GIẢI THÍCH MỘT SỐ THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH TIẾNG ANH VỀ KẾ TOÁN

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "GIẢI THÍCH MỘT SỐ THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH TIẾNG ANH VỀ KẾ TOÁN":

Một số thuật ngữ Tiếng Anh trong các văn bản kế toán thông dụng

MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG CÁC VĂN BẢN KẾ TOÁN THÔNG DỤNG

Accounting entry: bút toán
Accrued expenses Chi phí phải trả
Accumulated: lũy kế
Advance clearing transaction: quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers Trả trước ngưòi bán
Advances to employees Tạm ứng
Assets Tài sản
Assets liquidation: thanh lý tài sản
Balance sheet[r]

9 Đọc thêm

Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành kế toán

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận Authorized capital: Vốn điều lệ
Accounting entry: bút toán
Accrued expenses Chi phí phải trả
Accumulated: lũy kế
Advance clearing transaction: quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers Trả trước ngưòi bán
Advances to employees Tạm[r]

6 Đọc thêm

Từ điển thuật ngữ Kế toán Kiểm toán English VIetnamese

TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ KẾ TOÁN KIỂM TOÁN ENGLISH VIETNAMESE

Từ điển thuật ngữ Kế toán Kiểm toán English VIetnamese giải thích đầy đủ các thuật ngữ chuyên ngành kế toán kiểm toán một cách chính xác, dễ hiểu nhất, mang đến cho bạn một nền tảng lý thuyết cơ bản về ngành kế toán kiểm toán.

224 Đọc thêm

TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG

TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG

Từ vựng, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành điềudưỡngChuyên ngành Điều dưỡng đang ngày càng trở thành ngành thu hút nhiều bạn trẻ bởi sự hữu ích và tính nhânvăn, Chính vì thế, để có cơ hội được làm việc một cách chuyên nghiệp hơn trong các bệnh việc quốc tế thì tiếng[r]

4 Đọc thêm

English english business dictionary

ENGLISH ENGLISH BUSINESS DICTIONARY

Từ điển tiếng anh kinh doanh có những cụm từ chuyên ngành hay, dễ học. Đôi khi bạn bắt gặp nhiều thuật ngữ trong kinh tế gây bối rối thì từ điển này như một chìa khóa hiệu nghiệm giải quyết sự bối rối đó của bạn.

142 Đọc thêm

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

Rated frequencyRated of CT (current transformer)Rated voltageRAT RATINGRatio of c(urrent) t(ransformer)RearRECRECTIFIERRedMầu sơnKhung , bảngDanh sách thiết bịClê chốt (móc đồng phẳng)Kìm cặp (mỏ tròn chữ C)Mầu hồngMỏ lết vặn ống/mỏ lết răngKìm (nói chung)Phích cắm có viền cheĐổi số đôi cựcBi[r]

13 Đọc thêm

Ngoại ngữ chuyên ngành thông tin thư viện

NGOẠI NGỮ CHUYÊN NGÀNH THÔNG TIN THƯ VIỆN

Môn học tiếng Anh chuyên ngành là môn học vừa mang tính thực hành kỹ năng, vừa mang tính lý thuyết. Tính lý thuyết của môn học được thể hiện ở tính chuyên ngành thông tin thư viện của hệ thống ngữ liệu và các thuật ngữ chuyên ngành đưa vào chương trình Tính kỹ năng của môn học được thể hiện ở hình[r]

35 Đọc thêm

TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THỰC PHẨM

TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THỰC PHẨM

Cook-Chillphương pháp nấu chín thực phẩm sau đó làm lạnh nhanh chóng, lưu trữ trong môi trườngdưới 5 độ C để giữ chất lượng của sản phẩm trong thời gian ngắn.34Critical Control Point (CCP)Khi mối nguy hại về an toàn thực hẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấpnhận được.35Cr[r]

7 Đọc thêm

English for designer tiếng anh cho designer

ENGLISH FOR DESIGNER TIẾNG ANH CHO DESIGNER

Đây là tài liệu tiếng anh dành cho các bạn thiết kế, tài liệu tiếng anh dành cho UXUI.
Mộ design thực thụ cần phải nắm được các ký hiệu, viết tắt, thuật ngữ chuyên ngành.
Vì vậy đây được xem là tài liệu cần thiết nhất để trở thành designer giỏi

75 Đọc thêm

Thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU

Thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu XNK
Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)

C.F. (cost freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm

C.I.F. (cost, insurance freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí

Cargo: Hàng hóa ([r]

7 Đọc thêm

THUẬT NGỮ ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA

THUẬT NGỮ ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA

Bạn hiểu rõ những ghi chú , chú thích hay những thuật ngữ thường được dùng trong chuyên ngành điện tự động hóa? Những thuật ngữ đó biểu thị những cái gì. Đôi lúc bạn gặp khó khăn bới những từ ngữ đó nó làm bạn không thể thực hiện công việc một cách suôn sẻ nhất. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn[r]

