BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANH Trong xử lý ngôn ngữ cũng như học Anh Văn luôn cần đến bảng động từ bất quy tắc. Lục tìm trên Internet tôi có được danh sách này. Có lẽ sẽ bổ ích chia sẽ cho mọi người cũng như để lưu trữ dữ liệu l[r]
TRANG 1 BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANH INFINITIVE PAST PAST PARTICIPLE NGHĨA abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậ[r]
INFINITIVE PAST PAST PARTICIPLE NGHĨA abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh thức be was, were been Thì, là, ở, [r]
Vậy đề nghị Trường THCS Nguyễn Viết Xuân, Phòng GD&ĐT Huyện Krông Bông, Phòng Nội vụ Huyện Krông Bông, UBND Huyện Krông Bông và Sở Nội vụ Tỉnh Đăk Lăk chuyển xếp ngạch bậc lương cho tôi để tôi được hưởng theo đúng ngạch bậc l[r]
Những động từ Tiếng Anh bất quy tắc cần thiết nhất Những động từ Tiếng Anh bất quy tắc cần thiết nhất Những động từ Tiếng Anh bất quy tắc cần thiết nhất Những động từ Tiếng Anh bất quy tắc cần thiết nhất Những động từ Tiếng Anh bất quy tắc cần thiết nhất Những động từ Tiếng Anh bất quy tắc cần thiết[r]
Bảng động từ bất quy tắc IRREGULAR VERBS abide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại arise arose arisen phát sinh awake awoke awoken đánh thức, thức be was/were been thì, là, bị. ở bear bore borne mang, chịu dựng become became become trở[r]
* Hình thức quá khứ của động từ bất quy tắc là động từ nằm ở cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc.Học sinh phải học thuộc lòng những động từ trong bảng này TRANG 4 * Hình thức quá khứ củ[r]
TRANG 1 _DẠNG QUÁ KHỨ _ _2_ DẠNG QUÁ KHỨ PHÂN TỪ 3 NGHĨA awoke awoken đánh thức was, were been là/thì/ở beat beaten đánh, thắng became become trở thành began begun bắt đầu DẠNG NGUYÊN ST[r]
TRANG 1 WWW.CNTTK2009.CO.CC 0939.825.125 1 BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC INFINITIVE PAST PAST PARTICIPLE NGHĨA abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên awake aw[r]
BẢNG TRA ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC !! Sau đây là bảng tra đông từ bất quy tắc và 1 số từ vừa hợp qui tắc vừa bất quy tắc!! Mong sẽ giúp trong việc học tiếng Anh!! Có khoảng hơn 200 từ !! ^^ Có gì mình gõ nhầm hay sai sót thì các bạn[r]
INFINITIVE PAST PAST PARTICIPLE NGHĨA abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh thức be was, were been Thì, là, ở, [r]
TRANG 1 BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC INFINITIVE PAST PAST PARTICIPLE NGHĨA abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh th[r]
TRANG 1 BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC _INFINITIVE SIMPLE PAST PAST PARTICIPLE_ A arise arose arisen awake awoke/ awakened awoken B be was / were been bear bore born / borne beat beat beaten /[r]
TRANG 1 STT NGUYÊN MẪU QUÁ KHƯ ĐƠN QUÁ KHỨ PHÂN TỪ Ý NGHĨA THƯỜNG GẶP NHẤT 1 awake awoke awoken tỉnh táo 2 be was, were been được 3 beat beat beaten đánh bại 4 become became become trở t[r]
TRANG 1 LỚP : K15 – VH2 BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC ĐỘNG TỪ QUÁ KHỨ QUÁ KHỨ PHÂN TỪ 2 NGHĨA abide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại arise arose arisen phát sinh awake awoke awoke[r]