Monday, 24 th Oetober, 2011.ENGLISH
7Sửa chữa (máy móc)I .VocabularyLắp, lắp đặt, sửa chữa:Yêu thích- (to) repair :Điệ n t ử- (to) fix:Câu lạc bộ hội họa- (to) enjoy::Thiết bị gia đình- Electronics (n):- art club (n)::Vẽ, tranh vẽ- household appliance (n)::Họa sĩ- (to)draw /drawing (n)::Ghi t[r]