BÀI TẬP PHÂN BIỆT HAVE VÀ HAVE GOT

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "BÀI TẬP PHÂN BIỆT HAVE VÀ HAVE GOT":

PHÂN BIỆT "HAVE" VÀ "HAVE GOT" TRONG TIẾNG ANH

PHÂN BIỆT "HAVE" VÀ "HAVE GOT" TRONG TIẾNG ANH

VnDoc- Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíPhân biệt "Have" và "Have got" trong Tiếng AnhTrong tiếng anh hai từ "Have" và "Have got" rất thường xuyên xuất hiện, tuy nhiên việc phân biệtcách sử dụng khi nào dùng "Have" và lúc nào "Have[r]

3 Đọc thêm

Have and have got A Have và have got ppt

HAVE AND HAVE GOT A HAVE VÀ HAVE GOT PPT

Tôi không có đồng hồ nên tôi đã không biết giờ. Ann had a long fair hair, didn’t she? Ann đã có một mái tóc dài phải không? B Have breakfast / have a bath / have a good time v.v… Have (không đi với got) cũng được dùng để diễn đạt nhiều hành động hay sự việc như:

8 Đọc thêm

QK-Phân biệt Should have và must have

QK-PHÂN BIỆT SHOULD HAVE VÀ MUST HAVE

Should have được dùng để nói về những sự việc đã không hoặc có thể đã không xảy ra trong quá khứ. Chẳng hạn: I should have finished this work by now - Đáng lẽ bây giờ tôi đã phải hoàn thành công việc này rồi (mà đến giờ tôi vẫn chưa làm xong). I should[r]

1 Đọc thêm

HAVE GOT OR HAS GOT1

HAVE GOT OR HAS GOT1

Have got or has got?1. We _____ got a house.1. ? have2. ? has2. My teacher _____ got a red pen.1. ? have2. ? has3. They _____ got two cars.1. ? have2. ? has4. My mother _____ got a car.1. ? have2. ? has5. I _____ got[r]

1 Đọc thêm

37374 I HAVE GOT

37374 I HAVE GOT

I have got two legs.I have got a tail.I have got one head.I haven’t got ears.I havent got body.My name is …………………I have got teeth.I haven’t got arms.I have got two eyes.Look at the picture and write.eye…………………[r]

3 Đọc thêm

43025 HAVE GOT OR HAS GOT

43025 HAVE GOT OR HAS GOT

sentences using Have got or Has gotThe clown __________1.The girls3.Ben __________four presents.4.Sally __________a teddy bear5.The witch __________ a cat.a tent7.three balloons.2.

4 Đọc thêm

44537 HAVE GOT EXERCISES

44537 HAVE GOT EXERCISES

Have you got a big nose?_______________________________________________________Have monkeys got big ears?__________________________________

1 Đọc thêm

31658 A1 HAVE GOT HAS GOT

31658 A1 HAVE GOT HAS GOT

Have got / has gotLook at the pictures and make sentences with have got, has got , haven’t got or hasn’t got.a caracomputera doga bicyclea catIBob

2 Đọc thêm

ENGLISH VERB HAVE AND HAVE GOT TEST 03

ENGLISH VERB HAVE AND HAVE GOT TEST 03

D.HaveLarisa and I........got a toy.A.haveB.hasShe .............. a rabbit.A.don't haveB.hasn'tC.doesn't haveD.haven't

3 Đọc thêm

973 HAVE GOT HAS GOT 2 1

973 HAVE GOT HAS GOT 2 1

AffirmativeI have got= I’ ve gotYou have got= You’ve gotHe has got = He ’s gotShe has got= She’s gotIt has got = It’ gotWe have got= We’ve gotYou have got = You’ve gotThey have got = They ’ve gotWrite the corr[r]

1 Đọc thêm

611 DRILL CARDS HAVE GOT

611 DRILL CARDS HAVE GOT

She has got short, curly hair.---I have got long, wavy hair.He has got full lips.They have got slanting eyes.He has got a big nose.-?He has got long, straight hair.?You have got short, brown hair.??She has got thin lips.

2 Đọc thêm