LUYỆN NGHE TIẾNG NHẬT N3

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "LUYỆN NGHE TIẾNG NHẬT N3":

TỔNG HỢP PHƯƠNG PHÁP LUYỆN NGHE TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP

TỔNG HỢP PHƯƠNG PHÁP LUYỆN NGHE TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP

chứ đừng nói đến tiếng Nhật. Khi đang nghe tiếng Nhật, hãy chắc chắn rằng đầu bạn đang làm việc.Khi tai nghe được gì thì đầu cũng tiếp nhận và dịch ra từng đấy.Điều đáng sợ nhất khi luyện nghe tiếng Nhật giao tiếp là để tiếng đi qua "rửa tai" cái đầu khôngho[r]

1 Đọc thêm

NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT cách dùng ngữ pháp N3 dễ thuộc nhất

NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CÁCH DÙNG NGỮ PHÁP N3 DỄ THUỘC NHẤT

NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT cách dùng ngữ pháp N3 dễ thuộc nhất
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT cách dùng ngữ pháp N3 dễ thuộc nhất
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT cách dùng ngữ pháp N3 dễ thuộc nhất
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT cách dùng ngữ pháp N3 dễ thuộc nhất
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT cách dùng ngữ pháp N3 dễ thuộc nhất
NGỮ PHÁP TIẾNG[r]

48 Đọc thêm

BÍ QUYẾT CHINH PHỤC BÀI TẬP PHÁT ÂM - ĐỀ BÀI - TIẾNG ANH 12

BÍ QUYẾT CHINH PHỤC BÀI TẬP PHÁT ÂM - ĐỀ BÀI - TIẾNG ANH 12

Tổng đài tư vấn: 1900 69 33D. althoughD. contributeD. certificateD. alcoholD. pleasureD. advancedD. actionsD. enthusiastD. charmingD. roofs- Trang | 1 -Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt NamKhóa học Luyện thi THPT quốc gia PEN M –N3 Môn Tiếng Anh cô Hương FionaExercise 3[r]

Đọc thêm

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 24

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 24

TRANG 1 心を込める プラス わくわくする 感動する 幸せな 笑顔 マイナス つらい 悔しい 不安 不満 腹が立つ 苛々する ため息をつく TRANG 2 TÍCH CỰC こころをこめる TÂM NHẬP TOÀN TÂM TOÀN Ý かんどうする CẢM ĐỘNG CẢM ĐỘNG, XÚC ĐỘNG わくわくする HỒI HỘP えがお TIẾU NHAN[r]

4 Đọc thêm

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 22

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 22

TRANG 1 猿 熊 虎 パンダ 羊 群れ ヤギ ヘビ ワニ ペンギン イルカ クジラ サメ マグロ TRANG 2 くま HÙNG GẤU さる VIÊN KHỈ ぱんだ GẤU TRÚC とら HỔ HỔ むれ QUẦN BẦY ĐÀN ひつじ DƯƠNG CỪU へび RẮN やぎ DÊ ぺんぎん CHIM CÁNH CỤT TRANG 3 ハト カラス ハエ [r]

8 Đọc thêm

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 20

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 20

ĐIỀN DẤU PHẨY VÀO NHỮNG CHỖ THÍCH HỢP TRONG ĐOẠN VĂN SAU: NHÂN DÂN TA LUÔN GHI SÂU LỜI DẠY CỦA CHỦ TỊCH HỒ CHÍ MINH: ĐỒNG BÀO KINH HAY TÀY MƯỜNG HAY DAO GIA- RAI HAY Ê- ĐÊ XƠ- ĐĂNG HAY B[r]

6 Đọc thêm

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 18

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 18

TRANG 1 投票する 代表 候補者 演説する 首相 政府 社会 首都 全国 地方 県 市 町 村 TRANG 2 だいひょう ĐẠI BIỂU ĐẠI BIỂU; SỰ ĐẠI DIỆN とうひょうする ĐẦU PHIẾU BỎ PHIẾU えんぜつする DIỄN THUYẾT DIỄN THUYẾT; THUYẾT TRÌNH こうほしゃ HẬU BỔ GIẢ Ứ[r]

6 Đọc thêm

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 16

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 16

ふつうゆうびん PHỔ THÔNG BƯU TIỆN MAIL BÌNH THƯỜNG ほうほう PHƯƠNG PHÁP TRANG 3 速達 書留 航空便 船便 宅配 配達する 届ける 受け取る 判子 押す サインをする 便りがある 送料 小包 TRANG 4 かきとめ THƯ LƯU GỞI ĐẢM BẢO そくたつ TỐC ĐẠT ĐÔ THỊ,THÀNH PHỐ[r]

6 Đọc thêm

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 14

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 14

TRANG 1 数を数える 長さを測る 重さを量る 激増する 激減する 増加する 減少する 合計 平均 倍 未満 ほとんどの国 大体わかった 島の大部分 TRANG 2 ながさをはかる TRƯỜNG TRẮC ĐO CHIỀU DÀI かずをかぞえる SỐ SỐ ĐẾM SỐ げきぞうする KÍCH TĂNG TĂNG MẠNH おもさをはかる TRỌNG LƯỢNG [r]

