Họ và tên: Kiểm tra: Số học (Thời gian: 45)Lớp: 6 ĐiểmLời phê của thy cô giáoĐề 3:Câu 1: (2đ) Điền số thích hợp vào ô trống.(1đ)a) 2043= b) 1565= c) 211624183 ===Câu 2 : (0,5đ) Số nghịch đảo của 1/7 là:A. 71 B. 1 C. 7 D. -7Hãy khoanh tròn vào chữ cái[r]
− + − ÷ ÷ Tìm tỉ số của A và B.Bài 3/ (2®) Tính giá trò của biểu thức:a) A = 5x + 8xy + 5y với x + y = 25 ; xy = 34.b) B = 2xy + 7xyz – 2xz với x =37 ; y – z = 52 ; y.z = –1 Bài 4/ (2®) T¹i mét bi häc ë líp 6A sè häc sinh v¾ng mỈt b»ng 17 sè häc sinh cã mỈt. Ngêi ta[r]
= 5 thì a chia hết cho cả 9 và 3 4. §iÒn sè thÝch hîp vµo « trong trêng hîp sau : ¦( ) = {1; 2; 3; 5; 6; 10;15; }Bài 2: (2đ). Điền dấu (X) vào ô thích hợp sau:Câu Đúng Saia. Có hai số tự nhiên liên tiếp đều là số nguyên tốb. Có ba số lẻ liên tiếp đều là số nguyên tốc. Mọi[r]
b) x + 25%x = - 1,25Câu 8: (1đ) Tìm x nguyên để các biểu thức sau đạt giá trị nhỏ nhất: a) 4 1996B x= + +b) 54xDx+=C biểu chấm :I - Phần Trắc Nghiệm : Câu 1: (1,5đ) Mỗi ô điền đúng, cho 0,5 điểm. Câu a Câu b Câu cĐúng Sai Đúng Sai Đúng SaiìììCâu 2: C Câu khoanh đúng cho 0,5 điểm.Câu <[r]
b) 4.(x – 15) – 3 = 33Bài 3 : (2 điểm) Tìm số tự nhiên a nhó nhất khác 0, biết rằng a M 126 và a M 198Bài 4 : (2 điểm) Số học sinh khối 6 của một trường trong khoảng từ 300 đến 400 em. Tính số học sinh khối 6 của trường đó. Biết rằng nếu xếp hàng 25 em hay 3[r]
3 =15 xd) 53.52=55xB. TỰ LUẬN ( 6 Điểm )Bµi 4 (1 ®iÓm): Các tập hợp con của tập hợp A gồm hai phần tử là: {2; 4}, {2; 6}, {2; 8}, {4; 6}, {4; 8}, {6; 8} ( Viết được 3 tập hợp được 0.5 điểm)Bµi 5 (2 ®iÓm): Mçi ý ®óng ®îc 1 ®iÓm. a, 28 . 76 + 13[r]
Đề kiểm tra chơng I: tập hợpThời gian làm bài: 45 phút (kể cả thời gian giao đề)đề 1Họ và tên học sinh:...................................................................... Lớp 10a7I. Phần trắc nghiệm khách quan ( 2 điểm): Câu 1: Xác định tính đúng sai của mỗi mện[r]
Bài 2: (4,0 đ)Chọn đáp án đúng:a) Số phần tử của tập hợp A = {11; 12; 13; ...; 95} là:A. 95 phần tử C. 84 phần tửB. 85 phần tử D. 86 phần tửb) Số phần tử của tập hợp B = {20; 22; 24; ... ; 86} làA. 86 phần tử C. 34 phần tửB. 66 phần tử D. 33 phần tửc) Số phần tử của tập hợp C = {31; 33; 35; ... ; 97[r]
: 63 Viết dưới dạng một lũy thừa là ( 0,5điểm) a. 6 7 b. 6 3 c . 6 d. 1Câu 6: Điền dấu ( X ) vào ô thích hợp ( 1điểm)Câu Đ SNếu tổng của hai số chia hết cho 4 và một trong hai số đó có một số chia hết cho 4 thì số còn lại chia hết cho 4Nếu mỗi số hạng[r]
Cập nhật đề thi học kì 1 lớp 6 môn toán năm 2013 phần 2 (từ đề số 5 - đề số 7), ngày 2/12/2013. Đề thi học kì 1 môn toán lớp 6 - đề số 5 Bài 1: (1,0 điểm) Cho tập hợp M={2; 3; 4; …..; 23; 24; 25} 1) Điền các kí hiệu th[r]
Đề kiểm tra chương II số học 6Đề kiểm tra chương II số học 6Đề kiểm tra chương II số học 6Đề kiểm tra chương II số học 6Đề kiểm tra chương II số học 6Đề kiểm tra chương II số học 6Đề kiểm tra chương II số học 6Đề kiểm tra chương II số học 6Đề kiểm tra chương II số học 6Đề kiểm tra chương II số học 6[r]
Cập nhật đề thi học kì 1 lớp 8 môn toán năm 2013 phần 1 (từ đề số 1 - đề số 3) có đáp án, ngày 26/11/2013. Đề thi học kì 1 môn toán lớp 8 - đề số 1 Dạng bài đề số 1, đề số 2: 1. Thực hiện phép tính 2. Phân tích đa thức thà[r]
Trng THCS Nguyn Trói BI KIM TRA S I Mụn: Toỏn 6 ( 3)Ngi ra ; Mai Th LinNgi duyt : Trn Th thanh HngA. TRC NGHIM :(3 )1.Khoanh tròn trớc mỗi chữ cái trớc câu trả lời đúng.Cho tập hợp M = { 0;1;2;3;4;5 }.Cách viết nào sau đây đúng ? A. { 0;1;2 } M B. 5[r]
032x)32(x2=+++ Câu3 (6 điểm). Cho phơng trình x2 3mx + 3m - 1 = 0 (1)1. Giải phơng trình khi m = 1.2. Chứng tỏ rằng phơng trình (1) luôn có nghiệm với mọi giá trị của m.3. Tìm m để phơng trình (1) có nghiệm kép. Tìm nghiệm kép đó[r]
Cập nhật đề thi học kì 1 lớp 6 môn toán năm 2013 phần 1 (từ đề số 1 - đề số 4), ngày 26/11/2013. Đề thi học kì 1 môn toán lớp 6 - đề số 1 Dạng bài đề số 1: Viết tập hợp bằng cách liệt kê Tìm tập hợp giao nhau Tìm bội chun[r]
Đề kiểm tra 15 Tiếng Anh 6Đề kiểm tra 15 Tiếng Anh 6Đề kiểm tra 15 Tiếng Anh 6Đề kiểm tra 15 Tiếng Anh 6Đề kiểm tra 15 Tiếng Anh 6Đề kiểm tra 15 Tiếng Anh 6Đề kiểm tra 15 Tiếng Anh 6Đề kiểm tra 15 Tiếng Anh 6Đề kiểm tra 15 Tiếng Anh 6Đề kiểm tra 15 Tiếng Anh 6Đề kiểm tra 15 Tiếng Anh 6Đề kiểm tra 15[r]
Trường THCS Hải Quy BÀI KIỂM TOÁN SỐ HỌC-LỚP 6 (Tiết 18) Lớp 6.... Thời gian : 45 phút . ( Đề 1)Họ và tên ........................................ Ngày kiểm tra................Ngày trả bài................ Điểm Nhận xét của thầy , cô giáoI) TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: ([r]