44 Đọc thêm

TIẾNG ANH TRONG ĐẤU THẦU

TIẾNG ANH TRONG ĐẤU THẦU

của nhà thầu là một loại tài liệu thuộc hồ sơ dựthầu mà nhà thầu phải nộp để làm cơ sở cho việcđánh giá năng lực của nhà thầuFixed-price contractHợp đồng trọn góiHợp đồng trọn gói là hợp đồng có giá cốđịnh, áp dụng cho những gói thầu được xác địnhrõ về số lượng, khối lượng, yêu cầu [r]

27 Đọc thêm

Ôn tập tiếng anh Chuyên nghành ĐTVT

ÔN TẬP TIẾNG ANH CHUYÊN NGHÀNH ĐTVT

Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử Viễn thông là tài liệu giảng dạy bởi giảng viên trường ĐH Điện Lực , được biên soạn bởi các thầy cô trong trường, là tài liệu Tiếng Anh tham khảo quý giá đối với các bạn sinh viên ngành Điện tử Viễn thông.ập bài giảng cung cấp các khái niệm, các vấn đề và cách sử dụn[r]

10 Đọc thêm

các thuật ngữ theo dõi, đánh giá và quản lý dựa trên kết quả

CÁC THUẬT NGỮ THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ VÀ QUẢN LÝ DỰA TRÊN KẾT QUẢ

Để góp phần phiên giải chính xác và có cùng chung cách hiểu về các thuật ngữ
quốc tế, Văn phòng UNFPA đã lựa chọn và dịch sang tiếng Việt một số thuật
ngữ chính (của UNFPA, UNDP, UNICEF, UNDG, OECDDAC, WB và một
số tổ chức khác) được các cán bộ quản lý chương trình dự án và các chuyên
gia theo dõi,[r]

64 Đọc thêm

Dictionary of chemistry, 6th edition oxford

DICTIONARY OF CHEMISTRY, 6TH EDITION OXFORD

Từ điển chuyên ngành hóa học Phiên bản Oxford
Bao gồm các chuyên ngành về hóa sinh, hóa nguyên tử, nhựa và polyme,...
Ngoài ra có bảng phụ lục giải thích các thuật ngữ như: các hệ số, đơn vị SI, bảng chữ cái Hy Lạp

576 Đọc thêm

Luận án tiến sĩ ngữ văn: Cách dịch thuật ngữ anh việt chuyên ngành cảnh sát

LUẬN ÁN TIẾN SĨ NGỮ VĂN: CÁCH DỊCH THUẬT NGỮ ANH VIỆT CHUYÊN NGÀNH CẢNH SÁT

Luận án tập hợp tương đối đầy đủ các thuật ngữ tiếng Anh và tiếng Việt chuyên ngành về các lĩnh vực Quản lý hành chính về Trật tự xã hội, Kỹ thuật hình sự, Phòng chống tội phạm hình sự, Phòng chống tội phạm kinh tế, Phòng chống tội phạm về ma túy, Cảnh sát điều tra, Cảnh sát giao thông, Quản lý giáo[r]

204 Đọc thêm

TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP

TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP

lạm phát gia tăng57increased cost of livinggiá cả sinh hoạt tăng58to compound the miserylàm cho mọi việc tồi tệthêm59to fall house priceshạ giá nhà60negative equitytình trạng bất động sảnkhông có giá trị bằng số vốnđã vay để mua bất động sảnđó

6 Đọc thêm

Quy phạm trang bị điện, phần 1: Quy định chung

QUY PHẠM TRANG BỊ ĐIỆN, PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

Quy định chung về các thiết bị điện và định nghĩa các thuật ngữ chuyên ngành điện. Giải thích sơ bộ một số khái niệm: Phân loại hộ tiêu thụ điện,sơ đồ cung cấp điện,chất lượng điện áp,cách chọn tiết điện dây dẫn, chọn thiết bị điện và dây dẫn theo điều kiện ngắn mạch, đo đếm, đo đếm điện năng, nối đ[r]

121 Đọc thêm

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ ĐIỆN

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ ĐIỆN

Vibration detector, Vibration sensor: cảm biến độ rungCoupling: khớp nốiFire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy)Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốtIgnition transformer: biến áp đánh lửaSpark plug: nến lửa, Bu giBurner: vòi đốtSolenoid valve: Van điện từCheck valve: van[r]

12 Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh kinh tế

TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH KINH TẾ

Từ điển tiếng Anh kinh tế với gần 4000 thuật ngữ kinh tế, thương mại... sẽ là cẩm nang cho các bạn học tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế. Đây là từ điển song ngữ AnhViệt, ViệtAnh dùng để tra cứu các thuật ngữ của nhiều ngành và lĩnh vực trong xã hội, nhưng đa số là các thuật ngữ dùng trong lĩnh vực kin[r]

145 Đọc thêm