4 Đọc thêm

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 8

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 8

TRANG 1 空港 ジェット ビジネスクラス ファーストクラ ス 便 直行便 経由 入国 出国 免税店 税関 出迎える 荷物を預ける ヘリコプター TRANG 2 PHẢN LỰC, SỰ PHUN MẠNH くうこう KHÔNG CẢNG SÂN BAY HẠNG NHẤT HẠNG THƯƠNG GIA ちょっこうびん TRỰC HÀNH TIỆN BAY THẲ[r]

4 Đọc thêm

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 6

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 6

TRANG 1 目を覚ます 目を覚める 目を覚まし時計 をセットする 歯を磨く 着替える 化粧をする メイ クをする 髪をセットする ひげをそる 服装 外出する 出勤する 通勤する 通学する 帰宅する TRANG 2 めをさめる MỤC - GIÁC TỈNH GIẤC めをさます MỤC - GIÁC ĐÁNH THỨC DẬY はをみがく XỈ MA ĐÁNH [r]

6 Đọc thêm

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 4

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 4

TRANG 1 タマネギを刻む リンゴの皮をむ く 魚を焼く 肉を炒める 野菜を蒸す 豆を煮る 卵をゆでる 油で揚げる フライパンを熱 する お湯を注ぐ ご飯を炊く お湯を沸かす 温める スー プ を 温まる 冷やす ビール TRANG 2 りんごのかわをむく BÌ BÓC VỎ TÁO たまねぎをきざむ KHẮC SẮC HÀNH にくをいためる NHỤC - [r]

6 Đọc thêm

Tổng hợp mẹo làm bài thi tiếng nhật

TỔNG HỢP MẸO LÀM BÀI THI TIẾNG NHẬT

Còn hơn 1 tuần nữa là sẽ đến kỳ thi năng lực tiếng Nhật (ngày 1 tháng 7) nên JCLASS sẽ nêu ra một số chiến lược thi để đạt điểm cao để các bạn tham khảo. Tất nhiên là mỗi bạn nên lập ra chiến lược cho riêng mình sao cho điểm mà bạn làm được là cao nhất, chiến lược làm bài phải dựa theo năng lực thực[r]

8 Đọc thêm

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 2

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 2

TRANG 1 親 父親 母親 両親 祖父 祖母 おじ おば 息子 娘 甥 姪 孫 嫁 TRANG 2 TRANG 3 三男 長女 次女 三女 親せき 親類 友人 知人 知り合い 先輩 後輩 上司 部下 同僚 TRANG 4 ちょうじょ 長女 ちょうじょ TRƯỞNG NỮ さんなん 三男 さんなん TAM NAM さんじょ 三女 さんじょ TAM NỮ じじょ 次女 [r]

6 Đọc thêm

Luyện Thi Tiếng Nhật N1

LUYỆN THI TIẾNG NHẬT N1

Giáo trình học 2 bảng chữ cái Hiragana và Katakana: “ Japanese for young people”
Học các nguyên tắc, phương pháp phát âm tiếng Nhật
Phát âm là một yếu tố cực kỳ quan trọng giúp bạn học giỏi, nói giỏi một ngoại ngữ.
Phát âm chuẩn, chính xác ngay từ đầu sẽ là nền tảng cho bạn nói tốt và nghe chuẩn.[r]

99 Đọc thêm

NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 KHÓ HAY NHẦM

NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 KHÓ HAY NHẦM

Những từ vựng tiếng Nhật N3 khó hay nhầmĐây cũng là những từ vựng được lấy từ danh sách từ vựng tiếng Nhật N3, xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực N3,cùng học nhé:1. (を)甘やかす ((を)あまやかす) : nuông chiều2. N がうらやまし : ghen tị với N3. N に好[r]

3 Đọc thêm

Ôn luyện ngữ pháp N3 tiếng Nhật

ÔN LUYỆN NGỮ PHÁP N3 TIẾNG NHẬT

JLPT N3 GRAMMAR1.ばかり bakari: about to, just did, just, onlyV.plain.nonpast bakariV.plain.past bakariVteform bakari irun (prt) bakariQuantifier bakari A. INTRODUCTION:Bakari is a particle that roughly corresponds to the English words “just” or “only”. However, while the use of bakari implies that[r]

20 Đọc thêm

Grammar explanation jap1 3 l21 l30

GRAMMAR EXPLANATION JAP1 3 L21 L30

Giải thích ngữ pháp từ bài 21 bài 30 ĐH FPT
Sách dùng cho các bạn muốn ôn luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 Sách dùng cho các bạn muốn ôn luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 Sách dùng cho các bạn muốn ôn luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 Sách dùng cho các bạn muốn ôn luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 Sác[r]

30 Đọc thêm

BÀI TẬP TỔNG HỢP N3-10 TIẾNG NHẬT

BÀI TẬP TỔNG HỢP N3-10 TIẾNG NHẬT

Bài tập tổng hợp N310 Bài tập tổng hợp N310 Bài tập tổng hợp N310 Bài tập tổng hợp N310 Bài tập tổng hợp N310 Bài tập tổng hợp N310 Bài tập tổng hợp N310 Bài tập tổng hợp N310 Bài tập tổng hợp N310 Bài tập tổng hợp N310 Bài tập tổng hợp N310 Bài tập tổng hợp N310 Bài tập tổng hợp N310 Bài tập tổng h[r]

5 Đọc thêm