TỪ VỰNG TIẾNG ANH SƠ CẤP -UNIT 7 PPTX

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới tiêu đề "từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 7 pptx":

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hình ảnh

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ QUA HÌNH ẢNH

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hình ảnh
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hình ảnh
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hình ảnh
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hình ảnh
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hình ảnh
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hình ảnh
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hì[r]

151 Đọc thêm

tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 7

tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 7

tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 7 là tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh lớp 7 , có phiên âm quốc tế rõ ràng nhằm giúp học viên phát âm , đây là 1 bộ từ vựng cần thiết cho học sinh lớp 7 học tập ,ôn tập , luyện thi và kiểm tra

Đọc thêm

Việc học từ vựng tiếng anh rất khó nhớ từ

VIỆC HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH RẤT KHÓ NHỚ TỪ

TRANG 1 việc học từ vựng tiếng anh rất khó nhớ từ khi thi toeic và làm các bài test cần phải học từ vựng nữa.. mình đã từng sài kim từ điển và mình thấy rất hiệu quả.[r]

1 Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 12

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 12

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 kèm phiên âm, được sắp xếp từ AZ, đánh số thứ tự giúp dễ tra cứu. Ngoài ra còn bổ sung thêm từ vựng bài tập. Từ vựng bao gồm từ Unit 1 đến Unit 16. Sưu tầm và biên soạn La Quốc Thắng

15 Đọc thêm

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 1 ppt

TỪ VỰNG TIẾNG ANH SƠ CẤP -UNIT 1 PPT

sports activities in our university. add /æd/ v thêm vào, Beat the butter and cộng sugar together and slowly add the eggs. afraid /əˈfreɪd/ adj sợ, e rằng Are you afraid of ghosts? Mạo từ Trong tiếng Anh, ta có 4 mạo từ là a, an, the và zero. A và an là mạo từ không xác định, dùng với danh[r]

10 Đọc thêm

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 27 pdf

TỪ VỰNG TIẾNG ANH SƠ CẤP -UNIT 27 PDF

Car (1) trunk /trʌŋk/ - cốp xe (2) hood /hʊd/ - mui xe (3) wheel /wiːl/ - bánh xe (4) door /dɔːʳ/ - (5) hubcap /ˈhʌb.kæp/ - nắp trục bánh xe (6) bumper /ˈbʌm.pəʳ/ - bộ giảm xung (7) license plate cửa xe /ˈlaɪ.sənts pleɪt/ - biển số xe (8) taillight /teɪl laɪt/ - đèn sau speedometer /sp[r]

6 Đọc thêm

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 10 pptx

TỪ VỰNG TIẾNG ANH SƠ CẤP -UNIT 10 PPTX

vợ 33mother-in-law /ˈmʌð.ə.rɪnˌlɔː/ - mẹ vợ, mẹ chồng 6 great grandfather 20 nephew /ˈnef.juː/ - cháu 34father-in-law /ˈfɑː.ðəʳ.ɪn.lɔː/ - /greɪt ˈgrænd.fɑː.ðəʳ/ - ông cố trai (con anh, chị ) bố vợ, bố chồng 7 great grandmother /greɪt ˈgrænd.mʌð.əʳ/

8 Đọc thêm

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 11 pps

TỪ VỰNG TIẾNG ANH SƠ CẤP -UNIT 11 PPS

TRANG 1 actor /'æktər/ diễn viên nam actress /'æktrɪs/ diễn viên nữ audience /ˈɔː.di.ənts/ khán giả bust /bʌst/tượng nửa người TRANG 2 director /daɪˈrek.təʳ/ đạo diễn megaphone /ˈmeg.ə.f[r]

5 Đọc thêm