Số hộ điều traHộ 50 20 20 90Quy mô nuôi BQ/lứa Con 6,48 3,1 2,4 4,82Số lứa nuôi/năm Lứa nuôi 3,41 3,03 2,93 3,22Số công LĐ Công 41,12 33,38 34,65 38,26Tổng chi phí/con 1000 vnđ 2.473 2.366 2.409 2.450Con giống/con 1000 vnđ 1.063 1.042 1.086 1.063Thức ăn/con 1000 vnđ 1.281 1.197 1.189 1.259Thú y/con[r]