài liệu Tiếng Anh tham khảo quý giá đối với các bạn sinh viên ngành Điện tử Viễn thông.ập bài giảng cung cấp các khái niệm, các vấn đề và cách sử dụn[r]

10 Đọc thêm

THUẬT NGỮ Y KHOA TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ Y KHOA TIẾNG ANH

THUẬT NGỮ Y TẾ (MEDICAL TERMINOLOGY)

Dị ứng (Allergy) Kiểm tra sức khỏe tổng quát, khám bệnh (General CheckUp, Physical Examination) Khám bệnh (Examination) Nhập viện (Admission to Hospital)
Xuất viện (Discharge from Hospital) Triệu chứng (Symptom) Dinh dưỡng (Nutrition) Tiểu sử bệnh xá (Clinical[r]

8 Đọc thêm

Cùng chủ đề