CỤM TỪ

Tìm thấy 1,352 tài liệu liên quan tới từ khóa "CỤM TỪ":

Các cụm từ trong tiếng anh

CÁC CỤM TỪ TRONG TIẾNG ANH

CÁC CỤM TỪ TRONG TIẾNG ANH
comic buồn cười (hài hước)
fainthearted yếu tim
gruelling cực nhọc
dwindling suy giảm
dominated thống trị
1. Bạn dùng cụm từ childs play khi muốn nói một việc gì đó rất dễ.
Ví dụ:
I finished the test very quickly. It was childs play
Stop trying to fix the ca[r]

21 Đọc thêm

CỤM TỪ TIẾNG ANH_P2

CỤM TỪ TIẾNG ANH_P2

Cụm từ tiếng Anh_p2Cụm từ tiếng Anh_p2Cụm từ tiếng Anh_p2Cụm từ tiếng Anh_p2Cụm từ tiếng Anh_p2

5 Đọc thêm

CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY

CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY

CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY - HỮU ÍCH KHI GIAO TIẾPLast but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọngLittle by little: Từng li, từng týLet me go: Để tôi điLet me be: Kệ tôiLong time no see: Lâu quá không gặpMake yourself at home: Cứ tự nhiênMake yourself comfortable: Cứ tự nhiênMy plea[r]

3 Đọc thêm

Từ loại và cụm từ Tiếng Việt

TỪ LOẠI VÀ CỤM TỪ TIẾNG VIỆT

1.Câu và phát ngôn:
Câu và phát ngôn không phải là hai đơn vị ngôn ngữ ở các cấp độ khác nhau như âm vị hình vị từ cụm từ. Sự phân biệt câu với phát ngôn cũng tương tự như sự phân biệt âm vị với âm tố. Chúng cùng một cấp độ nhưng xuất phát từ các phương diện nghiên cứu khác nhau mà người ta phân[r]

132 Đọc thêm

TỪ LOẠI, CỤM TỪ, CẤU TẠO TỪ

TỪ LOẠI, CỤM TỪ, CẤU TẠO TỪ

... đực, Cụm động từ Cụm động từ tổ hợp từ động từ từ khác kèm tạo thành Ví dụ:đùa nghịch sau nhà, Cụm tính từ Cụm tính từ tổ hợp từ tính từ từ khác kèm tạo thành Ví dụ:vẫn trẻ niên, Cấu tạo từ Từ... động: Chuyển từ (hoặc cụm từ) đối tượng hoạt động lên đầu câu thêm từ bị, hay vào sau từ (cụm từ) Ch[r]

8 Đọc thêm

MỘT SỐ THÀNH NGỮ, CỤM TỪ CẦN THIẾT CHO KỲ THI ĐH CĐ (P1)

MỘT SỐ THÀNH NGỮ, CỤM TỪ CẦN THIẾT CHO KỲ THI ĐH CĐ (P1)

MỘT SỐ THÀNH NGỮ, CỤM TỪ CẦN THIẾT CHO KỲ THI ĐH CĐCác thành ngữ, cụm từ phổ biến và cần thiết cho kì thi đại học, cao đẳngMỘT SỐ THÀNH NGỮ, CỤM TỪ CẦN THIẾT CHO KỲ THI ĐH CĐCác thành ngữ, cụm từ phổ biến và cần thiết cho kì thi đại học, cao đẳngMỘT SỐ THÀNH NGỮ, CỤM TỪ CẦN THIẾT CHO KỲ THI ĐH CĐ[r]

2 Đọc thêm

các cụm từ có to have

CÁC CỤM TỪ CÓ TO HAVE

to have a cough: bị ho
to have a fever: bị sốt
to have a headache: bị nhức đầu
to have a stuffy nose: nghẹt mũi
to have a runny nose: sổ mũi
to have a stomachache ~ sore tummy: đau dạ dày
to have a petechial fever: bị sốt xuất huyết
to have a stroke: bị tai biến mạch máu não, trúng gió
to have tonsi[r]

1 Đọc thêm

CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY

CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY

1. ace out sbsth: đánh bại một cách dễ dàng
Meg Ryan aced out Parker for the leading role in the film.
Meg Ryan dễ dàng đánh bại Parker để dành vai chính trong bộ phim.
2. muck about (muck around): vui chơi
We spent most of our time mucking around on the beach.
Thời gian của chúng tôi dùng ch[r]

207 Đọc thêm