ĐỀ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT N3 NĂM 2011

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "ĐỀ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT N3 NĂM 2011":

TỔNG HỢP ĐỀ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT JLPT 1998

TỔNG HỢP ĐỀ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT JLPT 1998

TRANG 1 1998 年日语能力考语 2 语真语及答案全 来源:沪江沪沪 | 沪沪:2006-09-29 | 作者: | 沪沪 5272 次 | 收藏 [1] 文字.語彙 [2] 来解 [3] 来解 [4] 文法 [5] 正解 [6] 来力原文 文字.語彙 (100点35分) 問題Ⅰ 次の下線をつけたことばは、どのように真になすか。その真に方をそれぞれの1、2、3、[r]

29 Đọc thêm

TỔNG HỢP ĐỀ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT JLPT 1994

TỔNG HỢP ĐỀ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT JLPT 1994

TRANG 1 1994 年日语能力考语 2 语真语及答案全 来源:沪江沪沪 | 沪沪:2005-06-28 | 作者: | 沪沪 11697 次 | 收藏 [1] 文字.語彙 [2] 来解 [3] 来解 [4] 文法 [5] 正解 [6] 来力原文 文字.語彙 (100点35分) 問題Ⅰ 次の下線をつけたことばは、どのように真になすか。その真に方をそれぞれの 1、2、[r]

31 Đọc thêm

TỔNG HỢP ĐỀ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT JLPT 2002

TỔNG HỢP ĐỀ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT JLPT 2002

問題Ⅰ 次の文章を真んで、後の問いに答えなさい。答えは、1真2真3真4からもっとも適真なも のをひとつ選びなさい。 来来に来してぜひとも言っておきたいことがあります。 来来が嫌いな人が多い理由の一つは、来来はできるかできないかがはっきりしているため です。できないとどうしても嫌いになるのです。そこで、ぼくがど[r]

30 Đọc thêm

ĐỀ THI TIẾNG NHẬT JTEST AD 100 (KÈM AUDIO ĐÁP ÁN SCRIPT)

ĐỀ THI TIẾNG NHẬT JTEST AD 100 (KÈM AUDIO ĐÁP ÁN SCRIPT)

Kỳ thi năng lực tiếng Nhật JTEST Kỳ thi năng lực tiếng Nhật JTEST được tiến hành từ năm1991 như là kỳ thi để đánh giá năng lực tiếng Nhật của người nước ngoài một cách khách quan.Trong một năm có khoảng 70.000 người dự thi như nhân viên các công ty, lưu học sinh,học sinh trường tiếng Nhật v.v. Kỳ th[r]

44 Đọc thêm

Grammar explanation jap1 3 l21 l30

GRAMMAR EXPLANATION JAP1 3 L21 L30

Giải thích ngữ pháp từ bài 21 bài 30 ĐH FPT
Sách dùng cho các bạn muốn ôn luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 Sách dùng cho các bạn muốn ôn luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 Sách dùng cho các bạn muốn ôn luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 Sách dùng cho các bạn muốn ôn luyện thi năng lực tiếng Nhật N4 Sác[r]

30 Đọc thêm

Tổng hợp mẹo làm bài thi tiếng nhật

TỔNG HỢP MẸO LÀM BÀI THI TIẾNG NHẬT

Còn hơn 1 tuần nữa là sẽ đến kỳ thi năng lực tiếng Nhật (ngày 1 tháng 7) nên JCLASS sẽ nêu ra một số chiến lược thi để đạt điểm cao để các bạn tham khảo. Tất nhiên là mỗi bạn nên lập ra chiến lược cho riêng mình sao cho điểm mà bạn làm được là cao nhất, chiến lược làm bài phải dựa theo năng lực thực[r]

8 Đọc thêm

ĐỀ THI ĐỀ KIỂM TRA DA SINH HSG2011 NGAY1

ĐỀ THI ĐỀ KIỂM TRA DA SINH HSG2011 NGAY1

b) Giải thích tại sao virut cúm lại có tốc độ biến đổi rất cao. Nếu dùng vacxin cúm của năm trước để tiêmphòng chống dịch cúm của năm sau có được không? Giải thích.Vật chất di truyền của virut cúm là ARN và vật chất di truyền được nhân bản nhờ ARNpolimeraza phụ thuộc ARN (dùng ARN làm[r]

6 Đọc thêm

NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 KHÓ HAY NHẦM

NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 KHÓ HAY NHẦM

Những từ vựng tiếng Nhật N3 khó hay nhầmĐây cũng là những từ vựng được lấy từ danh sách từ vựng tiếng Nhật N3, xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực N3,cùng học nhé:1. (を)甘やかす ((を)あまやかす) : nuông chiều2. N がうらやまし : ghen tị với N3.[r]

3 Đọc thêm

Đáp án đề thi môn Tiếng Nhật khối D năm 2014 của Bộ GD&ĐT

ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG NHẬT KHỐI D NĂM 2014 CỦA BỘ GD&ĐT

Sáng ngày 11/7/2014 Bộ Giáo dục và Đào tạo chính thức công bố đáp án đề thi tất cả các môn Đại học. Danh sách các mã đề môn thi Tiếng Nhật năm 2014: 138, 429, 518, 639, 853, 972 Đề thi môn Tiếng Nhật khối D năm 2014 - mã đề[r]

9 Đọc thêm

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 2

FLASHCARD TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT SPEED MASTER GOI N3 BÀI 2

TRANG 1 親 父親 母親 両親 祖父 祖母 おじ おば 息子 娘 甥 姪 孫 嫁 TRANG 2 TRANG 3 三男 長女 次女 三女 親せき 親類 友人 知人 知り合い 先輩 後輩 上司 部下 同僚 TRANG 4 ちょうじょ 長女 ちょうじょ TRƯỞNG NỮ さんなん 三男 さんなん TAM NAM さんじょ 三女 さんじょ TAM NỮ じじょ 次女 [r]

6 Đọc thêm

JLPT N3 TAISAKU MONDAIYOTEN SEIRI

JLPT N3 TAISAKU MONDAIYOTEN SEIRI

JLPT_N3_Taisaku_MondaiYoten_Seiri
JLPT_N3_Taisaku_MondaiYoten_Seiri
JLPT_N3_Taisaku_MondaiYoten_Seiri
JLPT_N3_Taisaku_MondaiYoten_Seiri
JLPT_N3_Taisaku_MondaiYoten_Seiri
JLPT_N3_Taisaku_MondaiYoten_Seiri
JLPT_N3_Taisaku_MondaiYoten_Seiri

95 Đọc thêm

TỪ VỰNG SOMATOME N3

TỪ VỰNG SOMATOME N3

Từ vựng somatome n3 , Từ vựng somatome n3 , Từ vựng somatome n3 , Từ vựng somatome n3 , Từ vựng somatome n3 , Từ vựng somatome n3 , Từ vựng somatome n3 , Từ vựng somatome n3 , Từ vựng somatome n3 , Từ vựng somatome n3 , Từ vựng somatome n3 , Từ vựng somatome n3 , Từ vựng somatome n3 , Từ vựng somato[r]

96 Đọc thêm