TẬP VIẾT CHỮ HOA N LỚP 2

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "TẬP VIẾT CHỮ HOA N LỚP 2":

TUẦN 15. CHỮ HOA: N

TUẦN 15. CHỮ HOA: N

PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO ĐẠI LỘCTrường Tiểu học Hứa TạoMôn : Tập viếtLớp 2ENgười thực hiện : Phạm Thị NinhThứ ba ngày 29 tháng 11 năm 2011Tập viết : Chữ hoa1. Hướng dẫn viết chữ hoaQuanGiốngNhậnCao 5sátxétchữli ;chữvềgồmhoađộhoa3McaonétN vàvà: nétcách

7 Đọc thêm

TV ON CHU HOA T TIEP THEO

TV ON CHU HOA T TIEP THEO

Tập viếtTân TràoTập viếtÔn chữ hoa T (tiếp theo)Thăng LongTập viếtÔn chữ hoa T (tiếp theo)Thăng LongTHĂNG LONGTập viếtÔn chữ hoa T (tiếp theo)Tập viếtÔn chữ hoa T (tiếp theo)Th

16 Đọc thêm

SỬA LỖI LỆCH DẤU KHI VIẾT CHỮ HOA TRONG WORD

SỬA LỖI LỆCH DẤU KHI VIẾT CHỮ HOA TRONG WORD

Sửa lỗi lệch dấu khi viết chữ HOA trong WordSửa lỗi lệch dấu khi viết chữ HOA trong WordSửa lỗi lệch dấu khi viết chữ HOA trong WordSửa lỗi lệch dấu khi viết chữ HOA trong WordSửa lỗi lệch dấu khi viết chữ HOA trong WordSửa lỗi lệch dấu khi viết chữ HOA trong WordSửa lỗi lệch dấu khi viết chữ HOA tr[r]

5 Đọc thêm

TUẦN 26. CHỮ HOA: X

TUẦN 26. CHỮ HOA: X

vàtrongvần uôiNhậnxétdấuvềcủachữcáchoachữXcáicụm từ.trí cácthanh?Tập viếtChữ hoa XTập viếtChữ hoa XViết:+ Một dòng X cỡ vừa.+ Một dòng X cỡ nhỏ.+ Một dòng Xuôi cỡvừa.+ Một dòng Xuôi cỡnhỏ.

12 Đọc thêm

GIÁO ÁN ĐIỆN TỬ LỚP 3 TV ON CHU HOA G TIEPTHEO

GIÁO ÁN ĐIỆN TỬ LỚP 3 TV ON CHU HOA G TIEPTHEO

có1sátdấu4dC,gấcaou huyền2cácđặli trưỡi..trênochữ. câu?Cụm từ có mấy dấu thanh, được đặt ở những vị trícao1 li.nào?Tập viết: Ôn chữ hoa: GGò CôngKhi viết chữ Gò, các em chú ý nối liền nét giữa điểm dừng bút của con chữchữo.Trong cụm từ, chữ nào chứa chữ hoa Gta vừa[r]

10 Đọc thêm

GIAO AN TOAN LOP 3 TUAN 11 MOI CKTKN 2016

GIAO AN TOAN LOP 3 TUAN 11 MOI CKTKN 2016

Học động tác bụng của bài TD phát triển chungTrò chơi “Chạy đổi chỗ,vỗ tay nhau”I) Mục tiêu::- Ôn 4 động tác vươn thở , tay chân và lườn, của bài thể dục phát triển chung .- Bước đầu biết cách thực hiện động tác bụng- Trò chơi: Biết cách chơi và tham gia chơi 1 cách tương đối chủ động .- Thói quen <[r]

40 Đọc thêm