able adj. /''''eibl/ có năng lực, có tài
unable adj. /''''ʌn''''eibl/ không có năng lực, không có tài
about adv. prep. /ə''''baut/ khoảng, về
above prep. adv. /ə''''bʌv/ ở trên, lên trên
abroad adv. /ə''''brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
absence n. /''''æbsəns/ sự vắng mặt
absent adj. /''''[r]