badger someone: mè nheo ai
make a big of oneself: ăn uống thô tục
an eager beaver: người tham việc
a busy bee: người làm việc lu bù
have a bee in ones bonest: ám ảnh chuyện gì
make a beeline foe something: nhanh nhảu làm chuyện gì
the bees knees: ngon lành nhất
an early bird: người hay dậy sớ[r]