214 BỘ THỦ TIẾNG TRUNGBộ 1 Nét25. 卜 bốc : xem bói1. 一
nhất : số một26. 卩 tiết : đốt tre2. 〡 cổn : nét sổ27. 厂 hán : sườn núi, vách đá3. 丶 chủ : điểm, chấm28. 厶 khư, tư : riêng tư4. 丿 phiệt : nét sổ xiên qua trái29. 又 hựu : lại nữa, một lần nữa5.乙 ất : vị trí thứ 2 trong thiên canBộ[r]